Giá Cước chạy Grab bao nhiêu tiền 1km phụ thuộc vào nhiều yếu tố như địa điểm, giờ cao điểm hay giờ thấp điểm, loại dịch vụ, thời gian di chuyển và khoảng cách. Vì vậy, không thể đưa ra một con số cụ thể về giá cả. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng ứng dụng Grab để tính phí cụ thể cho một hành trình cụ thể.
Giá cước Grab xe máy bao nhiêu tiền 1Km?
Giá cước Grab xe máy cập nhật mới nhất 2024
Thành phố |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi 1km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
||
TP. Hồ Chí Minh |
Grab xe máy |
12.500 |
4.300 |
350 |
Grab Grab xe máy thường |
11.700 |
4.300 |
210 |
|
Grab xe máy xịn |
16.000 |
5.300 |
370 |
|
Hà Nội |
Grab xe máy |
13.500 |
4.300 |
350 |
Grab xe máy xịn đời mới |
16.000 |
5.300 |
370 |
|
Grab xe máy thường |
12.700 |
4.300 |
210 |
|
Bình Thuận, Lâm Đồng, Phú Quốc, Bà Rịa – Vũng Tàu |
Grab xe máy |
13.500 |
4.300 |
350 |
Bắc Ninh, Bình Định, Bình Dương, Cà Mau, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đồng Nai, Gia Lai, Hải Phòng, Thừa Thiên – Huế, Khánh Hòa, Long An, Nghệ An, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Rạch Giá, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Tiền Giang, Vĩnh Phúc |
Grab xe máy |
12.500 |
4.300 |
350 |
Trung bình Giá grab xe máy , xe ôm khi đặt
Giá grab xe máy dưới 2KM | Giá grab xe máy 1KM | Giá grab xe máy 10KM | Giá grab xe máy 20KM | Giá grab xe máy 30KM |
12.000đ | 4.300đ | 40.000đ | 80.000đ | 120.000đ |
Gọi grab xe máy tính tiền theo km như sau: 2km đầu tiên là 12.500 đồng, ở Hà Nội là 13.500 đồng, Tp.hcm là 12.500đ . Giá cước cho những kilômet tiếp theo là 4.300 đồng
Giá của Grab xe máy cũng tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau nhưng thường được tính dựa trên công thức sau:
Giá cước = Giá khởi động + Giá/km * Quãng đường + Giá chờ/không di chuyểnVới các thông số cụ thể như sau:
Giá khởi động: khoảng từ 10.000 đến 15.000 đồng tùy chọn khu vực hoạt động.
- Giá/km: thường là khoảng từ 7.000 đến 10.000 đồng/km.
- Quãng đường: khoảng cách tính bằng km từ điểm khởi động đến điểm đến.
- Giá chờ/không chuyển: thường là khoảng từ 1.000 đến 2.000 đồng/phút.
Lưu ý rằng giá cước có thể thay đổi trong thời gian thực tế dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy bạn nên kiểm tra giá cước trực tiếp trên ứng dụng Grab trước khi sử dụng dịch vụ.
So sánh các hãng xe ôm công nghệ
SM Bike: Tại Hà Nội, giá khởi hành cho 2 km đầu tiên của dịch vụ Xanh SM Bike là 13.800 đồng (tương đương 6.900 đồng/km). Từ km thứ 3, giá cước áp dụng là 4.800 đồng/km.
Be là ứng dụng gọi xe của Vietnamobile: Tại Hà Nội, giá cước khởi điểm của Be là 10.000 đồng và tăng 4.500 đồng cho mỗi 1km tiếp theo. Tại Tp Hồ Chí Minh, giá cước khởi điểm của Be là 12.000 đồng và tăng 4.500 đồng cho mỗi 1km tiếp theo.
FastGo là ứng dụng được Công ty cổ phần FastGo Việt Nam phát triển, thuộc Tập đoàn NextTech của Shark Nguyễn Hòa Bình. Tại Hà Nội, giá cước khởi điểm của FastGo là 10.000 đồng và tăng 4.000 đồng cho mỗi 1km tiếp theo. Tại Tp Hồ Chí Minh, giá cước khởi điểm của FastGo là 10.000 đồng và tăng 4.000 đồng cho mỗi 1km tiếp theo
Gojek (GoViet trước đây) ra đời tại Thái Lan. Tại Hà Nội, giá cước khởi điểm của Gojek là 10.000 đồng và tăng 5.000 đồng cho mỗi 1km tiếp theo. Tại Tp Hồ Chí Minh, giá cước khởi điểm của Gojek là 12.000 đồng và tăng 5.000 đồng cho mỗi 1km tiếp theo…
Giá cước Grab ô tô taxi bao nhiêu tiền 1Km?
Giá cước Grab 4 chỗ cập nhật mới nhất 2024
Tỉnh/ Thành phố |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi 1km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
||
TP. Hồ Chí Minh |
Grab 4 chỗ |
29.000 |
10.000 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
13.000 |
550 |
|
Grab taxi sang |
34.200 |
12.600 |
530 |
|
Grab taxi ô tô thường |
26.700 |
9.100 |
370 |
|
Hà Nội |
Grab 4 chỗ |
29.000 |
10.000 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
13.000 |
550 |
|
Grab taxi sang |
34.200 |
12.600 |
530 |
|
Grab taxi ô tô thường |
26.700 |
9.100 |
370 |
Tỉnh/ Thành phố |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi 1km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
||
Bắc Ninh |
Grab 4 chỗ |
29.000 |
10.000 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
13.000 |
550 |
|
Khánh Hoà |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
13.200 |
560 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
16.100 |
880 |
|
Lâm Đồng |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
12.100 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
16.800 |
880 |
|
Quảng Bình |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
11.000 |
340 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
15.200 |
880 |
|
Tiền Giang |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
12.100 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
15.700 |
660 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
12.100 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
15.700 |
660 |
|
An Giang, Cần Thơ, Rạch Giá |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
12.100 |
220 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
15.600 |
220 |
|
Đà Nẵng, Thừa Thiên – Huế |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
12.400 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
14.600 |
880 |
|
Hải Phòng, Quảng Ninh |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
11.000 |
340 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
12.600 |
660 |
|
Gia Lai, Nghệ An, Đắk Lắk |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
11.000 |
340 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
14.600 |
330 |
|
Bình Dương, Đồng Nai, Long An |
Grab 4 chỗ |
29.000 |
10.000 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
13.000 |
550 |
|
Bình Định, Phú Yên, Quảng Nam |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
12.400 |
450 |
Grab 7 chỗ |
34.000 |
14.600 |
880 |
|
Phú Quốc |
Grab 4 chỗ |
25.000 |
12.000 |
300 |
Grab 7 chỗ |
30.000 |
14.000 |
600 |
|
Bình Thuận |
Grab 4 chỗ |
27.500 |
13.200 |
560 |
Grab 7 chỗ |
33.500 |
16.100 |
880 |
Giá cước taxi Gab trung bình
Giá cước Grab ô tô taxi | Giá cước dưới 2KM | Giá cước mỗi KM | Giá cước mỗi phút |
TP Hồ Chí Minh | 27.000đ | 9.500đ | 400đ |
Hà Nội | |||
Đà Nẵng | 25.000đ | 11.800đ | 400đ |
Quảng Nam | 25.000đ | 11.800đ | 400đ |
Lâm Đồng | 25.000đ | 11.500đ | 400đ |
Khánh Hòa | 25.000đ | 12.600đ | 500đ |
Cần Thơ | 25.000đ | 11.500đ | 200đ |
Vũng Tàu | 25.000đ | 11.500đ | 400đ |
Quảng Ninh | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Hải Phòng | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Gia Lai | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Nghệ An | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Thanh Hóa | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Quảng Bình | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Giá taxi grab 4 chỗ khi đặt
Giá taxi grab dưới 2KM | Giá taxi grabcad 1KM | Giá taxi grab 10 KM | Giá cước grab cad 20km |
28.000đ | 11.500đ | 120.000đ | 240.000đ |
Giá của Grab ô tô taxi bao gồm các hạng mục chi phí sau đây:
- Chi phí khởi động: bao gồm khoảng cách cơ bản và thời gian cơ bản.
- Chi phí khoảng cách: bao gồm khoảng thời gian thực tế và thời gian thực tế để đi từ điểm khởi động đến điểm kết thúc.
- Chi phí chờ: tính phí trong trường hợp lái xe phải đợi khách hàng tại điểm phát hoặc dừng lại giữa chừng trong quá trình di chuyển.
- Chi phí đỗ xe: bao gồm chi phí đỗ xe tại các điểm đỗ xe thuộc địa phương.
Từ các chi phí này, giá trị được tính toán theo một công thức phức tạp. Giá cước có được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, giá cước của Grab ô tô taxi không cố định và sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khu vực, thời điểm sử dụng, khoảng cách di chuyển, loại xe hoặc có có thể phụ thuộc vào các yêu cầu khác nhau của khách hàng.
Vì vậy, bạn nên kiểm tra giá chính xác của chuyến đi cụ thể của ứng dụng Grab để biết chính xác giá chính xác của chuyến đi cụ thể.
Bảng giá dịch vụ Grab giao hàng bao nhiêu tiền 1Km?
Dịch vụ Grab giao hàng | Cước phí |
Toàn quốc |
|
Giá cước của Grab giao hàng (GrabExpress) tùy thuộc vào từng khu vực và loại dịch vụ. Thông thường, giá trị sẽ được tính dựa trên các yếu tố sau đây:
- Khoảng cách giao hàng: Giá trị sẽ tăng dần theo khoảng cách giao hàng, thường được tính theo đơn vị km.
- Loại dịch vụ: GrabExpress có nhiều loại dịch vụ khác nhau như GrabExpress Lite, GrabExpress, GrabExpress Plus,… Với mỗi loại dịch vụ sẽ có mức giá khác nhau, từ dịch vụ rẻ nhất đến dịch vụ phục vụ nhất.
- Thời gian giao hàng: Thời gian giao hàng trong ngày sẽ có những mức giá khác biệt so với thời gian giao hàng nhanh trong cùng ngày.
Bên cạnh đó, nếu khách hàng muốn sử dụng các dịch vụ khách hàng bổ sung như giao hàng ngay sau khi đăng ký, giao hàng hẹn giờ hoặc đặt lịch giao hàng thì giá sẽ tăng thêm.
Tất cả các chi phí này sẽ được tính tổng vào giá cuối cùng và hiển thị trên màn hình ứng dụng Grab. Để biết thêm thông tin về giá cụ thể và các loại dịch vụ hỗ trợ, bạn nên truy cập trang web hoặc ứng dụng của Grab, hoặc liên hệ với nhân viên Grab để được tư vấn chi tiết hơn.
Bảng giá dịch vụ Grab giao đồ ăn bao nhiêu tiền 1Km?
Dịch vụ Grab giao đồ ăn | Cước phí |
Toàn quốc |
|
Lưu ý: Giá cước trên chưabao gồm Phí Dịch Vụ và Phí Đơn Hàng Nhỏ
Hiện tại, giá dịch vụ Grab giao đồ ăn phụ thuộc vào từng khu vực và đối tác của GrabFood. Thông thường, giá giao đồ ăn bao gồm phí vận chuyển và phí dịch vụ (nếu có). Phí vận chuyển thông thường được tính theo khoảng cách từ nhà hàng đến địa điểm giao hàng. Phí dịch vụ có thể được tính dựa trên tổng giá trị của đơn hàng hoặc phần trăm giá trị của đơn hàng.
Ngoài ra, trong những thời điểm đặc biệt, như những ngày lễ tết, giá dịch vụ Grab giao đồ ăn có thể tăng cao hơn so với ngày bình thường.
Để biết chính xác giá dịch vụ Grab giao đồ ăn tại khu vực của bạn, bạn có thể truy cập vào ứng dụng GrabFood trên điện thoại di động và xem thông tin giá và phí dịch vụ trực tiếp.