Trên cơ sở đăng ký sát hạch cấp giấy phép lái xe của các cơ sở đào tạo, Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên thông báo kế hoạch sát hạch cấp giấy phép lái xe tháng 5/2024 như sau:
1. Lịch tổ chức kỳ sát hạch cấp giấy phép lái xe
- Thi sát hạch cấp giấy phép lái xe ô tô: 08 kỳ (khoảng 3541 học viên).
- Thi phục hồi giấy phép lái xe ô tô: 03 kỳ (khoảng 300 học viên). – Thi sát hạch cấp giấy phép lái xe mô tô: 20 kỳ (2800 học viên).
TT | Tên CSĐT | Khóa | Số Lượng | Ngày khai giảng | Ngày tốt nghiệp | Ngày sát hạch | Địa điểm | Ghi chú |
1 |
Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam | 19002K23B11010 | 34 | 18/07/2023 | 17/10/2023 |
10/05/2024 |
TTSH LX Loại 1
Phân hiệu đào tạo Việt Bắc thuộc trường Cao đẳng Than- KS VN |
|
19002K23B2009 | 45 | 18/08/2023 | 06/12/2023 | |||||
19002K23B2010 | 20 | 12/09/2023 | 02/01/2024 | |||||
19002K23D005 | 10 | 03/10/2023 | 08/12/2023 | |||||
19002K23E004 | 10 | 03/11/2023 | 09/01/2024 | |||||
Thi ghép | 100 | |||||||
TT đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ GTVT – Trường Đại học Công nghệ GTVT | 19001K24B11001 | 55 | 22/12/2023 | 27/03/2024 | ||||
19001K24B2002 | 70 | 22/10/2023 | 28/03/2024 | |||||
Thi ghép | 75 | |||||||
Trung tâm GDNN lái xe Thịnh
Đức |
19008K23D007 | 20 | 20/11/2023 | 30/01/2024 | ||||
Thi ghép | 15 | |||||||
Trường Trung cấp nghề Thái
Hà |
19007K24D001 | 08 | 05/01/2024 | 29/02/2024 | ||||
19007K24D002 | 08 | 05/01/2024 | 19/02/2024 | |||||
19007K24D003 | 07 | 05/01/2024 | 29/02/2024 | |||||
19007K24E001 | 10 | 05/01/2024 | 29/02/2024 | |||||
19007K24E002 | 10 | 05/01/2024 | 29/02/2024 | |||||
Thi ghép | 30 | |||||||
2 | Trường Trung cấp nghề Thái Nguyên | 19004K23B11007 | 34 | 10/11/2023 | 30/01/2024 | 12/05/2024 | Trung tâm sát hạch lái xe Quân khu I | |
19004K24B11001 | 33 | 02/01/2024 | 02/04/2024 | |||||
19004K23B2009 | 72 | 23/10/2023 | 30/01/2024 | |||||
19004K23B2010 | 20 | 10/11/2023 | 02/04/2024 | |||||
19004K23C007 | 80 | 01/08/2023 | 25/12/2023 | |||||
19004K23C008 | 16 | 08/08/2032 | 30/01/2024 | |||||
19004K23C009 | 31 | 23/10/2023 | 15/04/2024 | |||||
19004K23B2011 | 64 | 15/12/2023 | 02/04/2024 | |||||
19004K23C011 | 02 | 10/11/2023 | 25/12/2023 | |||||
Trường Cao đẳng nghề số 1 – Bộ Quốc phòng | 19003K24B11001 | 05 | 05/01/2024 | 25/03/2024 | ||||
19003K24B2001 | 10 | 05/01/2024 | 13/04/2024 | |||||
Thi ghép | 05 | |||||||
3 | Trường Cao đẳng Than – khoáng sản Việt Nam | K23B1002-CK | 54 | 01/10/2023 | 17/01/2024 | 14/05/2024 | TTSH LX Loại 2
Phân hiệu đào tạo Việt Bắc thuộc trường Cao đẳng Than- KS VN |
|
K23B2011 | 70 | 15/09/2023 | 05/01/2024 | |||||
K23C006 | 16 | 28/08/2023 | 01/03/2024 | |||||
Thi ghép | 200 | |||||||
4 |
Trường Trung cấp nghề Thái Hà |
19007K23B1002 | 39 | 04/09/2023 | 21/12/2023 |
17/05/2024 |
Trung tâm sát hạch lái xe TháiHà |
|
19007K23B2004 | 33 | 12/09/2023 | 21/12/2023 | |||||
19007K23C010 | 07 | 04/12/2023 | 12/01/2024 | |||||
19007K23B11007 | 37 | 06/10/2023 | 12/01/2024 | |||||
19007K23C003 | 67 | 04/09/2023 | 23/01/2024 | |||||
19007K23B11008 | 28 | 07/11/2023 | 23/01/2024 | |||||
19007K23B1003 | 33 | 27/10/2023 | 23/01/2024 | |||||
19007K23B2005 | 38 | 06/10/2023 | 26/01/2024 | |||||
19007K23B2006 | 29 | 06/10/2023 | 26/01/2024 | |||||
19007K24C001 | 02 | 05/01/2024 | 19/02/2024 | |||||
Thi ghép | 300 | |||||||
5 | Trung tâm GDNN lái xe Thịnh
Đức |
19008K23B11007 | 25 | 07/11/2023 | 23/01/2024 | 21/05/2024 | Trung tâm sát hạch lái xe Quân khu I | |
19008K23B2005 | 125 | 20/10/2023 | 23/01/2024 | |||||
19008K23C001 | 56 | 27/10/2023 | ||||||
Thi ghép | 194 | |||||||
6 | Trung tâm Đào tạo & sát hạch –
Trường Trung cấp Dân tộc nội trú tỉnh TN |
19005K23B11007 | 16 | 30/10/2023 | 16/01/2024 | 24/05/2024 | TTSH LX Loại 2
Phân hiệu đào tạo Việt Bắc thuộc trường Cao đẳng Than- KS VN |
|
19005K23B2007 | 43 | 10/11/2023 | 18/02/2024 | |||||
19005K23C003 | 11 | 03/10/2023 | 20/02/2024 | |||||
19005K23C005 | 32 | 15/11/2023 | 03/04/2024 | |||||
19005K23C006 | 04 | 15/11/2023 | 03/04/2024 | |||||
19005K23B11009 | 09 | 15/12/2023 | 01/03/2024 | |||||
19005K23B11008 | 10 | 15/12/2023 | 01/03/2024 | |||||
19005K23B2008 | 40 | 15/12/2023 | 01/03/2024 | |||||
19005K24B1101 | 20 | 15/01/2024 | 07/03/2024 | |||||
19005K24B2001 | 45 | 15/01/2024 | 01/04/2024 | |||||
19005K24B2002 | 10 | 26/01/2024 | 12/04/2024 | |||||
Thi ghép | 50 | |||||||
Trung tâm Đào tạo & sát hạch –
Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức |
19006K23B2005 | 27 | 31/12/2023 | 14/04/2024 | ||||
Thi ghép | 43 | |||||||
7 | Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam | K23B11012 | 30 | 18/08/2023 | 16/11/2023 | 27/05/2024 | TTSH LX Loại 1
Phân hiệu đào tạo Việt Bắc thuộc trường Cao đẳng Than- KS VN |
|
K23D007 | 10 | 12/12/2023 | 26/02/2024 | |||||
K23D006 | 10 | 06/11/2023 | 12/01/2024 | |||||
K23E005 | 10 | 03/11/2023 | 09/01/2024 | |||||
Thi ghép | 100 | |||||||
Trường Trung cấp nghề Thái
Hà |
19007K24E003 | 09 | 05/02/2024 | 01/04/2024 | ||||
19007K24D004 | 30 | 15/03/2024 | 07/05/2024 | |||||
19007K24D005 | 07 | 15/03/2024 | 07/05/2024 | |||||
Thi ghép | 30 | |||||||
Trung tâm GDNN lái xe Thịnh
Đức |
19008K23D010 | 10 | 15/12/2023 | 30/01/2024 | ||||
19008K24D001 | 10 | 08/01/2024 | 10/03/2024 | |||||
19008K24D001 | 06 | 08/01/2024 | 10/03/2024 | |||||
Thi ghép | 25 | |||||||
TT đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ GTVT – Trường Đại học Công nghệ GTVT | 19001K24B1101 | 55 | 22/12/2023 | 27/03/2024 | ||||
19001K23B2002 | 70 | 22/10/2023 | 28/03/2024 | |||||
Thi ghép | 75 | |||||||
8 | Trường Trung cấp nghề Việt Mỹ | K23B2009 | 63 | 22/08/2023 | 10/12/2023 |
30/05/2024 |
Trung tâm sát hạch lái xe Quân khu I | |
K23B2010 | 29 | 14/09/2023 | 07/01/2024 | |||||
K23B2011 | 45 | 22/09/2023 | 23/01/2024 | |||||
K23B11.012 | 36 | 14/09/2023 | 10/12/2023 | |||||
K23B11.013 | 60 | 25/09/2023 | 16/12/2023 | |||||
K23B2013 | 100 | 20/10/2023 | 03/02/2024 | |||||
K23B11.014 | 32 | 22/10/2023 | 07/01/2024 | |||||
K23B2009 | 63 | 22/08/2023 | 10/12/2023 | |||||
K23B2010 | 29 | 14/09/2023 | 07/01/2024 | |||||
Chính khoá | 2314 | |||||||
Dự kiến dự khoá | 1227 | |||||||
Tổng số | 3541 |