Bảng giá chạy xe công nghệ bao nhiêu tiền 1km phụ thuộc vào nhiều yếu tố như địa điểm, giờ cao điểm hay giờ thấp điểm, loại dịch vụ, thời gian di chuyển và khoảng cách. Vì vậy, không thể đưa ra một con số cụ thể về giá cả. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng ứng dụng xe công nghệ để tính phí cụ thể cho một hành trình cụ thể.
Sau đây là một số ứng dụng xe ôm công nghệ phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay:
- Be: Be là ứng dụng gọi xe của Vietnamobile, với các đối tác chính của mình là các tài xế xe máy và xe ôm. Có giá cả cạnh tranh trên thị trường và cung cấp các dịch vụ giao hàng.
- Go-Viet: Go-Viet là ứng dụng gọi xe của Gojek tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ như gọi xe máy, xe ôm, giao hàng và các dịch vụ công nghệ khác. Giá cả của Go-Viet cũng khá cạnh tranh.
- Grab: Grab là một trong những ứng dụng gọi xe công nghệ đầu tiên hoạt động tại Việt Nam. Grab cung cấp đa dịch vụ như gọi xe máy, tài chính, giao hàng và cho thuê xe. Grab có giá cả tương đối cạnh tranh.
- Fastgo: Fastgo là ứng dụng gọi xe có nguồn gốc từ Việt Nam, được thành lập bởi các nhà sáng lập đến từ ngành công nghệ thông tin. Fastgo cung cấp dịch vụ gọi xe và giao hàng, với giá cả cạnh tranh trên thị trường.
Nội dung bài viết
Bảng giá xe công nghệ xe máy bao nhiêu tiền 1Km?
Gọi xe công nghệ xe máy tính tiền theo km như sau: 2km đầu tiên là 12.500 đồng, ở Hà Nội là 13.500 đồng. Giá cước cho những kilômet tiếp theo là 4.300 đồng
Giá của xe công nghệ xe máy cũng tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau nhưng thường được tính dựa trên công thức sau:
Giá cước = Giá khởi động + Giá/km * Quãng đường + Giá chờ/không di chuyểnVới các thông số cụ thể như sau:
Giá khởi động: khoảng từ 10.000 đến 15.000 đồng tùy chọn khu vực hoạt động.
- Giá/km: thường là khoảng từ 7.000 đến 10.000 đồng/km.
- Quãng đường: khoảng cách tính bằng km từ điểm khởi động đến điểm đến.
- Giá chờ/không chuyển: thường là khoảng từ 1.000 đến 2.000 đồng/phút.
Lưu ý rằng Bảng giá có thể thay đổi trong thời gian thực tế dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy bạn nên kiểm tra Bảng giá trực tiếp trên ứng dụng xe công nghệ trước khi sử dụng dịch vụ.
Bảng giá xe công nghệ ô tô taxi bao nhiêu tiền 1Km?
Bảng giá xe công nghệ ô tô taxi | Bảng giádưới 2KM | Bảng giá mỗi KM | Bảng giá mỗi phút |
TP Hồ Chí Minh | 27.000đ | 9.500đ | 400đ |
Hà Nội | |||
Đà Nẵng | 25.000đ | 11.800đ | 400đ |
Quảng Nam | 25.000đ | 11.800đ | 400đ |
Lâm Đồng | 25.000đ | 11.500đ | 400đ |
Khánh Hòa | 25.000đ | 12.600đ | 500đ |
Cần Thơ | 25.000đ | 11.500đ | 200đ |
Vũng Tàu | 25.000đ | 11.500đ | 400đ |
Quảng Ninh | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Hải Phòng | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Gia Lai | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Nghệ An | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Thanh Hóa | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Quảng Bình | 25.000đ | 10.500đ | 300đ |
Giá của xe công nghệ ô tô taxi bao gồm các hạng mục chi phí sau đây:
- Chi phí khởi động: bao gồm khoảng cách cơ bản và thời gian cơ bản.
- Chi phí khoảng cách: bao gồm khoảng thời gian thực tế và thời gian thực tế để đi từ điểm khởi động đến điểm kết thúc.
- Chi phí chờ: tính phí trong trường hợp lái xe phải đợi khách hàng tại điểm phát hoặc dừng lại giữa chừng trong quá trình di chuyển.
- Chi phí đỗ xe: bao gồm chi phí đỗ xe tại các điểm đỗ xe thuộc địa phương.
Từ các chi phí này, giá trị được tính toán theo một công thức phức tạp. Bảng giá có được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, giá cước của xe công nghệ ô tô taxi không cố định và sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khu vực, thời điểm sử dụng, khoảng cách di chuyển, loại xe hoặc có có thể phụ thuộc vào các yêu cầu khác nhau của khách hàng.
Vì vậy, bạn nên kiểm tra giá chính xác của chuyến đi cụ thể của ứng dụng xe công nghệ để biết chính xác giá chính xác của chuyến đi cụ thể.
Bảng giá dịch vụ xe công nghệ giao hàng bao nhiêu tiền 1Km?
Bảng giá Dịch vụ xe công nghệ giao hàng | Cước phí |
Toàn quốc |
|
Bảng giá của xe công nghệ giao hàng (xe công nghệ Express) tùy thuộc vào từng khu vực và loại dịch vụ. Thông thường, giá trị sẽ được tính dựa trên các yếu tố sau đây:
- Khoảng cách giao hàng: Giá trị sẽ tăng dần theo khoảng cách giao hàng, thường được tính theo đơn vị km.
- Loại dịch vụ: xe công nghệExpress có nhiều loại dịch vụ khác nhau như xe công nghệExpress Lite, xe công nghệExpress, xe công nghệExpress Plus,… Với mỗi loại dịch vụ sẽ có mức giá khác nhau, từ dịch vụ rẻ nhất đến dịch vụ phục vụ nhất.
- Thời gian giao hàng: Thời gian giao hàng trong ngày sẽ có những mức giá khác biệt so với thời gian giao hàng nhanh trong cùng ngày.
Bên cạnh đó, nếu khách hàng muốn sử dụng các dịch vụ khách hàng bổ sung như giao hàng ngay sau khi đăng ký, giao hàng hẹn giờ hoặc đặt lịch giao hàng thì giá sẽ tăng thêm.
Tất cả các chi phí này sẽ được tính tổng vào giá cuối cùng và hiển thị trên màn hình ứng dụng xe công nghệ. Để biết thêm thông tin về giá cụ thể và các loại dịch vụ hỗ trợ, bạn nên truy cập trang web hoặc ứng dụng của xe công nghệ, hoặc liên hệ với nhân viên xe công nghệ để được tư vấn chi tiết hơn.
Bảng giá dịch vụ xe công nghệ giao đồ ăn bao nhiêu tiền 1Km?
Dịch vụ xe công nghệ giao đồ ăn | Cước phí |
Toàn quốc |
|
Lưu ý: Bảng giá trên chưabao gồm Phí Dịch Vụ và Phí Đơn Hàng Nhỏ
Hiện tại, giá dịch vụ xe công nghệ giao đồ ăn phụ thuộc vào từng khu vực và đối tác của xe công nghệFood. Thông thường, giá giao đồ ăn bao gồm phí vận chuyển và phí dịch vụ (nếu có). Phí vận chuyển thông thường được tính theo khoảng cách từ nhà hàng đến địa điểm giao hàng. Phí dịch vụ có thể được tính dựa trên tổng giá trị của đơn hàng hoặc phần trăm giá trị của đơn hàng.
Ngoài ra, trong những thời điểm đặc biệt, như những ngày lễ tết, giá dịch vụ xe công nghệ giao đồ ăn có thể tăng cao hơn so với ngày bình thường.
Để biết chính xác giá dịch vụ xe công nghệ giao đồ ăn tại khu vực của bạn, bạn có thể truy cập vào ứng dụng xe công nghệFood trên điện thoại di động và xem thông tin giá và phí dịch vụ trực tiếp.