Lịch thi bằng lái xe máy và ô tô tại Thanh Hóa tổ chức thường xuyên tại sân thi sát hạch với bằng xe máy từ lúc nộp hồ sơ chỉ cần khoảng 10 ngày là thi .Còn với bằng ô tô B1 B2 từ lúc nộp hồ sơ đến lúc thi là 4 tháng ,hạng C là 6 tháng . Thường bố trí vào cuối tuần để thuận lợi học viên đi thi sát hạch bằng lái xe .
1. Thời gian: Trong 03 ngày, ngày 19, 21 và 23/5/2025. Buổi sáng từ 7h00’, buổi chiều từ 13h30’.
2. Địa điểm:
Trung tâm sát hạch lái xe thuộc Trường trung cấp nghề giao thông vận tải Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 02 Dốc Ga, phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa)
.
Lịch thi bằng lái xe tháng 3 Thanh Hóa 2024
TT | Cơ sở đào tạo | Hạng GPLX | Số lượng | Ngày học | Ngày sát hạch | Địa điểm sát hạch | |
Thi mới | Thi lại | ||||||
1 | 01/3/2024 (Thứ 6) | ||||||
2 | 02/3/2024 (Thứ 7) | ||||||
3 | 03/3/2024
(Chủ nhật) |
||||||
4 | 04/3/2024 (Thứ 2) | ||||||
5 | Tr. TCN Hưng
Đô (Nông Cống) |
Mô tô hạng
A1 |
100 | 50 | 23+24/02/2024 | 05/3/2024
(Thứ 3) |
TT GDNN-
GDTX huyện Nông Cống |
TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Mô tô hạng
A1 |
100 | 70 | 24+25/02/2024 | Trường
TCN Nga Sơn |
||
6 | TTĐTSHLXMT&BTN
thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Ô tô | 40 | 200 | Hạng C-K92 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) | 06/3/2024 (Thứ 4) | TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
7 | 07/3/2024 (Thứ 5) | ||||||
8 | Trường TCN
GTVT Thanh Hoá |
Ô tô | 200 | 150 | Hạng B2 –K792,
794; hạng B11-318, 319 323; NHE-K406; NHD-K407, 409 (theo KH đào tạo báo cáo 1) |
08/3/2024 (Thứ 6) | TTSHLX
Trường TCN GTVT |
9 | 09/3/2024
(Thứ 7) |
||||||
10 | 10/3/2024
(Chủ nhật) |
||||||
11 | 11/3/2024 (Thứ 2) | ||||||
12 | Trường CĐN KTCN VICET | Ô tô | 207 | 93 | Hạng B11-K125; B2-K451, 453; C-
K157 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
12/3/2024 (Thứ 3) | TTSHLX –
Trường CĐN KTCN VICET |
Trường TCN
GTVT Thanh Hoá (Bá Thước) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 01+02/03/2024 | TT GDNN-
GDTX huyện Bá Thước |
||
13 | Tr. TCN Hưng
Đô (Cơ sở II Nghi Sơn) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 01+02/3/2024 | 13/3/2024 (Thứ 4) | TTSHLX-
Xuân Lâm, Nghi Sơn |
Trường TCN
GTVT Thanh Hoá (Như Thanh) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 02+03/03/2024 | TT GDNN-
GDTX huyện Như Thanh |
||
14 | Trường CĐN KTCN VICET | Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 03+04/3/2024 | 14/3/2024 (Thứ 5) | TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Mô tô hạng
A1 |
100 | 50 | 02+03/3/2024 | TTSHLX-
Thống Nhất, Yên Định |
||
15 | TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Ô tô | 130 | 50 | Hạng B2-K25; B11-K14 (theo kế hoạch đào tạo báo
cáo 1) |
15/3/2024 (Thứ 6) | TTSHLX-
Thống Nhất, Yên Định |
16 | 16/3/2024 (Thứ 7) | ||||||
17 | 17/3/2024
(Chủ nhật) |
||||||
18 | TTGDNN-
LXCGĐB Thanh Tân |
Mô tô hạng
A1 |
150 | 100 | 12+13/3/2024 | 18/3/2024 (Thứ 2) | TTSHLX-
Định Bình, Yên Định, Thanh Hoá |
Trường CĐN
KTCN VICET (Thọ Xuân) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 05+06/3/2024 | TTVH -TT Nhà máy
Đường Lam Sơn, Thọ Xuân |
||
19 | Trường CĐN KTCN VICET | Ô tô | 102 | 200 | Hạng B2-K454; C-
K158 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
19/3/2024
(Thứ 3) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
20 | Tr. TCN Hưng Đô | Ô tô | 100 | 50 | Hạng B11-K17;
B2-K296; C-K169 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
20/3/2024 (Thứ 4) | TTSHLX –
Tr.TCN Hưng Đô |
Trường TCN
GTVT Thanh Hoá |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 11+12/3/2024 | TTSHLX
Trường TCN GTVT |
||
21 | TTĐTSHLXMT&BTN
thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Ô tô | 180 | 70 | Hạng B2-K124;
B11-K15; (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
21/3/2024
(Thứ 5) |
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
22 | Trường CĐN LILAMA1 | Ô tô | 95 | 55 | Hạng B11-K80, 81,
82 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
22/3/2024 (Thứ 6) | TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
23 | 23/3/2024 (Thứ 7) | ||||||
24 | 24/3/2024
(Chủ nhật) |
||||||
25 | TTGDNN-
LXCGĐB Thanh Tân |
Ô tô | 170 | 100 | Hạng B11-K29;
B2-K43 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
25/3/2024
(Thứ 2)
|
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
Tr. TCN Hưng Đô | Mô tô hạng
A1 |
150 | 50 | 15+16/3/2024 | TTSHLX –
Tr.TCN Hưng Đô |
||
26 | TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Ô tô | 50 | 120 | Hạng B2-K26;
B11-K15; C-K12 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
26/3/2024 (Thứ 3) | TTSHLX-
Thống Nhất, Yên Định |
27 | Tr. TCN Hưng Đô | Ô tô | 100 | 50 | Hạng B2-K297,
298 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
27/3/2024 (Thứ 4) | TTSHLX –
Tr.TCN Hưng Đô |
TTĐTSHLXMT&BTN
thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Mô tô hạng
A1 |
150 | 50 | 18+19/3/2024 | TTSHLX-
Lam Sơn, Bỉm Sơn |
||
28 | TTDN, ĐT SHLX HVCSND tại Thanh Hoá | Ô tô | 125 | 160 | Hạng B2-K249;
B11-K40 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
28/3/2024 (Thứ 5) | TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
Tr. TCN Hưng
Đô (Nông Cống) |
Mô tô hạng
A1 |
100 | 50 | 18+19/3/2024 | TT GDNN-
GDTX huyện Nông Cống |
||
29 | Trường TCN
GTVT Thanh Hoá |
Ô tô | 200 | 150 | Hạng B2 –K793,
795; B11-322,324; C- K440, 441; NHE- K410, 411 (theo KH đào tạo báo cáo 1) |
29/3/2024 (Thứ 6) | TTSHLX
Trường TCN GTVT |
Trường CĐN
KTCN VICET (Thọ Xuân) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 18+19/3/2024 | TTVH -TT Nhà máy
Đường Lam Sơn, Thọ Xuân |
||
30 | 30/3/2024 (Thứ 7) | ||||||
31 | 31/3/2024
(Chủ nhật) |
||||||
Căn cứ giấy phép đào tạo được cấp; Kế hoạch đào tạo và đăng ký sát hạch do các cơ sở đào tạo lập, báo cáo; Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa xây dựng kế hoạch đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe trong tháng 02 năm 2024 như sau:
TT |
Cơ sở đào tạo |
Hạng GPLX |
Số lượng |
Ngày học |
Ngày sát hạch |
Địa điểm sát hạch |
|
Thi mới | Thi lại | ||||||
1 |
Trường TCN GTVT Thanh Hoá |
Ô tô |
200 |
150 |
Hạng B2 –K788,
791; hạng B11- 317; C-K439; NHE-K405; NHD –K404 (theo KH đào tạo báo cáo 1) |
01/02/2024 (Thứ 5) |
TTSHLX Trường TCN GTVT |
Trường CĐN KTCN VICET (Thọ Xuân) |
Mô tô hạng A1 |
200 |
50 |
20+21/01/2024 |
TTVH -TT
Nhà máy Đường Lam Sơn, Thọ Xuân |
||
2 |
Trường CĐN KTCN VICET |
Ô tô |
87 |
220 |
Hạng B11-K123;
C-K156 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
02/02/2024 (Thứ 6) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
Trường TCN GTVT Thanh Hoá
(Như Thanh) |
Mô tô hạng A1 |
200 |
50 |
20+21/01/2024 |
TT GDNN- GDTX
huyện Như Thanh |
||
3 | 03/02/2024
(Thứ 7) |
||||||
4 | 04/02/2024
(Chủ Nhật) |
||||||
5 |
05/02/2024 (Thứ 2) |
||||||
6 |
06/02/2024
(Thứ 3) |
||||||
7 |
07/02/2024
(Thứ 4) |
||||||
8 |
08/02/2024
(Thứ 5) |
||||||
9 |
09/02/2024
(Thứ 6) |
||||||
10 |
10/02/2024
(Thứ 7) |
||||||
11 |
11/02/2024
(Chủ Nhật) |
||||||
12 |
12/02/2024
(Thứ 2) |
||||||
13 |
13/02/2024
(Thứ 3) |
||||||
14 | 14/02/2024
(Thứ 4) |
||||||
15 |
15/02/2024
(Thứ 5) |
||||||
16 |
16/02/2024
(Thứ 6) |
||||||
17 |
17/02/2024
(Thứ 7) |
||||||
18 |
18/02/2024
(Chủ Nhật) |
||||||
19 |
TTDN, ĐT SHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
Ô tô |
109 |
160 |
Hạng B2-K248;
B11-K39 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
19/02/2024 (Thứ 2) |
TTSHLX HVCSND
tại Thanh Hoá |
20 |
TTGDNN- LXCGĐB
Thanh Tân |
Mô tô hạng A1 |
250 |
100 |
14+15/02/2024 |
20/02/2024 (Thứ 3) |
TTSHLX-
Định Bình, Yên Định, Thanh Hoá |
21 |
Trường CĐN KTCN VICET |
Ô tô |
87 |
220 |
Hạng B11-K124;
B2-K452 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
21/02/2024 (Thứ 4) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
22 |
TTĐTSHLX- MT&BTN
thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Ô tô |
180 |
70 |
Hạng B11-K14; B2-K123; C-
K91; (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
22/02/2024 (Thứ 5) |
TTSHLX HVCSND
tại Thanh Hoá |
23 |
Trường TCN GTVT Thanh Hoá |
Ô tô |
200 |
150 |
Hạng B2 –K789; hạng B11-320, 321; C-K439; NHC-
K408 (theo KH đào tạo báo cáo 1) |
23/02/2024 (Thứ 6) |
TTSHLX
Trường TCN GTVT |
24 |
24/02/2024 (Thứ 7) |
||||||
25 |
25/02/2024 (Chủ Nhật) |
||||||
26 |
TT GDNN LXCGĐB
Thống Nhất |
Ô tô |
50 |
120 |
Hạng B2-K24 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
26/02/2024 (Thứ 2) |
TTSHLX-
Thống Nhất, Yên Định |
27 |
Trường CĐN LILAMA1 |
Ô tô |
80 |
55 |
Hạng B2-K156, 157; C-K64 (theo
kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
27/02/2024 (Thứ 3) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
28 |
Tr. TCN Hưng Đô |
Ô tô |
100 |
50 |
B2-K294, 295; C-
K167, 168 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
28/02/2024 (Thứ 4) |
TTSHLX – Tr.TCN
Hưng Đô |
Trường TCN GTVT Thanh Hoá | Mô tô hạng A1 |
200 |
50 |
17+18/02/2024 |
TTSHLX
Trường TCN GTVT |
||
29 |
Trường CĐN KTCN VICET |
Mô tô hạng A1 |
200 |
50 |
19+20/02/2024 |
29/02/2024 (Thứ 5) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
TT | Cơ sở đào tạo | Hạng GPLX | Số lượng | Ngày học | Ngày sát hạch | ||
Thi mới | Thi lại | ||||||
1 | 01/01/2024 (Thứ 2) | ||||||
2 | 02/01/2024 (Thứ 3) | ||||||
3 | TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Mô tô hạng
A1 |
100 | 70 | 23+24/12/2023 | 03/01/2024
(Thứ 4) |
TTSHLX-
Thống Nhất, Yên Định |
4 | Trường TCN
GTVT Thanh Hoá (Hậu Lộc) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 16+17/12/2023 | 04/01/2024
(Thứ 5) |
TT GDNN-
GDTX huyện Hậu Lộc |
5 | 05/01/2024
(Thứ 6) |
||||||
6 | 06/01/2024
(Thứ 7) |
||||||
7 | 07/01/2024 (Chủ Nhật) | ||||||
8 | TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Ô tô | 32 | 140 | Hạng C-K10 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) | 08/01/2024
(Thứ 2) |
TTSHLX-
Thống Nhất, Yên Định |
9 | TTDN, ĐT SHLX HVCSND tại Thanh Hoá | Ô tô | 125 | 150 | Hạng B2-K246;
Hạng B11-K38 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
09/01/2024
(Thứ 3) |
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
10 | Trường CĐN KTCN VICET | Ô tô | 195 | 105 | Hạng B11-K120; B2-K445, 248,
249 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
10/01/2024
(Thứ 4) |
TTSHLX –
Trường CĐN KTCN VICET |
11 | Trường CĐN KTCN VICET | Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 02+03/01/2024 | 11/01/2024
(Thứ 5) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
12 | TTĐTSHLXMT&BTN
thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Ô tô | 100 | 150 | Hạng B2-K121;
C-K90; (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
12/01/2024
(Thứ 6) |
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
13 | 13/01/2024
(Thứ 7) |
||||||
14 | 14/01/2024 (Chủ Nhật) | ||||||
15 | TTGDNN-
LXCGĐB Thanh Tân |
Mô tô hạng
A1 |
170 | 95 | 07+08/01/2024 | 15/01/2024
(Thứ 2) |
TTSHLX-
Định Bình, Yên Định, Thanh Hoá |
16 | TTGDNN-
LXCGĐB Thanh Tân |
Ô tô | 200 | 100 | Hạng B11-K27,
28; hạng B2-K36 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
16/01/2024
(Thứ 3) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
Trường TCN
GTVT Thanh Hoá |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 08+09/01/2024 | TTSHLX
Trường TCN GTVT |
||
17 | Trường TCN
GTVT Thanh Hoá (Lang Chánh) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 06+07/01/2024 | 17/01/2024
(Thứ 4) |
TT GDNN-
GDTX huyện Lang Chánh |
3
18 | Trường CĐN
KTCN VICET (Thọ Xuân) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 04+05/01/2024 | 18/01/2024
(Thứ 5) |
TTVH -TT Nhà máy
Đường Lam Sơn, Thọ Xuân |
Tr. TCN Hưng
Đô (Cơ sở II Nghi Sơn) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 05+06/01/2024 | TTSHLX-
Xuân Lâm, Nghi Sơn |
||
19 | TTDN, ĐT SHLX HVCSND tại Thanh Hoá | Ô tô | 95 | 180 | Hạng B2-K247
(theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
19/01/2024
(Thứ 6) |
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
20 | 20/01/2024
(Thứ 7) |
||||||
21 | 21/01/2024 (Chủ Nhật) | ||||||
22 | Trường TCN
GTVT Thanh Hoá |
Ô tô | 200 | 150 | Hạng B2 –K787, 790; hạng B11315, 316; C-K439;
NHC-K403; NHD –K402 (theo KH đào tạo báo cáo 1) |
22/01/2024
(Thứ 2) |
TTSHLX
Trường TCN GTVT |
Tr. TCN Hưng Đô | Mô tô hạng
A1 |
150 | 50 | 13+14/01/2024 | TTSHLX –
Tr.TCN Hưng Đô |
||
23 | TTĐTSHLX-
MT&BTN thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Mô tô hạng
A1 |
150 | 50 | 15+16/01/2024 | 23/01/2024
(Thứ 3) |
TTSHLX-
Lam Sơn, Bỉm Sơn |
Trường CĐN LILAMA1 | Ô tô | 95 | 55 | Hạng B2-K155;
B11-K78, 79 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
||
24 | TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Ô tô | 150 | 30 | Hạng B2-K22,
23; C-K11 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
24/01/2024
(Thứ 4) |
TTSHLX-
Thống Nhất, Yên Định |
25 | TTĐTSHLXMT&BTN
thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Ô tô | 200 | 50 | Hạng B11-K13; B2-K122; (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) | 25/01/2024 (Thứ 5)
|
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
Trường TCN
GTVT Thanh Hoá (Hoằng Hoá) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 13+14/01/2024 | TT GDNN-
GDTX huyện Hoằng Hoá |
Tải Lịch thi bằng lái xe Thanh Hóa 12/2023
Bấm xem và tải lịch thi bằng lái xe thanh hóa tháng 9/2023 chi tiết và rõ nhất
Bấm xem lịch thi bằng lái xe thanh hóa tháng 8


Lịch thi rất dài nên các bạn bấm vào đây để tải Lịch thi bằng lái xe Thanh Hóa 7/2023