Lịch thi bằng lái xe Bình Thuận 05/2024
TT | Ngáy tốt nghiệp . Ngày khai giảng khóa học | Ngày Sát hạch | Cơ Sở đào tạo | địa điểm sát hạch | Hạng xe sát hạch | Ghi chú |
1 | TN ngày 12/04/2024 60027K23B2014 60027K23B2015 6OO27K23COOO9 | Thử 7 04/5/2024 | TI GDNN&SII LX Bình Thuận | TTSH 1.031 2-Tién Thành | B.C | Tổng 160 học viên a 15 hv sát hach trè han |
2 | Ngày 06&07/4/2024 60Ó07K24AI002. 60007K24A1003 (DTTS) Ngày 19&20/4/2024: 60007K24AI004 | Thứ 7 04/5/2024 (cA ngày) | TTGDNN&GDTX Tánh Linh | 1-acTânh | A1 | rống số 420 Sáng 270 hv (có 35 ĐBDT) Chiều 150 hv |
3 | TN ngày 12/03/2024: 60001K23C0012 | CN 05/5/2024 | IT GD NNQuyết Thắng | TTSHLoai 2-Tién Thành | B.c | Tổng 160 học viên |
4 | Ngày 13& 14/04/2024 Ngày 20&21/04/2024 60008K24A1002 | CN 05/5/2024 Buổi sàng | TTGDNN&GDTX Bác Tuy Phong | Phan RI cửa | A1 | 270 hv |
5 | 60009K24A1003 60009K24AI004 (DTTS) | CN 05/5/2024 Buổi Chiều | TTGDNN&GDTX Bắc Binh. | ChợLÀu | A1 | 250 hv Có OBOT |
6 | TN 09/4/2024 6000123B11014 60001231311015 | Thứ 7 11/5/2024 | TT GD NN Quyết Thắng | TTSH Loai 2-Tiẽn Thành | B.c | Tổng 160 học viên |
7 | 60005K24A1003 Học: 27. 28/4/2024 04,05/5/2024). | // | Trường Cao đẳng Bình Thuận | TTSH Loai 3- An Toân | A1 | Sáng 270 HV |
8 | Các khóa tồn đọng, váng rứt chuyên sang | CN 12/5/2024 | TTGDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 2-Tiến Thành | B.c | Tồng 160 học viên |
9 | 60008 K24A1004 Học 02,03/5/24 6008K24A1005 Học 04,05/5/24) | // | Trung tảmGDNN & GDTX huyện Đức Linh | Vô Xu | A1 | Sùng 270 HV |
10 | Các khóa tồn đọng | Thử tư 15/5/2024 | TTGDNN & SHLX Bình Thuận | TTSH Loại 2-Tiẻn Thảnh | B.c | Tỏng 160 học viên |
11 | TN 27/04/2024 6002724 B11001 6002724B11002 60027K23B2016 Các khốa tồn đọng | Thứ 7 18/5/2024 | TTGDNN & SHLX Bình Thuận | TTSH Loai 2-Tiền Thành | B.c | Tỏng 160 học viên |
12 | 60002K24A10Ó6 (ngày học 09/5) | // | Trường TCKTKT-LĐLĐ | TTSH Loại 3- An Toàn | A1 | Sảng 270 HV |
13 | TN 16/4/2024 6O0O1K23CO0I3 60001K23B2016 | CN 19/5/2024 | rr GD NN Quyết Thắng | TTSH Loai 2-Tiin Thảnh | B.c | Tổng 160 học viên |
14 | 6000IK24A1009 Học 14,15/5/2024 | // (Cả ngày) | TT GD NN Quyết Thắng | TTSH Loai 3- An Toàn | A1 | Tỏng 420 HV Sáng 270 HV Chiêu 150 HV |
15 | Các khóa tồn đọng, ving rứt chuyền sang | Thứ 7 25/5/2024 | TTGDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 2-Tiến Thành | B.c | Tổng 160 học viên |
16 | 60001K24A1010 Học 21.22/5/2024 | // (cà ngày) | TT GD NN Quyết Thắng | TTSH Loại 3- An Toàn | A1 | Tông 420 hv Sáng 270 HV Chiêu 150 HV |
17 | TN 07/05/2024 60027K23C0010 60027K23C0011 Các khoa tồn đọng | CN 26/5/2024 | TTGDNN & SHLX Bình Thuận | TTSH Loai 2-Tiển Thành | B.c | Tông 160 học viên |
18 | 60009K24A1005 60009K24A1006 (DTTS) | // | TTGDNN&GDTX Đác Binh | Chợ Lâu | A1 | 270 hv. |
19 | TN 23/4/2024 6000IK23C0014 | Thứ 4 29/5/2024 | TT GD NN Quyết Thắng | TTSH Loai 2-Tiỉn Thành | B.c | Tổng 160 học viên |
Kế hoạch tổ chức sát hạch cấp Giấy phép lái xe tháng 4 năm 2024
TT | Ngày tốt nghiệp (ô tô)Ngày học (A1)/ Khóa học | Ngày Sát hạch | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Hạng xe sát hạch | Ghi chú |
1 | Học 01/04, 02/04 60001K24A1006 | 06/04/2024 | TT GD NN QuyếtThắng | TTSH Loại 3 An Toàn / | A1 | Tổng 250 học viên |
2 | Các khoá tồn đọng | 06/04/2024 | Trung tâm DN LX Thanh Long Đỏ | TTSH Loại 2Tiến Thành | B,C | Tổng 160 học viên |
3 | Ngày 30&31/3/202460009K24A1001,60009K24A1002(DTTS) | 07/04/2024 | TTGDNN&GDTXBắc Bình. | Chợ lầu | A1 | Tống số 250 học viên và40 thí sinh là đồng bào dân tộc thiều số. |
4 | Học:05/04/2024 60002K24A1004 | 07/04/2024 | Trường TC KTKT LĐLĐ | TTSH Loại 3 An Toàn | A1 | Tổng số 250 hv |
5 | TN ngày 27/09/2023,12/10/2023, 09/11/2023:60001K23D000160001K23D000260001K23D000360001K23D0004 | Thứ tư ngày10/04/2024 | TT GD NN QuyếtThắng | TTSH Loại 2-Bá Thiên ( Bảo Lộc) | D | Tổng 47 học viên |
6 | Các khoá tồn đọng | 13/04/2024 | TT GD NN QuyếtThắng | TTSH Loại 2Tiến Thành | B,C | Tổng 190 học viên |
7 | Học:01+13/4/2024 60002K24A1005 | 13/04/202414/04/2024 | Trường TC KTKT LĐLĐ | Huyện đảo Phú Quý | A1 | Tổng số 900 hv |
8 | TN ngày 28/03/2024: 6002723B110156002723B11016 | 14/04/2024 | TT GDNN&SH LXBình Thuận(ghép các thí sinh quá hạn GPLX) | TTSH Loại 2Tiến Thành | B,C | Tổng 160 học viên |
9 | TN ngày 01/4/2024:60020K23B200560020K23C000160020K23C000560020K23C0006Các khoá tồn đọng | 20/04/2024 | Trung tâm DN LX Thanh Long Đỏ | TTSH Loại 2Tiến Thành | B,C | Tổng 160 học viên |
10 | Học: 06, 07/04/2024 & 13, 14/04/2024.Khóa:60005K24A1002 | 20/04/2024 | Trường Cao đẳng Bình Thuận | TTSH Loại 3 An Toàn | A1 | 250 hv |
11 | TN ngày 06/03/2024: 60001K23B2014 | 21/04/2024 | TT GD NN QuyếtThắng | TTSH Loại 2Tiến Thành | B,C | Tổng 160 học viên |
12 | Học 15/04, 16/04 60001K24A1007 | 21/04/2024 | TT GD NN QuyếtThắng | TTSH Loại 3 An Toàn / | A1 | Tổng 270 học viên |
13 | TN ngày 12/04/2024: 60027K23B201460027K23B201560027K23C0009 | 27/04/2024 | TT GDNN&SH LXBình Thuận(ghép các thí sinh quá hạn GPLX) | TTSH Loại 2Tiến Thành | B,C | Tổng 160 học viên |
14 | Ngày 30&31/3/2024Ngày 02&03/4/202460007K24A1002,60007K24A1003(DTTS) | 27/04/2024 | TTGDNN&GDTXTánh Linh | Lạc Tánh | A1 | Tống số 235 học viên và35 thí sinh là đồng bào dân tộc thiều số. |
Lịch thi bằng lái xe Bình Thuận 03/2024
Ngày tốt nghiệp (ô tô) Ngày học (A1)/Khóa học | Ngày Sát hạch | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Hạng xe sát hạch | Ghi chú: số HV dự kiến | |
1 | 60007K24A1001 | 03/3/2024 | TTGDNN&GDTXTánh Linh | Lạc Tánh | A1 | 270 HV |
2 | Các khoá tồn đọng & vắng rớt | 03/3/2024 | TT GDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 2 – BT | B,C | 160 HV |
3 | TN 30/01/202460001K23C0011 (48hv)& các khoá tồn đọng, vắng, rớt | 09/3/2024 | TT GDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 2 – BT | B,C | 170 HV |
4 | Học: 26, 27/02/202460001K24A1003 | 10/3/2024 | TT GDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 3 An Toàn | A1 | 290 HV |
5 | Học: 02, 03, 09, và 10/3/202460005K24A1001 | 16/3/2024 | Trường Cao đẳngBình Thuận | TTSH Loại 3 An Toàn | A1 | 270 HV |
6 | Các khóa tồn đọng | 16/3/2024 | -TTGDNN&SHLX Cát Tường Minh- SH GPLX quá hạn | TTSH Loại 2 – BT | B,C | 140 HV |
7 | Các khoá tồn đọng & vắng rớt | 17/3/2024 | TT GDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 2 – BT | B,C | 150 HV |
8 | Học: 07,08/3/202460002K24A1003 | 17/3/2024 | Trường TC KTKT- LĐLĐ tỉnh | TTSH Loại 3 An Toàn | A1 | 270 HV |
9 | TN: 30/01/202460001K23B2013(145 Hv)& Vắng rớt | 23/3/2024 | TT GDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 2 – BT | B,C | 150 HV |
10 | TN: 26/02/2023 60027K23B2011 60027K23C0008 Các khóa tồn đọng | 24/3/2024 | TTGDNN&SHLX Cát Tường Minh | TTSH Loại 2 – BT | B,C | 140 HV |
11 | 11,13/3/2024 60010K23A1005 | 24/3/2024 | TTGDNN &GDTX Tuy Phong | Phan Rí Cửa | A1 | 270 HV |
12 | TN: 05/3/2024 60027K23B2012 60027K23B2013 & Các khóa tồn đọng | 30/3/2024 | -TTGDNN&SHLX Cát Tường Minh- SH GPLX quá hạn | TTSH Loại 2 – BT | B,C | 140 HV |
13 | Học: 18,19/3/2024 0001K24A1004 | 30/3/2024 | TT GDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 3 An Toàn | A1 | 270 HV |
14 | 6000123B11012 (65 hv)6000123B11013 (45 hv)& các khoá tồn đọng | 31/3/2024 | TT GDNN Quyết Thắng | TTSH Loại 2 – BT | B,C | 160 HV |
15 | Học: 16,17/3/202460008K24A1002 | 31/3/2024 | TT GDNN & GDTX Đức Linh | Võ Xu | A1 | 270 HV |
Lịch thi bằng lái xe Bình Thuận 8/2023