Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Phước xây dựng kế hoạch sát hạch lái xe trong tháng 05 năm 2024 như sau:
Số
T T |
Cơ sở đào tạo | Khóa học/Hạng | Ngày sát hạch | Địa điểm sát hạch | Gh i
chú |
01 |
TTGDNN GDTX Lộc
Ninh |
-K208/A1 | Thứ 5 02/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
02 | TTGDNN –GDTX Bình
Long |
-K277/A1 | |||
03 | Trường Cao đẳng Bình Phước | -K119/A1
|
Thứ 6 03/05/2024 | Trường Cao đẳng Bình Phước | |
04 | TTGDNN Tư thục Bình Phước |
-K114/B2
|
Thứ 3 07/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
05 |
Sở GTVT Bình Phước
|
-SHL K05/2024
|
Thứ 4 08/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
06 | TTGDNN Bình Phước | -K28/B11
-K87/C |
Thứ 6 10/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
07 | Trường CĐCN Cao su | -K345/A1 | Thứ 7 11/05/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
08 | TTGDNN&SHLX Bình
Phú |
-K04/B2
|
Thứ 3 14/05/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
09 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K57/A1 | Thứ 4 15/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
10 | Trường CĐCN Cao su | -K346/A1 | Thứ 5 16/05/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
11 | TTGDNN Thành Đạt
|
-K122/B2
|
Thứ 6 17/05/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
12 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K40/B11; K140/C | Thứ 3 21/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
13 | TTGDNN&SHLX Bình
Phú |
-K06/A1 | Thứ 4 22/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Bình Phú |
|
14 | Trường CĐCN Cao su | -K359/B2; K251/C
-K41/B2-C |
Thứ 5 23/05/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
15 |
Trường Cao đẳng Bình Phước | -K28/B1; K73/C
-K135;136/B2 |
Thứ 6 24/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
16 | TTGDNN Bình Phước | -K207/B2
-K88/C |
Thứ 3 28/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
17 | Trường CĐCN Cao su | -K52/B11; K252/C
|
Thứ 4 29/05/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
18 | TTGDNN Bình Phước | -K88/A1
|
Thứ 5 30/05/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
19 | TTGDNN Thành Đạt
|
-K94/A1 | Thứ 6 31/05/2024 | TTGDNN Thành Đạt |
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH, CẤP GPLX THÁNG 04 NĂM 2024.
SốTT | Cơ sở đào tạo | Khóa học/Hạng | Ngày sát hạch | Địa điểm sát hạch | Gh i chú |
01 | Truò•ng CÐCN Cao su | -K356/B2 | Thú 3 02/04/2024 | TTÐT&SHLXTruò•n CÐCN Cao su | |
02 | GTVT Bình Phuóc | -SHL 04/2024 | Thú 4 03/04/2024 | TTGDNN&SHLXTu Thuc Bình Phuóc | |
03 | ITGDNN Bình Phuóc | -K27/B11 ;K205/B2-K86/C | Thú 5 04/04/2024 | TTGDNN&SHLXTu Thuc Bình Phuóc | |
04 | Truò•ng CÐCN Cao su | -K344/A1•, K27/A2 | Thú 6 05/04/2024 | TTÐT&SHLXTruðn CÐCN Cao su | |
05 | TTGDNN Tu BìnhPhuóc | -K39/B11 ;-Kli3/B2 | Thú 3 09/04/2024 | ITGDNN&SHLXTu Thuc Bình Phuóc | |
06 | Truò•ng CÐCN Cao su | -1<357/B2 | Thú 4 10/04/2024 | ITÐT&SHLXTruðn CÐCN cao su | |
07 | TTGDNN Thành | -K93/A1 | Thú 5 11/04/2024 | TTGDNN Thành | |
08 | Truðng Cao däng BìnhPhuóc | -Ki18/A1 | Thú 6 12/04/2024 | Truùng Cao dáng BìnhPhuóc | |
09 | TTGDNN Bình Phuóc | -K87/A1 | Thú 3 16/04/2024 | TTGDNN&SHLXTu Thuc Bình Phuóc | |
10 | ‘ITGDNN Tu BìnhPhuóc | -K56/A1 | |||
11 | Truò•ng CÐCN Cao su | -K51/B11;K358/B2 | Thú 4 17/04/2024 | TTÐT&SHLXTruðn CÐCN Cao su | |
12 | Truðng Cao dång BìnhPhuóc | -K27/B1•, K72/C-K134/B2 | Thú 6 19/04/2024 | TTGDNN&SHLXTu Th c Bình Phuóc | |
13 | ITGDNN Bình Phuác | -K206/B2-K03/B2-C | Thú 3 23/04/2024 | “ITGDNN&SHLXTu Thuc Bình Phuóc | |
14 | TPGDNN Thành | -K19/B11•,-K121/B2 | Thú 4 24/04/2024 | TTÐT&SHLXTru&ng CÐCN Cao su | |
15 | TTGDNN&SHLX Bình Phú | -K05/A1 | Thú 5 25/04/2024 | ‘ITGDNN&SHLXBình Phú | |
16 | rrrGDNN Tu BìnhPhuóc | -Kl 14/B2•, K139/C | Thú 6 26/04/2024 | TTGDNN&SHLXTu Thuc Bình Phuóc |
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH, CẤP GPLX THÁNG 03 NĂM 2024.
Thực hiện Thông tư số 12/2017/TT-BGTVT ngày 15/04/2017 của Bộ Giao thông vận tải, về đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ;
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Phước điều chỉnh kế hoạch sát hạch lái xe trong tháng 03 năm 2024 như sau:
Số
T T |
Cơ sở đào tạo | Khóa học/Hạng | Ngày sát hạch | Địa điểm sát hạch | Gh i
chú |
01 |
Trường CĐCN Cao su | -K343/A1
|
Thứ 6 01/03/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
02 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K111/B2;
-K138/C |
Thứ 3 05/03/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
03 |
Sở GTVT Bình Phước
|
-SHL K03/2024
|
Thứ 4 06/03/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
04 | TTGDNN Thành Đạt
|
-K18/B11 | Thứ 5 07/03/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
05 | TTGDNN&SHLX Bình
Phú |
-K02/B11; K02/B2;
– K01/C |
Thứ 3 12/03/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
06 | TTGDNN Thành Đạt
|
-K92/A1 | Thứ 4 13/03/2024 | TTGDNN Thành Đạt | |
07 | TTGDNN Bình Phước | -K26/B11;K204/B2
-K85/C; K02/B2-C |
Thứ 5 14/03/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
08 | Trường CĐCN Cao su | -K50/B11 | Thứ 6 15/03/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
09 | TTGDNN&SHLX Bình
Phú |
-K04/A1 | Thứ 3 19/03/2024 | TTGDNN&SHLX
Bình Phú |
|
10 | Trường Cao đẳng Bình Phước | -K117/A1
|
Thứ 4 20/03/2024 | Trường Cao đẳng Bình Phước | |
11 | TTGDNN Thành Đạt
|
-K119;120/B2;
-K90/C |
Thứ 5 21/03/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
12 | TTGDNN Bình Phước | -K86/A1
|
Thứ 6 22/03/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
13 | TTGDNN-GDTX Lộc
Ninh |
-K207/A1 | |||
14 | Trường Cao đẳng Bình Phước | -K26/B1; K71/C
-K132;133/B2 |
Thứ 3 26/03/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
15 | Trường CĐCN Cao su | -K355/B2; K250/C | Thứ 5 28/03/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
16 | TTGDNN Tư Thục
Bình Phước |
-K38/B11;
-K112/B2 |
Thứ 6 29/03/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
Tháng 2
s | cc tąo | Khóa hęc/Hąng | Ngiy sát hąch | Dia diëm sát h?Ch | i chú |
01 | sŮ GTVT Binh Phłrćc | -SHL K02/2024 | Thú 5
01/02/2024 |
TTGDNN&SHLX
Tu Thuc mnh Phtrćc |
|
02 | TEGDNN mnh Phućc | -K203/B2;
-K01/B2-C |
Thú 6
02/02/2024 |
rrrGDNN&SHLX
Tu Thuc mnh Phtrćc |
|
03 | TTGDNN Tu thuc Binh Phłrćc | -K37/B11 | Thú2
05/02/2024 |
TTGDNN&SHLX
Tu Thuc Binh |
Tháng 1
Số
T T |
Cơ sở đào tạo | Khóa học/Hạng | lịch sát hạch | Địa điểm sát hạch |
01 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K109/B2 | Thứ 3 02/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
02 | Sở GTVT Bình Phước
|
-SHL K01/2024 | Thứ 4 03/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
03 | Trường Cao đẳng Bình
Phước
|
-K116/A1 | Thứ 5
04/01/2024
|
Trường Cao đẳng Bình Phước |
04 | TTGDNN Bình Phước | -K201/B2 | Thứ 6 05/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
05 | TTGDNN&SHLX Bình
Phú |
-K01//B2; K01/B1 | Thứ 3 09/01/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
06 | TTGDNN&SHLX Bình
Phú |
-K03/A1 | Thứ 4 10/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Bình Phú |
07 | TTGDNN Bình Phước | -K24/B11; K83/C | Thứ 5 11/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
08 | TTGDNN Thành Đạt | -K118/B2; K89/C | Thứ 6 12/01/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
09 | Trường CĐCN Cao su | -K353/B2; -NHK40/B2-C | Thứ 3 16/01/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
10 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K55/A1 | Thứ 4 17/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
11 | TTGDNN-GDTX Lộc
Ninh |
-K206/A1 | ||
12 | Trường CĐCN Cao su | – K342/A1 | Thứ 6 19/01/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
13 | TTGDNN Bình Phước | -K25/B11;
-K202/B2; K84/C |
Thứ 3 23/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
14 | Trường CĐCN Cao su | -K354/B2;
-K249/C |
Thứ 5 25/01/2024 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
15 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K110/B2; K137/C | Thứ 6 26/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
16 | Trường Cao đẳng Bình Phước | -K25/B1;
-K130;131/B2; |
Thứ 3 30/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
-K69;70/C | ||||
17 | TTGDNN&SHLX Bình
Phú |
-K04/A1 | Thứ 4 31/01/2024 | TTGDNN&SHLX
Bình Phú |
KẾ HOẠCH
SÁT HẠCH, CẤP GPLX THÁNG 12 NĂM 2023.
Thực hiện Thông tư số 12/2017/TT-BGTVT ngày 15/04/2017 của Bộ Giao
thông vận tải, về đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ;
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Phước xây dựng kế hoạch sát hạch lái xe trong tháng 12 năm 2023 như sau:
Số
T T |
Cơ sở đào tạo | Khóa học/Hạng | Ngày sát hạch | Địa điểm sát hạch | Gh i
chú |
01 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K108/B2 | Thứ 3 05/12/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
02 | Sở GTVT Bình Phước
|
-SHL, K11/2023 | Thứ 4 06/12/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
03 | Trường Cao đẳng Bình
Phước
|
-K115/A1 | Thứ 6
08/12/2023
|
Trường Cao đẳng Bình Phước | |
04 | Trường Cao đẳng Bình Phước | -K23/B1;
-K127/B2 |
Thứ 3 12/12/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
05 | TTGDNN Thành Đạt | -K91/A1 | Thứ 4 13/12/2023 | TTGDNN Thành Đạt | |
06 | Trường CĐCN Cao su | – K341/A1;K26/A2 | Thứ 5 14/12/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
07 | TTGDNN Thành Đạt | -K115/B2 | Thứ 6 15/12/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
08 | TTGDNN Bình Phước | -K200/B2; K82/C | Thứ 3 19/12/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
09 | Trường CĐCN Cao su | -K352/B2;K49/B11 | Thứ 4 20/12/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
10 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K36/B11;
-K109/B2 |
Thứ 6 22/12/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
11 | Trường CĐCN Cao su | -K248/C | Thứ 2 25/12/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
12 | TTGDNN Bình Phước | -K85/A1 | Thứ 4 27/12/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
13 | TTGDNN-GDTX Bình
Long |
-K276/A1 | |||
14 | Trường Cao đẳng Bình
Phước
|
-K24/B1;
-K128; 129/B2
|
Thứ 5 28/12/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
15 | TTGDNN Thành Đạt | -K116;117/B2 | Thứ 6 29/12/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
Số
T T |
Cơ sở đào tạo | Khóa học/Hạng | Ngày sát hạch | Địa điểm sát hạch | Gh i
chú |
01 | Trường Cao đẳng Bình Phước | -K113/A1
|
Thứ 4 04/10/2023 | Trường Cao đẳng Bình Phước | |
02 | Trường CĐCN Cao su
|
-K347/B2 | Thứ 6 06/10/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
03 | Sở GTVT Bình Phước | -SHL, K10/2023 | Thứ 4 11/10/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước
|
|
04 | TTGDNN Thành Đạt
|
-K86;87/C | Thứ 5 12/10/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
05 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K106/B2 | Thứ 6 13/10/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
06 | TTGDNN Thành Đạt | -K90/A1 | Thứ 3 17/10/2023 | TTGDNN Thành Đạt | |
07 | TTGDNN Bình Phước | -K21/B11;
-K196/B2 |
Thứ 4 18/10/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
08 | Trường CĐCN Cao su | -K339/A1
|
Thứ 5 19/10/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
09 | TTGDNN&SHLX Bình
Phú |
-K01/A1 | Thứ 6 20/10/2023 | TTGDNN&SHLX
Bình Phú |
|
10 | Trường Cao đẳng Bình Phước | -K67/C
|
Thứ 3 24/10/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
11 | Trường CĐCN Cao su | -K47/B11; K246/C
|
Thứ 4 25/10/2023 | TTĐT&SHLX
Trường CĐCN Cao su |
|
12 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K54/A1
|
Thứ 5 26/10/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
13 | TTGDNN Bình Phước |
-K197/B2;80/C
|
Thứ 6 27/10/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
|
14 | TTGDNN Tư thục Bình Phước | -K34/B11;
-K107/B2; K135/C |
Thứ 3 31/10/2023 | TTGDNN&SHLX
Tư Thục Bình Phước |
Khóa hQc/H?ng | Ngày sát h?Ch | Ðia diém sát h?Ch | ||||||
01 | TTGDNN Tu Phuóc | -K104/B2 | Thl’r 3
05/09/2023 |
TTGDNN&SHLX
Tu Thgc Bình Phuóc |
||||
02 | Sð GTVT Bình Phtróc | -SHL, K09/2023 | Thú4
06/09/2023 |
TTGDNN&SHLX
Tu Thuc Bình Phuóc |
||||
03 | Truðng CÐCN Cao su | -K338/Al | Thú 5
07/09/2023 |
TTÐT&SHLX
Truðn CÐCN Cao su |
||||
04 | r
rrGDNN Bình |
-K20/B11•,
-K194/B2;78/C |
Thl’r 6
08/09/2023 |
TTGDNN&SHLX
Tu Thyc Bình Phuóc |
||||
05 | ITGDNN Thành | -K84;85/C•,
-Kl 12;113/B2 |
Thúr3
12/09/2023 |
TTÐT&SHLX
Truðn CÐCN Cao su |
||||
06 | Truðng Cao dång Bình
Phuóc |
-Ki12/A1 | Thú4
13/09/2023 |
Trurðng Cao dáng Bình
Phuóc |
||||
07 | Truðng CÐCN Cao su | -K344/B2 | Thú 6
15/09/2023 |
TTÐT&SHLX
Truðn CÐCN Cao SU |
||||
08 | TTGDNN Bình Phuóc | -K195/B2;79/C | Thú 3
19/09/2023 |
ITGDNN&SHLX
Tu Thvc Bình Phuóc |
||||
09 | Truò•ng CÐCN Cao su | -K46/Bl I ; K245/C | Thú 5
21/09/2023 |
TTÐT&SHLX
Tru•òn o CÐCIN Cao su |
||||
10 | TTGDNN Bình Phuó•c | -K83/A1 | Thú 6
22/09/2023 |
TTGDNN&SHLX
Tu Thuc Bình Phuóc |
||||
11 | TTCJDNN-GDTX
Ni nil |
-K204/A1 | ||||||
12 | TTGDNN Tu Bình
Phu•óc |
-K33/B ; 105/B2 | Thú 3
26/09/2023 |
TTGDNN&SHLX
Tu Thuc Bình Phuóc |
||||
13 | TTGDNN Tu Bình
Phtróc |
-K06/A1 | Thú 4
27/09/2023 |
TTGDNN&SHLX
Tu Thuc Bình Phuóc |
||||
14 | Truðng CÐCN cao su | -K345•, 346/B2 | Thú 5
28/09/2023 |
TTÐT&SHLX
CÐCN Cao su |
||||
15 | Truòng Cao dáng Bình
Phuóc |
-K2 I ; K66/C
-K 121 ; 122; 123;124/B2•, |
Thú 6 29/09/2023 | TTGDNN&SHLX
Tu Thvc Bình Phuóc |