STT | Ngày sát hạch | Cơ sở đào tạo | Địa điểm tổ chức | Hạng sát hạch |
1 | 09/8/2025 | Trung tâm dạy nghề Hợp Lực | Trung tâm sát hạch lái xe (TTSHLX) thuộc Trung tâm dạy nghề Hợp Lực | A1 |
2 | 09/8/2025 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | A1 |
3 | 10/8/2025 | Cơ sở đào tạo lái xe A1 huyện Văn Giang | TTSHLX thuộc Trường Trung cấp nghề Châu Hưng | A1 |
4 | 10/8/2025 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | A1 |
5 | 11/8/2025 | Trường Trung cấp nghề Á Châu | TTSHLX loại 1 thuộc Trường Trung cấp nghề Á Châu | B, B.01 |
6 | 11/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | B, B.01 |
7 | 12/8/2025 | Trường trung cấp nghề Á Châu | TTSHLX loại 1 thuộc Trường Trung cấp nghề Á Châu | B, B.01 |
8 | 12/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | B, B.01 |
9 | 14/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | B, B.01 |
10 | 15/8/2025 | Trường trung cấp nghề Châu Hưng | TTSHLX thuộc Trường trung cấp nghề Á Châu | B, B.01 |
11 | 15/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | A1 |
12 | 16/8/2025 | Trung tâm dạy nghề Hợp Lực | TTSHLX thuộc Trung tâm dạy nghề Hợp Lực | A1 |
13 | 16/8/2025 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | A1 |
14 | 16/8/2025 | Trung tâm dạy nghề Hợp Lực | TTSHLX thuộc Trung tâm dạy nghề Hợp Lực | A1 |
15 | 17/8/2025 | Cơ sở đào tạo lái xe A1 huyện Văn Giang | Sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô thuộc Cơ sở đào tạo lái xe A1 huyện Văn Giang | A1 |
16 | 17/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 3 | TTSHLX loại 3 thuộc Trường trung cấp GTVT | A1, A |
17 | 18/8/2025 | Sát hạch cho người có giấy phép lái xe ô tô mà quá thời hạn sử dụng | TTSHLX thuộc Trường Trung cấp nghề Á Châu | Ô tô |
18 | 18/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | A1 |
19 | 19/8/2025 | Trường Cao đẳng nghề số 20/BQP | Sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô thuộc Trường Cao đẳng nghề số 20/BQP | A1 |
20 | 20/8/2025 | Trường trung cấp nghề Á Châu | TTSHLX thuộc Trường Trung cấp nghề Á Châu | B, B.01 |
21 | 20/8/2025 | Trường trung cấp nghề Á Châu | TTSHLX loại 1 thuộc Trường Trung cấp nghề Á Châu | B, B.01 |
22 | 21/8/2025 | Sát hạch cho người có giấy phép lái xe ô tô mà quá thời hạn sử dụng | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp nghề Á Châu | Ô tô |
23 | 22/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | A1 |
24 | 22/8/2025 | Cơ sở đào tạo lái xe A1 huyện Văn Giang | Sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô thuộc Cơ sở đào tạo lái xe A1 huyện Văn Giang | A1 |
25 | 23/8/2025 | Trường trung cấp nghề Á Châu | TTSHLX thuộc Trường Trung cấp nghề Á Châu | A1 |
26 | 23/8/2025 | Trường trung cấp nghề Châu Hưng | TTSHLX thuộc Trường trung cấp nghề Châu Hưng | A1 |
27 | 23/8/2025 | Trường Cao đẳng nghề số 20/BQP | Sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô thuộc Trường Cao đẳng nghề số 20/BQP | A1 |
28 | 23/8/2025 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | A1 |
29 | 24/8/2025 | Trung tâm dạy nghề Hợp Lực | TTSHLX thuộc Trung tâm dạy nghề Hợp Lực | A1 |
30 | 24/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 1 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | A1 |
31 | 25/8/2025 | Trường Trung cấp nghề Châu Hưng | TTSHLX thuộc Trường Trung cấp nghề Châu Hưng | A1 |
32 | 25/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | B, B.01 |
33 | 26/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | B, B.01 |
34 | 28/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | B, B.01 |
35 | 29/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 1 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | A1 |
36 | 29/8/2025 | Trường trung cấp nghề Á Châu | TTSHLX loại 3 thuộc Trường Trung cấp nghề Á Châu | A1 |
37 | 30/8/2025 | Trường trung cấp nghề Châu Hưng | TTSHLX thuộc Trường trung cấp nghề Châu Hưng | A1 |
38 | 30/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 4 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | A1 |
39 | 31/8/2025 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Nam Việt | A1 |
40 | 31/8/2025 | Cơ sở đào tạo lái xe A1 huyện Văn Giang | Cơ sở đào tạo lái xe A1 huyện Văn Giang | A1 |
41 | 31/8/2025 | Trường trung cấp GTVT cơ sở 1 | TTSHLX loại 1 thuộc Trường trung cấp GTVT | A1 |
https://congan.hungyen.gov.vn/tim-kiem.html
Nội dung bài viết
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX Ô TÔ THÁNG 03 NĂM 2024
stt | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Dự kiến số lượng thí sinh | Ngày sát hạch | ||||
Hạng
B |
Hạng C | Hạng D | Hạng E | ∑ | ||||
1 | TRƯỜNG TCN Á CHÂU | TT sát hạch loại I Á Châu | 235
270 |
50
60 |
30
54 |
10
10 |
325
394 |
13/03/2024
27,28/3/2024 |
2 | TRƯỜNG TC HƯNG YÊN D,E | TT sát hạch loại I Á Châu | – | – | – | – | – | |
3 | TRƯỜNG TC HƯNG YÊN | TT sát hạch loại 2 Hưng Yên | 170
140 |
30
90 |
–
|
–
|
200
230 |
15/03/2024
29/03/2024 |
4 | TRƯỜNG TCN CHÂU HƯNG | TT sát hạch loại I Á Châu | 200
|
20
|
–
|
–
|
220
|
20/03/2024 |
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX MÔ TÔ HẠNG A2 THÁNG 03 NĂM 2024
stt | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Dự kiến số lượng thí sinh | Ngày sát hạch | ||
Hạng
A2 |
∑ | |||||
1 | TRƯỜNG TCN Á CHÂU | TT sát hạch loại I Á Châu | 100 | 100 | 09/03/2024 | |
2 | TRƯỜNG TCN CHÂU HƯNG | TT sát hạch loại 3 | 100 | 100 | 09, 30/03/2024 | |
3 | TRƯỜNG TC HƯNG YÊN | TT sát hạch loại 3 Hưng Yên | 150 | 150 | 23/03/2024 | |
4 | CƠ SỞ A1,A2 NAM VIỆT | TT sát hạch loại 3 Nam Việt | 80 | 80 | 30/03/2024 | |
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX MÔ TÔ HẠNG A1 THÁNG 03 NĂM 2024
stt | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Dự kiến số lượng thí sinh | Ngày sát hạch | |
Hạng A1 | ∑ | ||||
1 | TRƯỜNG TCN Á CHÂU | TT sát hạch loại I Á Châu | 150 | 150 | 30/03/2024 |
2 | TRƯỜNG TC HƯNG YÊN
( Cơ sở 1) |
TT sát hạch loại 2 Hưng Yên | 450 | 450 | 10,24/03/2024 |
3 | TRƯỜNG TC HƯNG YÊN
( Cơ sở 2) |
TT sát hạch loại 3 Hưng Yên | 400 | 400 | 03,17/03/2024 |
4 | TRƯỜNG TCN CHÂU HƯNG | TT sát hạch loại 3 Châu Hưng | 450 | 450 | 10,24/03/2024 |
5 | CƠ SỞ A1,A2 NAM VIỆT | TT sát hạch loại 3 Nam Việt | 500 | 500 | 10, 31/03/2024 |
6 | TT DẠY NGHỀ HỢP LỰC | TT sát hạch loại 3 Hưng Yên | – | – | |
7 | CƠ SỞ ĐT VĂN GIANG | TT sát hạch loại 3 Châu Hưng | 320 | 320 | 17,31/03/2024 |
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX Ô TÔ THÁNG 02 NĂM 2024
stt | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Dự kiến số lượng thí sinh | Ngày sát hạch | ||||
Hạng
B |
Hạng C | Hạng D | Hạng E | ∑ | ||||
1 | TRƯỜNG TCN Á CHÂU | TT sát hạch loại I Á Châu | 255 | 50 | 30 | 10 | 345 | 21,22/02/2024
|
2 | TRƯỜNG TCN HƯNG YÊN D,E | TT sát hạch loại I Á Châu | – | – | 20 | – | 20 | 21,22/02/2024
|
3 | TRƯỜNG TCN HƯNG YÊN | TT sát hạch loại 2 Hưng Yên | 160 | 90 | –
|
–
|
250 | 29/02/2024 |
4 | TRƯỜNG TCN CHÂU HƯNG | TT sát hạch loại I Á Châu | 200
|
20
|
–
|
–
|
220
|
28/02/2024 |
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX MÔ TÔ HẠNG A2
THÁNG 02 NĂM 2024
stt | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Dự kiến số lượng thí sinh | Ngày sát hạch | ||
Hạng
A2 |
∑ | |||||
1 | TRƯỜNG TCN Á CHÂU | TT sát hạch loại I Á Châu | – | – | ||
2 | TRƯỜNG TCN CHÂU HƯNG | TT sát hạch loại 3 | – | – | ||
3 | TRƯỜNG TCN HƯNG YÊN | TT sát hạch loại 3 Hưng Yên | – | – | ||
4 | CƠ SỞ A1,A2 NAM VIỆT | TT sát hạch loại 3 Nam Việt | – | – | ||
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX MÔ TÔ HẠNG A1
THÁNG 02 NĂM 2024
stt | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Dự kiến số lượng thí sinh | Ngày sát hạch | |
Hạng A1 | ∑ | ||||
1 | TRƯỜNG TCN Á CHÂU | TT sát hạch loại I Á Châu | – | – | |
2 | TRƯỜNG TCN HƯNG YÊN
( Cơ sở 1) |
TT sát hạch loại 2 Hưng Yên | 450 | 450 | 25/02/2024 |
3 | TRƯỜNG TCN HƯNG YÊN
( Cơ sở 2) |
TT sát hạch loại 3 Hưng Yên | 400 | 400 | 04/02/2024 |
4 | TRƯỜNG TCN CHÂU HƯNG | TT sát hạch loại 3 Châu Hưng | 200 | 200 | 25/02/2024 |
5 | CƠ SỞ A1,A2 NAM VIỆT | TT sát hạch loại 3 Nam Việt | 500 | 500 | 25/02/2024 |
6 | TT DẠY NGHỀ HỢP LỰC | TT sát hạch loại 3 Hưng Yên | – | – | |
7 | CƠ SỞ ĐT VĂN GIANG | TT sát hạch loại 3 Châu Hưng | 450 | 450 | 04/02/2024 |
1. Trường trung cấp nghề Á Châu
Địa điểm: Xã Tân Quang – Huyện Văn Lâm – Tỉnh Hưng Yên.
Trung tâm sát hạch lái xe Trường Trung cấp nghề Á Châu.( Trung tâm loại 1)
Địa điểm: Xã Tân Quang – Huyện Văn Lâm – Tỉnh Hưng Yên.
2. Trường trung cấp nghề giao thông vận tải Hưng Yên ( Cơ sở 1)
Địa điểm tại: Phường An Tảo – Thành Phố Hưng Yên – Tỉnh Hưng Yên.
Trung tâm sát hạch lái xe Trường TCN Hưng Yên (Trung tâm loại 2)
Địa điểm tại: Phường An Tảo – Thành Phố Hưng Yên – Tỉnh Hưng Yên.
Hạng D,E sát hạch tại Trung tâm sát hạch lái xe Trường trung cấp nghề Á Châu.
3. Trường trung cấp nghề giao thông vận tải Hưng Yên ( Cơ sở 2)
Địa điểm tại: Xã Nhân Hòa – Huyện Mỹ Hào – Tỉnh Hưng Yên.
Trung tâm sát hạch lái xe Trường TCN Hưng Yên (Trung tâm loại 3)
Địa điểm tại: Xã Nhân Hòa – Huyện Mỹ Hào – Tỉnh Hưng Yên.
4. Trường trung cấp nghề Châu Hưng.
Địa điểm: Xã Trưng Trắc – Huyện Văn Lâm – Tỉnh Hưng Yên.
Sát hạch lái xe Ô tô của Trường trung cấp nghề Châu Hưng tại Trung tâm sát hạch lái xe Trường trung cấp nghề giao thông vận tải Hưng Yên.
Địa điểm: Phường An Tảo – Thành Phố Hưng Yên – Tỉnh Hưng Yên.
Trung tâm sát hạch lái xe Trường trung cấp nghề Châu Hưng (Trung tâm loại 3)
Địa điểm: Xã Trưng Trắc – Huyện Văn Lâm – Tỉnh Hưng Yên.
5. Trung tâm dạy nghề hợp lực.
Địa điểm tại: Xã Mễ Sở – Huyện Văn Giang – Tỉnh Hưng Yên.
Trung tâm sát hạch lái xe Hợp Lực (Trung tâm loại 3)
Địa điểm tại: Xã Mễ Sở – Huyện Văn Giang – Tỉnh Hưng Yên.
6. Cơ sở đào tạo lái xe hạng A1 Huyện Văn Giang.
Địa điểm: Xã Long Hưng – Huyện Văn Giang – Tỉnh Hưng Yên.
Sân sát hạch lái xe hạng A1 Huyện Văn Giang.
Địa điểm: Xã Long Hưng – Huyện Văn Giang – Tỉnh Hưng Yên.
7. Cơ Sở đào tạo A1,A2 Nam Việt.
Địa điểm: Xã Giai Phạm – Huyện Yên Mỹ – Tỉnh Hưng Yên
Sân sát hạch lái xe A1,A2 Nam Việt.
Địa điểm: Xã Giai Phạm – Huyện Yên Mỹ – Tỉnh Hưng Yên
Lịch thi bằng lái xe Hưng Yên 8/2023


