https://quangninh.gov.vn/So/sogiaothongvantai/Trang/catalog.aspx?Cat=48
Sở Giao thông vận tải Quảng Ninh thông báo lịch tổ chức sát hạch lái xe mô tô, ô tô tại các Trung tâm sát hạch lái xe tháng 5 năm 2024 như sau:
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
9 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K9: TY1B1(50), VĐ1B1(10), TT1B1(18), HL1B1(31); B2K9: TT5B(20); CK9: HL2C(10). | |
15 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K155(48); B2-K448(38); D-K135(09). | |
16 | Thứ 5 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K127(35); B2-K510(60); C-K328(16). | |
17 | Thứ 6 | TTSHLX Móng Cái | Trường CĐ_TKSVN | B1K9: HH1B1(30); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước (175). | |
18 | Thứ 7 | Sân SH A1- Trường Nguyễn Du Hải Hà | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | A1 | |||
19 | CN | Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVL Thanh niên, T.xã Quảng Yên | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
22 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K157+158(66); C-K259(47). | |
Trường CĐ_CNXD | E-K76 | ||||
23 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K9: QH1B1(21), HB1B1(28), TT1B1(24); CK9: VĐ4C(32). | |
24 | Thứ 6 | Trung tâm GDNN –
ĐT&SHLX Hạ Long |
Trung tâm GDNN –
ĐT&SHLX Hạ Long |
B2-K17L1(36); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước (90); A1. | Hạng A1 sát hạch buổi chiều |
25 | Thứ 7 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1, A2 | |||
26 | CN | Sân SH A1- Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vân Đồn | Trường CĐ Việt-Hàn QN | A1 | |
TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | A1 | |||
30 | Thứ 5 | TTSHLX loại 1 (Uông Bí) | Trường CĐ_TKSVN | B1K9: UB1+2B1(40), ĐT1B1(16); B2K10: ĐT1B(10); CK9: UB3C(16). | |
31 | Thứ 6 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K149(10); B2-K144+145(60); C-K61(16); DK61(20); E-K63(20); FC-K70+71(64). |
Nội dung bài viết
Sở Giao thông vận tải Quảng Ninh thông báo lịch tổ chức sát hạch lái xe mô tô, ô tô tại các Trung tâm sát hạch lái xe tháng 4 năm 2024 như sau:
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
4 | Thứ 5 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K153+154(60); B2-K446(50). | |
5 | Thứ 6 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: TY7B1(40), VĐ7B1(10), TT8B1(15); B2K9: TY4B(39), CP5B(27), HL5B(20), HB3B(18). | |
10 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K155(40); B2-K447(30); C-K258(45). | |
11 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: CP7B1(18); CK9: TT3C(15), CP3C(16). | |
12 | Thứ 6 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K124+125(69); C-K327(48). | |
13 | Thứ 7 | Sân SHLX A1- TX. Đông Triều | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
Sân SHLX A1- Huyện. Tiên Yên | Trường CĐ_TKSVN | A1 | |||
16 | Thứ 3 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K144+145(70); B2-K143(50); C-K58(16); FC-K68(16). | |
17 | Thứ 4 | TTSHLX loại 1 (Uông Bí) | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: UB7B1(40), ĐT7B1(10); B2K9: UB6B(20). | |
19 | Thứ 6 | TTSHLX Móng Cái | Trường CĐ_TKSVN | B1K9: MC1B1(20); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước (200). | |
20 | Thứ 7 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1, A2 | |||
21 | CN | TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVL Thanh niên, T.xã Quảng Yên | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |||
23 | Thứ 3 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K126(39); B2-K508+509(60) | |
24 | Thứ 4 | Trung tâm GDNN -ĐT&SHLX Hạ Long | Trung tâm GDNN -ĐT&SHLX Hạ Long | B1-K8L13(30); B2-K16L9(47);A1 | Hạng A1 sát hạch buổi chiều |
25 | Thứ 5 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K146+147+148(130); B2-K144(50); C-K59(16); FC-K69(16). |
Sở Giao thông vận tải Quảng Ninh thông báo lịch tổ chức sát hạch lái xe mô tô, ô tô tại các Trung tâm sát hạch lái xe tháng 3 năm 2024 như sau:
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
6/03/2024 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K120(39); B2-K505(49); C-K324(32). | |
7/03/2024 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: QH8B1(10), HL9B1(30); B2K9: QH6B(14); CK9: HL1C(16). | |
14/03/2024 | Thứ 5 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K150+151+152(93); C-K256+257(46). | |
15/03/2024 | Thứ 6 | TTSHLX loại 1 (Uông Bí) | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: UB6B1(30), ĐT6B1(10); B2K9: UB5B(29); CK9: UB2C(32). | |
16/03/2024 | Thứ 7 | Sân SHLX A1- TX. Đông Triều | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |||
20/03/2024 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K121+122(68); B2-K506(30); C-K325(32). | |
21/03/2024 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B2K9: VĐ4B(20); CK9: TY5+6C(64). | |
22/03/2024 | Thứ 6 | TTSHLX Móng Cái | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: MC10+11B1(70), HH6+7B1(70); B2K9: MC5B(40), HH2B(20); CK9: MC5C(48), HH5C(32). | |
23/03/2024 | Thứ 7 | ||||
24/03/2024 | CN | Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVLThanh niên, T.xã Quảng Yên | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1 | |||
26/03/2024 | Thứ 3 | Trung tâm GDNN -ĐT&SHLX Hạ Long | Trung tâm GDNN -ĐT&SHLX Hạ Long | B1-K8L13(30); B2-K16L9(47). | |
A1 | Chiều | ||||
27/03/2024 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K123(30); B2-K507(60); C-K326(62). | |
28/03/2024 | Thứ 5 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K143(50); B2-K142(20); C-K60(16); D-K60(20); E-K61+62(29); FC-K66+67(64). | |
29/03/2024 | Thứ 6 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
Sân SHLX A1- Huyện. Tiên Yên | Trường CĐ_TKSVN | A1 | |||
30/03/2024 | Thứ 7 | Sân SH A1- Trường Nguyễn Du Hải Hà | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | A1 |
Lịch sát hạch lái xe ô tô, mô tô tháng 02 năm 2024
Căn cứ tiến độ đào tạo các khóa học lái xe ô tô, mô tô và đề nghị tổ chức sát hạch của các Cơ sở đào tạo lái xe trong tỉnh, Sở Giao
thông vận tải Quảng Ninh thông báo lịch tổ chức sát hạch lái xe mô tô, ô tô tại các Trung tâm sát hạch lái xe tháng 02 năm 2024 như sau:
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
19/02/2024 | Thứ 2 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: VĐ6B1(50), TT7B1(32), QH7B1(20); B2K9: TT4B(10); CK9: VĐ3C(16). | |
23/02/2024 | Thứ 6 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | C-K255(60);Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. | |
28/02/2024 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K141+142+143A(75); C-K57(16); E-K60(20); FC-K65(32). | |
29/02/2024 | Thứ 5 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B1-K8L11+12(60); B2-K16L17(20);C-K16L3(10) |
Lịch sát hạch lái xe ô tô, mô tô tháng 01 năm 2024
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
9 | Thứ 3 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
10 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K118(70); C-K322(47). | |
11 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: VĐ5B1(20), HL8B1(40), HB5B1(28); B2K9:CP4B(10); | |
16 | Thứ 3 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B1-K8L10(39); B2-K16L17(20);Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. | |
A1 | Chiều | ||||
17 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K148(34); B2-K444(38), C-K253(46). | |
Trường CĐ_CNXD | DE-K74(28) | ||||
18 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: TY6B1(50), CP5+6B1(60); B2K9: QH5B(10), HL4B(40); CK9: QH3C(16), HB2C(31). | |
19 | Thứ 6 | TTSHLX loại 1 (Uông Bí) | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: UB5B1(40), ĐT5B1(20); B2K9: ĐT3B(20). | |
21 | CN | Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVL Thanh niên, T.xã Quảng Yên | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
23 | Thứ 3 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K119(50); B2-K503+504(70); C-K323(48). | |
24 | Thứ 4 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B2-K16L18(18);Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. | |
25 | Thứ 5 | TTSHLX Móng Cái | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: MC9B1(30); CK9: MC4C(32), HH3+4C(80). | |
26 | Thứ 6 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K138+139+140(90); B2-K141(50); FC-K63+64(48). | |
27 | Thứ 7 | TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1, A2 | |
28 | CN | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1, A2 | |
30 | Thứ 3 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | CK9: TY4C(48). | |
31 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K149(55); B2-K445(48), C-K254(46). |
Top 5 trường đào tạo bằng lái xe tại Quảng Ninh