https://congan.quangninh.gov.vn/thong-bao/thong-bao-chung/
STT | Ngày sát hạch | Hạng GPLX | Địa điểm sát hạch |
1 | 17/7/2025 (Thứ 5) |
A1,A | Trung tâm sát hạch lái xe và giám sát giao thông vận tải đường bộ Quảng Ninh (Địa chỉ: Tổ 7, Khu 1, phường Việt Hưng, tỉnh Quảng Ninh). |
2 | 18/7/2025 (Thứ 6) |
B.01; B; C1 | Trung tâm sát hạch lái xe thuộc Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam (Địa chỉ: phường Quang Hanh, tỉnh Quảng Ninh) |
3 | 19/7/2025 (Thứ 7) |
B.01; B; D2; CE | Trung tâm sát hạch lái xe và giám sát giao thông vận tải đường bộ Quảng Ninh (Địa chỉ: Tổ 7, Khu 1, phường Việt Hưng, tỉnh Quảng Ninh). |
4 | 20/7/2025 (Chủ nhật) |
A1 | Trung tâm sát hạch lái xe thuộc Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam (Địa chỉ: phường Quang Hanh, tỉnh Quảng Ninh) |
5 | 21/7/2025 (Thứ 2) |
A1 | Sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô thuộc Trung tâm Sát hạch lái xe và Giám sát giao thông vận tải đường bộ Quảng Ninh (Địa chỉ: Trung tâm hướng nghiệp, dạy nghề và giới thiệu việc làm Thanh niên, khu Khe Cát, phường Đông Mai, tỉnh Quảng Ninh) |
6 | 22/7/2025 (Thứ 3) |
B.01; B; C1; D2 | Trung tâm sát hạch lái xe phân hiệu đào tạo Hữu Nghị thuộc Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam (Địa chỉ: phường Yên Tử, tỉnh Quảng Ninh) |
7 | 24/7/2025 (Thứ 5) |
B.01; B; D2; CE | Trung tâm sát hạch lái xe và giám sát giao thông vận tải đường bộ Quảng Ninh (Địa chỉ: Tổ 7, Khu 1, phường Việt Hưng, tỉnh Quảng Ninh). |
8 | 25/7/2025 (Thứ 6) |
B.01; B; C1 | Trung tâm sát hạch lái xe thuộc Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam (Địa chỉ: phường Quang Hanh, tỉnh Quảng Ninh) |
9 | 26/7/2025 (Thứ 7) |
A1 | Sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô thuộc Trung tâm Sát hạch lái xe và Giám sát giao thông vận tải đường bộ Quảng Ninh (Địa chỉ: Trung tâm hướng nghiệp, dạy nghề và giới thiệu việc làm Thanh niên, khu Khe Cát, phường Đông Mai, tỉnh Quảng Ninh) |
10 | 27/7/2025 (Chủ nhật) |
A1,A | Trung tâm sát hạch lái xe Cẩm Phả thuộc trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng (Địa chỉ: số 78, Nguyễn Văn Trỗi, phường Quang Hanh, tỉnh Quảng Ninh). |
11 | 28/7/2025 (Thứ 2) |
B.01; B; D2; CE | Trung tâm sát hạch lái xe và giám sát giao thông vận tải đường bộ Quảng Ninh (Địa chỉ: Tổ 7, Khu 1, phường Việt Hưng, tỉnh Quảng Ninh). |
12 | 29/7/2025 (Thứ 3) |
B.01; B; C1 | Trung tâm sát hạch lái xe thuộc Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam (Địa chỉ: phường Quang Hanh, tỉnh Quảng Ninh) |
13 | 31/7/2025 (Thứ 5) |
B.01; B; C1 | Trung tâm sát hạch lái xe thuộc Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam (Địa chỉ: phường Quang Hanh, tỉnh Quảng Ninh) |
Lịch sát hạch lái xe ô tô, mô tô tháng 3 năm 2024
Căn cứ tiến độ đào tạo các khóa học lái xe ô tô, mô tô và đề nghị tổ chức sát hạch của các Cơ sở đào tạo lái xe trong tỉnh, Sở Giao
thông vận tải Quảng Ninh thông báo lịch tổ chức sát hạch lái xe mô tô, ô tô tại các Trung tâm sát hạch lái xe tháng 3 năm 2024 như sau:
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
6 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K120(39); B2-K505(49); C-K324(32). | |
7 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: QH8B1(10), HL9B1(30); B2K9: QH6B(14); CK9: HL1C(16). | |
14 | Thứ 5 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K150+151+152(93); C-K256+257(46). | |
15 | Thứ 6 | TTSHLX loại 1 (Uông Bí) | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: UB6B1(30), ĐT6B1(10); B2K9: UB5B(29); CK9: UB2C(32). | |
16 | Thứ 7 | Sân SHLX A1- TX. Đông Triều | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |||
20 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K121+122(68); B2-K506(30); C-K325(32). | |
21 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B2K9: VĐ4B(20); CK9: TY5+6C(64). | |
22 | Thứ 6 | TTSHLX Móng Cái | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: MC10+11B1(70), HH6+7B1(70); B2K9: MC5B(40), HH2B(20); CK9: MC5C(48), HH5C(32). | |
23 | Thứ 7 | ||||
24 | CN | Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVL
Thanh niên, T.xã Quảng Yên |
TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1 |
2/2
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
26 | Thứ 3 | Trung tâm GDNN –
ĐT&SHLX Hạ Long |
Trung tâm GDNN –
ĐT&SHLX Hạ Long |
B1-K8L13(30); B2-K16L9(47). | |
A1 | Chiều | ||||
27 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K123(30); B2-K507(60); C-K326(62). | |
28 | Thứ 5 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K143(50); B2-K142(20); C-K60(16); D-K60(20); E-K61+62(29); FC-K66+67(64). | |
29 | Thứ 6 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
Sân SHLX A1- Huyện. Tiên Yên | Trường CĐ_TKSVN | A1 | |||
30 | Thứ 7 | Sân SH A1- Trường Nguyễn Du Hải Hà | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | A1 |
Lịch sát hạch lái xe ô tô, mô tô tháng 02 năm 2024
Căn cứ tiến độ đào tạo các khóa học lái xe ô tô, mô tô và đề nghị tổ chức sát hạch của các Cơ sở đào tạo lái xe trong tỉnh, Sở Giao
thông vận tải Quảng Ninh thông báo lịch tổ chức sát hạch lái xe mô tô, ô tô tại các Trung tâm sát hạch lái xe tháng 02 năm 2024 như sau:
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
19/02/2024 | Thứ 2 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: VĐ6B1(50), TT7B1(32), QH7B1(20); B2K9: TT4B(10); CK9: VĐ3C(16). | |
23/02/2024 | Thứ 6 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | C-K255(60);
Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
|
28/02/2024 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K141+142+143A(75); C-K57(16); E-K60(20); FC-K65(32). | |
29/02/2024 | Thứ 5 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B1-K8L11+12(60); B2-K16L17(20);
C-K16L3(10) |
Tháng 1
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
9 | Thứ 3 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
10 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K118(70); C-K322(47). | |
11 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: VĐ5B1(20), HL8B1(40), HB5B1(28); B2K9:
CP4B(10); |
|
16 | Thứ 3 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B1-K8L10(39); B2-K16L17(20);
Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
|
A1 | Chiều | ||||
17 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K148(34); B2-K444(38), C-K253(46). | |
Trường CĐ_CNXD | DE-K74(28) | ||||
18 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: TY6B1(50), CP5+6B1(60); B2K9: QH5B(10), HL4B(40); CK9: QH3C(16), HB2C(31). | |
19 | Thứ 6 | TTSHLX loại 1 (Uông Bí) | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: UB5B1(40), ĐT5B1(20); B2K9: ĐT3B(20). | |
21 | CN | Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVL Thanh niên, T.xã Quảng Yên | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
23 | Thứ 3 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K119(50); B2-K503+504(70); C-K323(48). | |
24 | Thứ 4 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B2-K16L18(18);
Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
2/2
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
25 | Thứ 5 | TTSHLX Móng Cái | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: MC9B1(30); CK9: MC4C(32), HH3+4C(80). | |
26 | Thứ 6 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K138+139+140(90); B2-K141(50); FC-K63+64(48). | |
27 | Thứ 7 | TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1, A2 | |
28 | CN | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1, A2 | |
30 | Thứ 3 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | CK9: TY4C(48). | |
31 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K149(55); B2-K445(48), C-K254(46). |
THÔNG BÁO
Lịch sát hạch lái xe ô tô, mô tô tháng 11 năm 2023
Căn cứ tiến độ đào tạo các khóa học lái xe ô tô, mô tô và đề nghị tổ chức sát hạch của các Cơ sở đào tạo lái xe trong tỉnh, Sở Giao
thông vận tải Quảng Ninh thông báo lịch tổ chức sát hạch lái xe mô tô, ô tô tại các Trung tâm sát hạch lái xe tháng 11 năm 2023 như sau:
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
8 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
9 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: TT4B1(30), HL6B1(40), VĐ4B1(50),
HB4B1(10); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
|
14 | Thứ 3 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K145(28); C-K250+251(75); D-K134(08). | |
15 | Thứ 4 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K114+115(90); B2-K501(58); C-K319(32). | |
16 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: TT5B1(30); B2K9: VĐ2B(40), TT2B(20), HL7B(30); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước (Trường: Việt Hàn + TKSVN). | |
17 | Thứ 6 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B1-K8: L7+L8(77); B2-K16: L5+L6(73). | |
22 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K146(45); B2-K441+442(85). | |
23 | Thứ 5 | TTSHLX loại 1 (Uông Bí) | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: UB4B1(30); B2K9: UB3B(30); CK9: ĐT1C(32). | |
24 | Thứ 6 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | A1 | |
25 | Thứ 7 | TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1 |
2/2
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
26 | CN | Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVL Thanh niên, T.xã Quảng Yên | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | A1 | |||
28 | Thứ 3 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B2K9: QH3B(20), HB2B(20); CK9: VĐ2C(32), CP2C(32). | |
29 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K135(40); B2-K137(50); C-K54+55(64); FC-K60+61(32). | |
Trường CĐ_CNXD | E-K73(15) |
Tháng 10/2023
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
6 | Thứ 6 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: VĐ3B1(30), HL5B1(30); CK9: TT1C(37), QH1C(48), CP1C(32). | |
10 | Thứ 3 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K113(60); B2-K499(70); C-K318(64). | |
11 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K143(38); E-K130(05);
Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
|
12 | Thứ 5 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B1-K8L5+6(66);
Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
|
13 | Thứ 6 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: CP3B1(30), HB3B1(40); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước (Trường: Việt Hàn + TKSVN). | |
17 | Thứ 3 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1+A2 | |
19 | Thứ 5 | TTSHLX loại 1 (Uông Bí) | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: ĐT3+4B1(70), UB3B1(40); CK9: UB1C(48). | |
20 | Thứ 6 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B1-K144(50); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. | |
22 | CN | Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVL
Thanh niên, T.xã Quảng Yên |
TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
24 | Thứ 3 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B2-K500(69); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. | |
25 | Thứ 4 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: TY4B1(50), QH4B1(30), CP4B1(40); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước (hạng B2, C) | |
26 | Thứ 5 | TTSHLX Móng Cái | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: MC7B1(30); B2K9: MC3B(30); CK9: HH2C(30);
Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
|
27 | Thứ 6 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K132+133+134(88); B2-K136(20); C-K56(16); D-K58(20); E-K58(20); FC-K59 (32). |
2/2
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
28 | T7 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | A1 | |
29 | CN | TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1 |
thang 9
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
7 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: TT3B1(50); CK9: QH2C(11); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. | |
8 | Thứ 6 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K112(60); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. | |
9 | Thứ 7 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
12 | Thứ 3 | Sân SH A1- Trường PTTH Nguyễn Du, huyện Hải Hà. | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
13 | Thứ 4 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | A1 | |
14 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN;
Trường CĐ Việt Hàn QN |
Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước (200); Trường TKSVN: Hạng B1, B2; Trường CĐVH: Hạng C. | |
15 | Thứ 6 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
19 | Thứ 3 | TTSHLX Cẩm Phả | Trường CĐ_CNXD | A1 | |
20 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | Trường CĐ Việt-Hàn QN | B2-K439+440(60); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước (160). | |
21 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: UB3B1(40), HL4B1(40); B2K9: HL2B(40), CP2B(30); CK9: TY2+3C(77), VĐ1C(32). | |
22 | Thứ 6 | TTSHLX Uông Bí | Trường CĐ_CNXD | B1-K113(60); B2-K498(50); C-K317(64). | |
24 | CN | Sân SH A1- Trung tâm HN, DN, GTVL Thanh niên, T.xã Quảng Yên | TTSHLX Quảng Ninh | A1 | |
26 | Thứ 3 | TTSHLX Hạ Long | Trường TC KT-KT và CNHL | B2-K16L3+4(60);
Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
|
A1 | Chiều |
2/2
Ngày sát hạch | Thứ | Địa điểm sát hạch | Cơ sở đào tạo đề nghị tổ chức sát hạch | Hạng sát hạch (số lượng dự kiến) | Ghi chú |
27 | Thứ 4 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | B1-K130+131(70); B2-K133+134+135(90); C-K53(48); D-K57(20); E-K57(20); FC-K58 (12). | |
Trường CĐ_CNXD | D-K72(12). | ||||
28 | Thứ 5 | TTSHLX Quang Hanh | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: QH3B1(20); B2K9: QH2B(30); CK9: HB1C(38); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. | |
29 | Thứ 6 | TTSHLX Móng Cái | Trường CĐ_TKSVN | B1K8: MC6B1(20), HH3B1(40);
B2K9: MC2B(50); CK9: MC2C(32), HH1C(31); Học viên vắng, trượt các kỳ sát hạch trước. |
|
30 | Thứ 7 | TTSHLX Quảng Ninh | TTSHLX Quảng Ninh | A1 |
