Thầy Giáp Thoại dạy bằng lái xe ô tô ở Bắc Ninh
Thầy Giáp Thoại dạy bằng lái xe ô tô ở Bắc Ninh Và Bắc Giang

Liên Hệ Thầy Giáp Thoại ở trung tâm Đông Đô

HOTLINE: 0385.828.135  ZALO:0385.828.135

HOTLINE: 0944.539.313  ZALO:0944.539.313

  • Tư vấn chọn trường tốt nhất, quá trình học và chi phí học trọn gói
  • Được thầy dạy thử 1 buổi miễn phí trước khi đăng ký
  • Có trách nhiệm và đào tạo hướng dẫn học viên từ lúc đăng ký đến lúc cầm bằng
  • Dạy lái gần nhà

Các câu hỏi khi gọi điện tư vấn nộp hồ sơ

  • Giới thiệu bạn đang ở đâu và được hỗ trợ đào tạo như nào
  • Thủ tục nộp hồ sơ cần gì
  • Chi phí học trọn gói bằng lái xe là bao nhiêu
  • Bao giờ vào khóa và khoảng tháng mấy là thi sát hạch

Thầy dạy và đào tạo bằng lái xe ô tô B1 B2 C ở Bắc Ninh cho các học viên có nhu cầu tốt nhất

Hồ sơ chuẩn bị khi đi học lái xe ở Bắc Ninh Và Bắc Giang

  • Giấy khám sức khỏe mẫu A3 thời hạn không quá 6 tháng
  • CMT hoặc thẻ căn cước còn thời hạn
  • Bằng lái xe hiện tại của bạn
  • Ảnh 3×4 và 4X6
  • Liên hệ để Thầy Giáp Thoại hỗ trợ làm hồ sơ cho

Top địa chỉ trường dạy bằng lái xe ô tô ở Bắc Ninh 2024

Top địa chỉ trường dạy bằng lái xe ô tô ở Bắc Giang 2024

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP BẰNG LÁI XE NGÀY 20/02/2024

TT KH Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
1 B11 ATK244 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 23/02/1993 X. Bình Lư, H. Tam Đường, T. Lai Châu
2 B11 ATK251 T2 NGUYỄN THÙY LINH 24/08/2001 P. Viên Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
3 B11 ATK251 T2 PHẠM KHÁNH LINH 12/11/1997 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
4 B11 ATK253 T2 NGUYỄN HOÀNG ANH 20/03/2002 P. Liễu Giai, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
5 B11 ATK255 T2 HOÀNG THỊ VÂN 14/08/1988 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
6 B11 ATK257 T2 HOÀNG THỊ NHUNG 15/10/1997 X. Đặng Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
7 B11 ATK258 T2 NGUYỄN THỊ HẠNH 02/10/1993 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
8 B11 ATK258 T2 TRẦN THỊ MAI 04/11/1988 P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
9 B11 ATK258 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/11/1997 X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
10 B11 ATK258 T2 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 21/09/1990 X. Thái Xuyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
11 B11 ATK259 T2 ĐỖ THỊ DUNG 25/09/1989 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
12 B11 ATK259 T2 PHẠM QUANG DŨNG 20/04/1994 X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
13 B11 ATK259 T2 TRƯƠNG THỊ HÀ 19/01/1990 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
14 B11 ATK259 T2 NGUYỄN TUẤN HẢI 01/04/1995 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
15 B11 ATK259 T2 PHẠM MINH HUYỀN 16/06/1990 P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
16 B11 ATK259 T2 TRẦN VĂN NGHĨA 12/07/1995 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
17 B11 ATK260 T2 NGUYỄN THỊ HIỀN 01/11/1993 X. Đồng Thái, H. An Dương, TP. Hải Phòng
18 B11 ATK260 T2 PHẠM THỊ HUỆ 28/05/1988 X. Đông Hoàng, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
19 B11 ATK260 T2 ĐỖ THỊ LAN 21/12/1996 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
20 B11 ATK260 T2 VŨ THÙY LINH 06/11/2004 P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
21 B11 ATK260 T2 ĐỖ THỊ NHUNG 10/07/1990 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
22 B11 ATK260 T2 BÙI THỊ THỦY 20/10/1987 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
23 B11 ATK261 T2 BÙI DUY BẢN 05/07/1973 X. Văn Lang, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
24 B11 ATK261 T2 NGUYỄN THỊ BỐN 22/08/1983 X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
25 B11 ATK261 T2 PHẠM VĂN ĐỨC 12/12/1996 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
26 B11 ATK261 T2 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 25/08/1994 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
27 B11 ATK261 T2 TRẦN ĐÌNH HẠNH 08/01/1974 P. Hà Tu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
28 B11 ATK261 T2 NGUYỄN HOÀI LINH 27/10/1997 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên

 

29 B11 ATK261 T2 ĐỖ HIỀN LƯƠNG 22/10/1994 X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
30 B11 ATK261 T2 NGUYỄN KHÁNH LY 04/05/1997 X. Kim Lan, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
31 B11 ATK261 T2 KIỀU THỊ THANH NHÀN 12/11/1982 P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
32 B11 ATK261 T2 NGUYỄN QUANG THẮM 23/09/1959 X. Tây Giang, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
33 B11 ATK261 T2 PHẠM VĂN THIÊM 14/03/2002 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
34 B11 ATK261 T2 NGUYỄN THỊ THÚY 22/05/1988 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương
35 B11 ATK262 T2 TRẦN PHÙNG NAM ANH 04/01/2004 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
36 B11 ATK262 T2 TRƯƠNG THỊ HỒNG ÁNH 13/06/1998 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
37 B11 ATK262 T2 TRẦN BẢO CHUNG 04/02/2005 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
38 B11 ATK262 T2 NGUYỄN THỊ THU HÀ 29/10/1974 P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
39 B11 ATK262 T2 TRẦN ĐÌNH HÀM 30/03/1970 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
40 B11 ATK262 T2 VŨ THỊ HIỀN 02/03/1992 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
41 B11 ATK262 T2 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 17/10/1968 X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
42 B11 ATK262 T2 NGUYỄN THANH HUYỀN 09/09/1999 X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
43 B11 ATK262 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 05/04/1984 X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
44 B11 ATK262 T2 VŨ THỊ KHÁNH 10/12/1996 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
45 B11 ATK262 T2 LÊ VƯƠNG LONG 16/08/2000 X. Giao Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định
46 B11 ATK262 T2 NGUYỄN VĂN THÀNH LONG 10/11/2000 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
47 B11 ATK262 T2 PHAN THỊ CẨM LY 04/10/1991 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
48 B11 ATK262 T2 ĐỖ QUANG MINH 08/01/2004 P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
49 B11 ATK262 T2 LÊ THỊ HỒNG MƠ 27/09/1994 X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
50 B11 ATK262 T2 PHẠM THỊ NGA 24/03/1991 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
51 B11 ATK262 T2 DƯƠNG THỊ SIM 03/01/1991 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
52 B11 ATK262 T2 ĐỖ THỊ THE 20/11/1990 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
53 B11 ATK262 T2 BÙI ĐÌNH THIỆM 16/05/1962 X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
54 B11 ATK262 T2 PHẠM THỊ THƯ 27/07/1989 X. Vũ Lễ, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
55 B11 ATK262 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 27/12/1998 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
56 B11 ATK262 T2 ĐÀM THỊ HỒNG VÂN 13/12/1997 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
57 B11 ATK263 T2 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 10/01/2005 X. Đồng Lạc, H. Nam Sách, T. Hải Dương
58 B11 ATK263 T2 NGUYỄN THỊ DUYÊN 05/03/1985 X. Kim Nỗ, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
59 B11 ATK263 T2 NGUYỄN DUY HẠNH 26/06/1957 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

60 B11 ATK263 T2 LÊ THỊ MINH HẰNG 05/10/1993 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
61 B11 ATK263 T2 LÊ THỊ HOÀN 24/08/1986 X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
62 B11 ATK263 T2 NGÔ QUANG HUY 26/10/1982 X. Đại Tự, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc
63 B11 ATK263 T2 VŨ THỊ HUYỀN 08/08/1983 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
64 B11 ATK263 T2 ĐẶNG THỊ XUÂN HƯƠNG 20/08/1986 P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
65 B11 ATK263 T2 VŨ ANH QUÂN 07/08/2005 X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
66 B11 ATK263 T2 NGUYỄN THẾ TÂM 15/08/1976 TT. Phong Thổ, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
67 B11 ATK263 T2 ĐINH THỊ DIỆU THẮM 02/07/1988 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
68 B11 ATK263 T2 VŨ THỊ PHƯƠNG THOA 24/02/1993 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
69 B11 ATK263 T2 ĐẶNG THỊ THỎA 28/08/1987 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
70 B11 ATK263 T2 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 24/11/2005 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
71 B11 ATK264 T2 NGUYỄN VIỆT ANH 23/08/2004 X. Hồng Phong, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
72 B11 ATK264 T2 PHẠM VĂN CHIẾN 16/12/2000 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
73 B11 ATK264 T2 NGUYỄN Ý DỊU 05/02/1985 P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
74 B11 ATK264 T2 NGUYỄN THỊ DUNG 01/09/2000 X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
75 B11 ATK264 T2 NGUYỄN VŨ DŨNG 28/11/2001 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
76 B11 ATK264 T2 HÀ HẢI ĐỨC 29/11/2004 P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
77 B11 ATK264 T2 TRIỆU THỊ HẠNH 10/03/1970 TT. Quân Chu, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
78 B11 ATK264 T2 ĐỖ THẾ HÀO 26/06/1989 X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
79 B11 ATK264 T2 NGUYỄN NHẬT LINH 25/09/1989 P. Cửa Đông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
80 B11 ATK264 T2 LÊ VĂN LONG 20/04/1992 X. Quảng Hòa, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
81 B11 ATK264 T2 BÙI ĐỨC NAM 10/05/1996 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
82 B11 ATK264 T2 LUYỆN XUÂN TÀI 01/05/1981 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
83 B11 ATK264 T2 DOÃN THỊ MINH THÀNH 06/11/1991 X. Đắc Sở, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
84 B11 ATK264 T2 NGUYỄN TIẾN THÀNH 30/01/1993 X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
85 B11 ATK264 T2 VŨ CÔNG THÀNH 09/03/1968 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
86 B11 ATK264 T2 PHẠM VĂN THIỆN 08/01/2000 X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên
87 B11 ATK265 T2 LÊ THỊ AN 30/08/1997 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
88 B11 ATK265 T2 PHẠM THỊ THU HÀ 05/09/1991 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
89 B11 ATK265 T2 ĐÀM THỊ THU HẰNG 08/04/1989 X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
90 B11 ATK265 T2 ĐÀO THỊ HIỀN 18/07/1983 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

 

91 B11 ATK265 T2 NGUYỄN THỊ HOA 07/10/1981 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
92 B11 ATK265 T2 PHẠM QUỲNH HOA 24/12/1993 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
93 B11 ATK265 T2 ĐÀO THỊ THU HỒNG 24/10/1978 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
94 B11 ATK265 T2 PHẠM AN HƯỜNG 16/09/1994 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
95 B11 ATK265 T2 BÙI THỊ BÍCH LOAN 23/09/2003 X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
96 B11 ATK265 T2 HOÀNG THỊ NHẬT 29/04/1989 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
97 B11 ATK265 T2 ĐOÀN ĐÌNH TÀI 03/04/1989 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
98 B11 ATK265 T2 NGUYỄN THỊ THU THỦY 19/12/1988 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
99 B2 B2K370 T2 NGUYỄN VĂN ANH CÔNG 28/01/1992 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
100 B2 B2K370 T2 ĐẶNG XUÂN THẮNG 09/08/1997 X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
101 B2 B2K370 T2 TẠ THỊ THU 15/08/1999 X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
102 B2 B2K378 T2 NGUYỄN TIẾN HUỲNH 12/06/1975 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
103 B2 B2K381 T2 PHẠM VĂN NGHĨA 08/12/1997 TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
104 B2 B2K381 T2 BÙI TÁ TÚ 15/10/1993 X. Vân Hà, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
105 B2 B2K385 T2 BÙI THỊ NHUNG 04/12/1995 X. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng
106 B2 B2K385 T2 BÙI THỊ UYÊN 05/06/2000 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
107 B2 B2K396 T2 VŨ VĂN KHÁNH 06/01/1997 X. Tân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
108 B2 B2K397 T2 VƯƠNG TRUNG ĐỨC 10/07/1991 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
109 B2 B2K399 T2 TRẦN VĂN DŨNG 16/10/1986 X. Mường Nhé, H. Mường Nhé, T. Điện Biên
110 B2 B2K399 T2 PHẠM THỊ GẤM 17/05/1984 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
111 B2 B2K399 T2 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 26/05/2000 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
112 B2 B2K400 T2 NGUYỄN QUANG HUY 21/01/2001 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
113 B2 B2K400 T2 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 21/03/1988 X. An Đồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng
114 B2 B2K401 T2 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 01/10/1991 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
115 B2 B2K402 T2 ĐINH HẢI ĐĂNG 19/12/2004 P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
116 B2 B2K402 T2 BÙI KHẮC TIẾN 21/08/1992 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
117 B2 B2K402 T2 VŨ VĂN TOÀN 23/09/1983 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
118 B2 B2K403 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 06/04/1992 Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang
119 B2 B2K404 T2 ĐỖ VĂN TUÂN 07/05/1985 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
120 B2 B2K405 T2 VŨ THỊ LOAN 17/01/1992 X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
121 B2 B2K405 T2 TRẦN DUY THUẬT 31/12/1996 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên

 

122 B2 B2K407 T2 PHẠM TRUNG HIẾU 09/02/2004 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
123 B2 B2K407 T2 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀN 01/04/2005 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
124 B2 B2K407 T2 DƯƠNG VĂN MẠNH 20/01/1993 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
125 B2 B2K407 T2 ĐỖ BÁ MẠNH 30/09/2005 X. An Khê, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
126 B2 B2K408 T2 NGUYỄN PHAN VÂN ANH 03/02/2004 X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
127 B2 B2K408 T2 NGUYỄN ĐĂNG BUN 22/12/1986 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
128 B2 B2K408 T2 LÊ VĂN HIỆP 20/07/1991 X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên
129 B2 B2K408 T2 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 30/03/1999 X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
130 B2 B2K408 T2 NGUYỄN VĂN TÚ 10/06/1990 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
131 B2 B2K408 T2 NGUYỄN VĂN TÙNG 27/12/1992 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
132 B2 B2K409 T2 NGUYỄN VIẾT CƯƠNG 07/04/1975 X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
133 B2 B2K409 T2 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 20/07/1986 X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương
134 B2 B2K409 T2 PHẠM VĂN TOÀN 01/01/1991 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
135 B2 B2K410 T2 PHÙNG MINH ANH 03/09/2001 P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
136 B2 B2K410 T2 DOÃN THỊ KIM NGÂN 18/11/1976 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
137 B2 B2K410 T2 TƯỞNG THỊ PHƯỢNG 01/10/1991 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
138 B2 B2K410 T2 NGUYỄN QUỐC THẮNG 04/09/1992 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
139 B2 B2K411 T2 NGUYỄN VĂN DUY 21/01/1996 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
140 B2 B2K411 T2 TRIỆU VĂN DƯƠNG 11/11/1997 X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La
141 B2 B2K411 T2 TRẦN VĂN ĐỨC 27/10/2004 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
142 B2 B2K411 T2 NGUYỄN ĐÌNH HOÀI 13/11/1998 P. Đoàn Kết, TP. Lai Châu, T. Lai Châu
143 B2 B2K411 T2 NGUYỄN VĂN HỒNG 29/10/1989 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
144 B2 B2K411 T2 DOÃN THỊ HUỆ 15/10/1983 X. Bình Hòa, H. Giao Thủy, T. Nam Định
145 B2 B2K411 T2 ĐOÀN QUANG HUY 12/05/1997 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
146 B2 B2K411 T2 NGUYỄN VĂN HUY 30/10/1996 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
147 B2 B2K411 T2 NGUYỄN THỊ HUYỀN 25/08/1986 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
148 B2 B2K411 T2 VŨ VĂN LAM 19/04/2000 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
149 B2 B2K411 T2 ĐỖ THỊ LƯỢNG 08/04/1990 X. Trường Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
150 B2 B2K411 T2 NGUYỄN THIỆN MỸ 09/02/1984 P.06, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
151 B2 B2K411 T2 VŨ ĐỨC NGHỊ 29/09/1977 X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
152 B2 B2K411 T2 HÀN NGỌC NGUYÊN 15/08/1983 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

 

153 B2 B2K411 T2 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/12/1985 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
154 B2 B2K411 T2 ĐẶNG VĂN SẢN 06/06/1989 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
155 B2 B2K411 T2 TRỊNH VĂN SẮC 21/02/1974 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
156 B2 B2K411 T2 NGUYỄN XUÂN TÀI 30/04/2003 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
157 B2 B2K411 T2 NGUYỄN VĂN THUẦN 27/06/1992 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
158 B2 B2K411 T2 PHAN THỊ THÚY 05/06/1990 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
159 B2 B2K411 T2 NGUYỄN THỊ UYÊN 08/06/1991 X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
160 B2 B2K411 T2 LĂNG THỊ VÈN 05/12/1987 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
161 B2 B2K412 T2 LÊ THỊ HỒNG CHÂM 23/01/2000 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
162 B2 B2K412 T2 NGUYỄN ANH ĐOÀN 15/07/1992 X. Y Can, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
163 B2 B2K412 T2 TRỊNH VĂN ĐỨC 07/07/1991 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
164 B2 B2K412 T2 ĐOÀN QUỐC HUY 18/10/1967 P. Vệ An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
165 B2 B2K412 T2 NGUYỄN NHẬT HUY 08/02/1997 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
166 B2 B2K412 T2 TRẦN QUANG LƯU 28/02/2002 X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
167 B2 B2K412 T2 THÂN VĂN MẠNH 08/03/2002 X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
168 B2 B2K412 T2 NGUYỄN ĐĂNG SƠN 04/08/2005 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
169 B2 B2K412 T2 PHAN NGỌC TÀI 18/05/1995 X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
170 B2 B2K412 T2 LÊ THỊ THỦY 07/08/1997 X. Thanh Cường, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
171 B2 B2K412 T2 NGUYỄN ĐỨC TRIỆU 25/11/1983 X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
172 B2 B2K412 T2 VŨ VĂN TRÚC 21/11/1985 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
173 B2 B2K412 T2 NGUYỄN VĂN VIỆT 05/06/2003 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
174 B2 B2K413 T2 ĐỖ VĂN AN 16/08/2005 X. Thọ Xương, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
175 B2 B2K413 T2 TRẦN BÁ DŨNG 10/01/1984 X. Hồng Quang, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
176 B2 B2K413 T2 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 06/06/1985 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
177 B2 B2K413 T2 NGUYỄN THỊ HẠNH 31/10/1988 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
178 B2 B2K413 T2 NGUYỄN THỊ HUYỀN 25/10/1985 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
179 B2 B2K413 T2 NGUYỄN VIẾT KHÁNH 08/05/1996 X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
180 B2 B2K413 T2 VŨ HẢI LUYẾN 11/11/1995 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
181 B2 B2K413 T2 TRẦN VĂN QUYẾT 04/11/1998 P. Cẩm Phú, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh
182 B2 B2K413 T2 ĐỖ VĂN TÁM 06/07/1971 X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên
183 B2 B2K413 T2 VŨ VĂN TUYỀN 18/10/1991 P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình

 

184 B2 B2K413 T2 PHẠM VĂN TUYỂN 12/07/1971 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
185 B2 B2K413 T2 PHAN ĐỨC THỊNH 15/11/2005 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
186 B2 B2K413 T2 NGUYỄN THỊ THỦY 12/09/1984 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
187 B2 B2K413 T2 ĐÀO NGỌC VIỆT 27/07/2000 X. Vũ Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên
188 B2 B2K413 T2 ĐÀO VĂN XUYÊN 02/08/1969 X. Nam Trung, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
189 B2 B2K414 T2 NGUYỄN VĂN CHIẾN 28/01/1979 X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
190 B2 B2K414 T2 NGUYỄN VĂN HỒNG 14/12/2001 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
191 B2 B2K414 T2 ĐOÀN VĂN HÙNG 12/11/2000 X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
192 B2 B2K414 T2 THÂN VĂN HÙNG 26/11/1993 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
193 B2 B2K414 T2 TRƯƠNG QUANG HUY 01/07/2005 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
194 B2 B2K414 T2 ĐINH VĂN LUYỆN 12/06/1999 X. Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định
195 B2 B2K414 T2 LƯƠNG VĂN NAM 01/03/1996 X. Hoàng Nông, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
196 B2 B2K414 T2 TRIỆU THỊ NGA 13/03/1989 X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
197 B2 B2K414 T2 NGUYỄN VĂN THÀNH 12/06/1991 X. Đồng Lạc, H. Nam Sách, T. Hải Dương
198 B2 B2K414 T2 LƯƠNG VĂN THẮNG 07/10/1972 X. Tiên Hội, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
199 B2 B2K414 T2 LÊ DIỆU THÙY 10/08/1995 X. Phúc Lương, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
200 B2 B2K414 T2 LÊ QUANG TRUNG 10/06/1967 X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
201 B2 B2K414 T2 NGUYỄN THỊ XUÊ 07/07/1979 X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
202 B2 B2K415 T2 LÊ VIỆT ANH 28/01/2001 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
203 B2 B2K415 T2 NGUYỄN DUY DŨNG 12/04/2000 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
204 B2 B2K415 T2 PHẠM VĂN DỤNG 22/06/1989 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
205 B2 B2K415 T2 TRIỆU LINH HẰNG 21/11/1989 P. Tân Lập, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
206 B2 B2K415 T2 LÊ THỊ HIÊN 13/07/1989 X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
207 B2 B2K415 T2 HOÀNG VĂN HUY 12/11/1997 X. Phú Thị, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
208 B2 B2K415 T2 NGUYỄN ĐÌNH LINH 07/05/2001 P. Đoàn Kết, TP. Lai Châu, T. Lai Châu
209 B2 B2K415 T2 PHẠM VĂN LINH 02/11/1986 X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
210 B2 B2K415 T2 CAO XUÂN NHẬT 30/11/1993 X. Xuân Tân, H. Xuân Trường, T. Nam Định
211 B2 B2K415 T2 KHÚC VĂN PHÁT 16/01/1995 X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
212 B2 B2K415 T2 NGUYỄN VĂN TUỆ 02/03/1976 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
213 B2 B2K415 T2 VŨ VĂN TUYÊN 24/10/1978 X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
214 B2 B2K415 T2 VŨ ĐÌNH TRƯƠNG 12/01/1996 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh

 

215 B2 B2K415 T2 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 07/10/2001 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
216 B2 B2K415 T2 NGUYỄN DUY VƯƠNG 24/07/1969 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
217 C CK199 T2 HỨA HỌC SƠN 09/07/2001 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
218 C CK201 T2 LƯƠNG VĂN CHUNG 18/07/1992 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
219 C CK203 T2 NGUYỄN KHẮC THANH 24/09/1988 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
220 C CK204 T2 NGUYỄN VĂN BẮC 21/12/1987 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
221 C CK204 T2 NGUYỄN VĂN BIÊN 21/11/1991 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
222 C CK204 T2 ĐÀO XUÂN DOANH 19/08/1998 An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình
223 C CK204 T2 GIÁP VĂN HIỆP 20/03/1991 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
224 C CK204 T2 HOÀNG VĂN NGỌC 15/05/1998 X. Huy Thượng, H. Phù Yên, T. Sơn La
225 C CK204 T2 BÙI VĂN NGUYÊN 12/02/1995 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
226 C CK204 T2 NGUYỄN XUÂN QUẢNG 02/09/1989 Phú Lương, Lương tài, Bắc Ninh
227 C CK204 T2 PHẠM VĂN TUẤN 12/09/1996 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
228 C CK204 T2 TRẦN ĐÌNH TÙNG 31/03/1997 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
229 C CK204 T2 LÊ TRỌNG THẠCH 09/05/1996 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
230 C CK204 T2 PHẠM XUÂN TRỌNG 16/06/1996 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
231 C CK205 T2 VŨ TUẤN ANH 10/07/2002 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương
232 C CK205 T2 ĐỖ THANH BA 27/08/1988 X. Thụy Lôi, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
233 C CK205 T2 ĐINH QUANG BÌNH 03/01/1989 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
234 C CK205 T2 CAM VĂN CƯƠNG 07/07/1995 X. Tam Dị, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
235 C CK205 T2 HOÀNG ĐÌNH HẢI 22/10/2000 X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
236 C CK205 T2 VŨ NHÂN HẢI 02/09/1991 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
237 C CK205 T2 LÈO VĂN HOÀNG 06/11/1998 X. Pắc Ngà, H. Bắc Yên, T. Sơn La
238 C CK205 T2 NGÔ VĂN TÍNH 09/02/1992 X. Phạm Ngũ Lão, H. Kim Động, T. Hưng Yên
239 C CK205 T2 VŨ HỮU TUYỂN 18/03/1990 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
240 C CK205 T2 ĐÀO TIẾN THÀNH 30/05/1984 X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
241 C CK205 T2 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11/09/1991 X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
242 C CK205 T2 LÊ QUANG THẮNG 18/09/1993 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
243 C CK205 T2 TRẦN VĂN THẮNG 04/11/1992 X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
244 C CK205 T2 HOÀNG NGỌC THIỆN 25/06/2001 TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam
245 C CK205 T2 LƯU ĐÌNH TRƯƠNG 29/08/1991 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên

 

246 C CK205 T2 ĐỖ QUANG TRƯỜNG 22/09/2000 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
247 C CK205 T2 HOÀNG VĂN VINH 22/07/1993 X. Đồng Yên, H. Bắc Quang, T. Hà Giang
248 B2-C B2-CK29 T2 PHẠM VĂN TOẢN 15/09/1996 P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
249 D DK155 T2 VŨ ĐĂNG CƯỜNG 13/02/1980 X. Tân Học, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
250 D DK156 T2 ĐÀO ĐÌNH CÂY 28/04/1965 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
251 D DK156 T2 ĐÀM MẠNH CÔNG 14/04/1990 X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
252 D DK156 T2 NGUYỄN PHỤ CHIẾN 02/01/1991 P. Đình Bảng, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
253 D DK156 T2 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 10/10/1981 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
254 D DK156 T2 TRẦN NGỌC HƯNG 14/12/1984 P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
255 D DK156 T2 LƯƠNG VĂN MINH 14/08/1975 X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
256 D DK156 T2 ĐINH VĂN NGỌC 26/07/1985 TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
257 D DK156 T2 ĐÀO DUY TIÊN 23/07/1988 X. Văn Bình, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
258 D DK156 T2 NGUYỄN SỸ THÔNG 15/11/1997 X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
259 D DK158 T2 NGUYỄN QUỐC ÁNH 18/02/1996 P. Nam Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh
260 D DK158 T2 PHAN QUANG HƯNG 04/10/1988 P. Đông Phong, TP. Lai Châu, T. Lai Châu
261 D DK158 T2 DƯƠNG TUẤN THÀNH 31/10/1999 X. Mường Nhé, H. Mường Nhé, T. Điện Biên
262 D DK158 T2 LÒ VĂN THÀNH 19/02/1989 X. Ma Ly Pho, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
263 E EK124 T2 PHÍ VĂN HƯNG 18/01/1991 X. Vũ Đông, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
264 E EK128 T2 VI VĂN HOAN 06/11/1988 X. Mai Sao, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn
265 E EK128 T2 LÀNH CÔNG SƠN 24/02/1985 X. Bình Trung, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn
266 E EK129 T2 HỨA VĂN BẰNG 12/09/1993 X. Quý Hòa, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn
267 E EK129 T2 NGUYỄN KHẮC DƯƠNG 12/09/1994 X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
268 E EK129 T2 ĐÀM VIỆT HÒA 27/06/1991 TT. Na Sầm, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn
269 E EK129 T2 NGUYỄN VĂN NAM 29/03/1992 X. Tiền Tiến, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
270 E EK129 T2 LÊ NGỌC TRỌNG 10/04/1994 X. Kỳ Phong, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
271 FC FCK125 T2 NGUYỄN VĂN HƯNG 01/08/1984 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
272 FC FCK125 T2 TRỊNH HỒNG VƯỢNG 21/11/1994 X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
273 FC FCK126 T2 VI THẾ ANH 09/09/1995 X. Bản Ngoại, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
274 FC FCK126 T2 QUÁCH CÔNG 24/04/1990 X. Xuất Hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
275 FC FCK126 T2 ĐINH VĂN CHIẾN 12/04/1994 X. Thanh Lang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
276 FC FCK126 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 01/10/1978 X. Vĩnh Hào, H. Vụ Bản, T. Nam Định

 

277 FC FCK126 T2 CAO VĂN ĐẠT 26/05/1993 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
278 FC FCK126 T2 NGUYỄN VĂN HÀ 12/03/1991 X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
279 FC FCK126 T2 HOÀNG VĂN LONG 24/03/1996 X. Đức Thắng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
280 FC FCK126 T2 NGUYỄN VĂN LUÂN 09/04/1990 X. Liêm Phong, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
281 FC FCK126 T2 VŨ HOÀI NAM 31/08/1979 TT. Vĩnh Trụ, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
282 FC FCK126 T2 PHẠM VĂN PHÚ 21/06/1991 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
283 FC FCK126 T2 NGUYỄN VĂN QUANG 10/04/1993 TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
284 FC FCK126 T2 LÊ VĂN THUẬN 06/04/1993 X. Tân Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
285 FC FCK126 T2 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 03/02/1982 X. Hàm Tử, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
286 FC FCK126 T2 ĐINH TUẤN TRƯỜNG 13/08/1983 X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
287 FC FCK127 T2 ĐẬU ĐỨC DŨNG 25/08/1985 X. Tam Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
288 FC FCK127 T2 NGUYỄN VĂN DUY 02/03/1991 X. Liên Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
289 FC FCK127 T2 DƯƠNG VĂN KHUÊ 26/02/1988 P. Thái Học, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
290 FC FCK127 T2 NGUYỄN HỮU LINH 20/01/1977 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
291 FC FCK127 T2 NGUYỄN VĂN LUÂN 01/01/1991 X. Nam Phương Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
292 FC FCK127 T2 LƯU VĂN PHƯƠNG 18/09/1997 X. Yên Định, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
293 FC FCK127 T2 TRẦN VĂN QUỲNH 10/02/1982 X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
294 FC FCK127 T2 LÊ DANH TUYNH 03/10/1995 X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
295 FC FCK127 T2 TRỊNH SINH THIỆN 25/08/1996 X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
296 FC FCK127 T2 VŨ VĂN TRUNG 03/10/1993 X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

 

Điểm chất lượng post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *