Liên Hệ Thầy Giáp Thoại ở trung tâm Đông Đô
HOTLINE: 0385.828.135 ZALO:0385.828.135
HOTLINE: 0944.539.313 ZALO:0944.539.313
- Tư vấn chọn trường tốt nhất, quá trình học và chi phí học trọn gói
- Được thầy dạy thử 1 buổi miễn phí trước khi đăng ký
- Có trách nhiệm và đào tạo hướng dẫn học viên từ lúc đăng ký đến lúc cầm bằng
- Dạy lái gần nhà
Các câu hỏi khi gọi điện tư vấn nộp hồ sơ
- Giới thiệu bạn đang ở đâu và được hỗ trợ đào tạo như nào
- Thủ tục nộp hồ sơ cần gì
- Chi phí học trọn gói bằng lái xe là bao nhiêu
- Bao giờ vào khóa và khoảng tháng mấy là thi sát hạch
Thầy dạy và đào tạo bằng lái xe ô tô B1 B2 C ở Bắc Ninh cho các học viên có nhu cầu tốt nhất
Hồ sơ chuẩn bị khi đi học lái xe ở Bắc Ninh Và Bắc Giang
- Giấy khám sức khỏe mẫu A3 thời hạn không quá 6 tháng
- CMT hoặc thẻ căn cước còn thời hạn
- Bằng lái xe hiện tại của bạn
- Ảnh 3×4 và 4X6
- Liên hệ để Thầy Giáp Thoại hỗ trợ làm hồ sơ cho
DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP BẰNG LÁI XE NGÀY 20/02/2024
TT | KH | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
1 | B11 | ATK244 T2 | NGUYỄN THỊ TRANG | 23/02/1993 | X. Bình Lư, H. Tam Đường, T. Lai Châu |
2 | B11 | ATK251 T2 | NGUYỄN THÙY LINH | 24/08/2001 | P. Viên Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
3 | B11 | ATK251 T2 | PHẠM KHÁNH LINH | 12/11/1997 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
4 | B11 | ATK253 T2 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 20/03/2002 | P. Liễu Giai, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
5 | B11 | ATK255 T2 | HOÀNG THỊ VÂN | 14/08/1988 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
6 | B11 | ATK257 T2 | HOÀNG THỊ NHUNG | 15/10/1997 | X. Đặng Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
7 | B11 | ATK258 T2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 02/10/1993 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
8 | B11 | ATK258 T2 | TRẦN THỊ MAI | 04/11/1988 | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
9 | B11 | ATK258 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 05/11/1997 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
10 | B11 | ATK258 T2 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 21/09/1990 | X. Thái Xuyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
11 | B11 | ATK259 T2 | ĐỖ THỊ DUNG | 25/09/1989 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
12 | B11 | ATK259 T2 | PHẠM QUANG DŨNG | 20/04/1994 | X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
13 | B11 | ATK259 T2 | TRƯƠNG THỊ HÀ | 19/01/1990 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
14 | B11 | ATK259 T2 | NGUYỄN TUẤN HẢI | 01/04/1995 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
15 | B11 | ATK259 T2 | PHẠM MINH HUYỀN | 16/06/1990 | P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
16 | B11 | ATK259 T2 | TRẦN VĂN NGHĨA | 12/07/1995 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
17 | B11 | ATK260 T2 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 01/11/1993 | X. Đồng Thái, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
18 | B11 | ATK260 T2 | PHẠM THỊ HUỆ | 28/05/1988 | X. Đông Hoàng, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
19 | B11 | ATK260 T2 | ĐỖ THỊ LAN | 21/12/1996 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
20 | B11 | ATK260 T2 | VŨ THÙY LINH | 06/11/2004 | P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
21 | B11 | ATK260 T2 | ĐỖ THỊ NHUNG | 10/07/1990 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
22 | B11 | ATK260 T2 | BÙI THỊ THỦY | 20/10/1987 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
23 | B11 | ATK261 T2 | BÙI DUY BẢN | 05/07/1973 | X. Văn Lang, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
24 | B11 | ATK261 T2 | NGUYỄN THỊ BỐN | 22/08/1983 | X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
25 | B11 | ATK261 T2 | PHẠM VĂN ĐỨC | 12/12/1996 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
26 | B11 | ATK261 T2 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 25/08/1994 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
27 | B11 | ATK261 T2 | TRẦN ĐÌNH HẠNH | 08/01/1974 | P. Hà Tu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
28 | B11 | ATK261 T2 | NGUYỄN HOÀI LINH | 27/10/1997 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
29 | B11 | ATK261 T2 | ĐỖ HIỀN LƯƠNG | 22/10/1994 | X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
30 | B11 | ATK261 T2 | NGUYỄN KHÁNH LY | 04/05/1997 | X. Kim Lan, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
31 | B11 | ATK261 T2 | KIỀU THỊ THANH NHÀN | 12/11/1982 | P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
32 | B11 | ATK261 T2 | NGUYỄN QUANG THẮM | 23/09/1959 | X. Tây Giang, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
33 | B11 | ATK261 T2 | PHẠM VĂN THIÊM | 14/03/2002 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
34 | B11 | ATK261 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY | 22/05/1988 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
35 | B11 | ATK262 T2 | TRẦN PHÙNG NAM ANH | 04/01/2004 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
36 | B11 | ATK262 T2 | TRƯƠNG THỊ HỒNG ÁNH | 13/06/1998 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
37 | B11 | ATK262 T2 | TRẦN BẢO CHUNG | 04/02/2005 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
38 | B11 | ATK262 T2 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 29/10/1974 | P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
39 | B11 | ATK262 T2 | TRẦN ĐÌNH HÀM | 30/03/1970 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
40 | B11 | ATK262 T2 | VŨ THỊ HIỀN | 02/03/1992 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
41 | B11 | ATK262 T2 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 17/10/1968 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
42 | B11 | ATK262 T2 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 09/09/1999 | X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
43 | B11 | ATK262 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | 05/04/1984 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
44 | B11 | ATK262 T2 | VŨ THỊ KHÁNH | 10/12/1996 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
45 | B11 | ATK262 T2 | LÊ VƯƠNG LONG | 16/08/2000 | X. Giao Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
46 | B11 | ATK262 T2 | NGUYỄN VĂN THÀNH LONG | 10/11/2000 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
47 | B11 | ATK262 T2 | PHAN THỊ CẨM LY | 04/10/1991 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
48 | B11 | ATK262 T2 | ĐỖ QUANG MINH | 08/01/2004 | P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
49 | B11 | ATK262 T2 | LÊ THỊ HỒNG MƠ | 27/09/1994 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
50 | B11 | ATK262 T2 | PHẠM THỊ NGA | 24/03/1991 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
51 | B11 | ATK262 T2 | DƯƠNG THỊ SIM | 03/01/1991 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
52 | B11 | ATK262 T2 | ĐỖ THỊ THE | 20/11/1990 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
53 | B11 | ATK262 T2 | BÙI ĐÌNH THIỆM | 16/05/1962 | X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
54 | B11 | ATK262 T2 | PHẠM THỊ THƯ | 27/07/1989 | X. Vũ Lễ, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
55 | B11 | ATK262 T2 | NGUYỄN THỊ TRANG | 27/12/1998 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
56 | B11 | ATK262 T2 | ĐÀM THỊ HỒNG VÂN | 13/12/1997 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
57 | B11 | ATK263 T2 | PHAN THỊ PHƯƠNG ANH | 10/01/2005 | X. Đồng Lạc, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
58 | B11 | ATK263 T2 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 05/03/1985 | X. Kim Nỗ, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
59 | B11 | ATK263 T2 | NGUYỄN DUY HẠNH | 26/06/1957 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
60 | B11 | ATK263 T2 | LÊ THỊ MINH HẰNG | 05/10/1993 | X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
61 | B11 | ATK263 T2 | LÊ THỊ HOÀN | 24/08/1986 | X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
62 | B11 | ATK263 T2 | NGÔ QUANG HUY | 26/10/1982 | X. Đại Tự, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
63 | B11 | ATK263 T2 | VŨ THỊ HUYỀN | 08/08/1983 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
64 | B11 | ATK263 T2 | ĐẶNG THỊ XUÂN HƯƠNG | 20/08/1986 | P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
65 | B11 | ATK263 T2 | VŨ ANH QUÂN | 07/08/2005 | X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
66 | B11 | ATK263 T2 | NGUYỄN THẾ TÂM | 15/08/1976 | TT. Phong Thổ, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
67 | B11 | ATK263 T2 | ĐINH THỊ DIỆU THẮM | 02/07/1988 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
68 | B11 | ATK263 T2 | VŨ THỊ PHƯƠNG THOA | 24/02/1993 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
69 | B11 | ATK263 T2 | ĐẶNG THỊ THỎA | 28/08/1987 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
70 | B11 | ATK263 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 24/11/2005 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
71 | B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN VIỆT ANH | 23/08/2004 | X. Hồng Phong, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
72 | B11 | ATK264 T2 | PHẠM VĂN CHIẾN | 16/12/2000 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
73 | B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN Ý DỊU | 05/02/1985 | P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
74 | B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN THỊ DUNG | 01/09/2000 | X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa |
75 | B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN VŨ DŨNG | 28/11/2001 | X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
76 | B11 | ATK264 T2 | HÀ HẢI ĐỨC | 29/11/2004 | P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
77 | B11 | ATK264 T2 | TRIỆU THỊ HẠNH | 10/03/1970 | TT. Quân Chu, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
78 | B11 | ATK264 T2 | ĐỖ THẾ HÀO | 26/06/1989 | X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
79 | B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN NHẬT LINH | 25/09/1989 | P. Cửa Đông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
80 | B11 | ATK264 T2 | LÊ VĂN LONG | 20/04/1992 | X. Quảng Hòa, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
81 | B11 | ATK264 T2 | BÙI ĐỨC NAM | 10/05/1996 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
82 | B11 | ATK264 T2 | LUYỆN XUÂN TÀI | 01/05/1981 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
83 | B11 | ATK264 T2 | DOÃN THỊ MINH THÀNH | 06/11/1991 | X. Đắc Sở, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội |
84 | B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 30/01/1993 | X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
85 | B11 | ATK264 T2 | VŨ CÔNG THÀNH | 09/03/1968 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
86 | B11 | ATK264 T2 | PHẠM VĂN THIỆN | 08/01/2000 | X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
87 | B11 | ATK265 T2 | LÊ THỊ AN | 30/08/1997 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
88 | B11 | ATK265 T2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 05/09/1991 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
89 | B11 | ATK265 T2 | ĐÀM THỊ THU HẰNG | 08/04/1989 | X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
90 | B11 | ATK265 T2 | ĐÀO THỊ HIỀN | 18/07/1983 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
91 | B11 | ATK265 T2 | NGUYỄN THỊ HOA | 07/10/1981 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
92 | B11 | ATK265 T2 | PHẠM QUỲNH HOA | 24/12/1993 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
93 | B11 | ATK265 T2 | ĐÀO THỊ THU HỒNG | 24/10/1978 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
94 | B11 | ATK265 T2 | PHẠM AN HƯỜNG | 16/09/1994 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
95 | B11 | ATK265 T2 | BÙI THỊ BÍCH LOAN | 23/09/2003 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
96 | B11 | ATK265 T2 | HOÀNG THỊ NHẬT | 29/04/1989 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
97 | B11 | ATK265 T2 | ĐOÀN ĐÌNH TÀI | 03/04/1989 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
98 | B11 | ATK265 T2 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 19/12/1988 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
99 | B2 | B2K370 T2 | NGUYỄN VĂN ANH CÔNG | 28/01/1992 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
100 | B2 | B2K370 T2 | ĐẶNG XUÂN THẮNG | 09/08/1997 | X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
101 | B2 | B2K370 T2 | TẠ THỊ THU | 15/08/1999 | X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
102 | B2 | B2K378 T2 | NGUYỄN TIẾN HUỲNH | 12/06/1975 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
103 | B2 | B2K381 T2 | PHẠM VĂN NGHĨA | 08/12/1997 | TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên |
104 | B2 | B2K381 T2 | BÙI TÁ TÚ | 15/10/1993 | X. Vân Hà, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
105 | B2 | B2K385 T2 | BÙI THỊ NHUNG | 04/12/1995 | X. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
106 | B2 | B2K385 T2 | BÙI THỊ UYÊN | 05/06/2000 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
107 | B2 | B2K396 T2 | VŨ VĂN KHÁNH | 06/01/1997 | X. Tân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
108 | B2 | B2K397 T2 | VƯƠNG TRUNG ĐỨC | 10/07/1991 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
109 | B2 | B2K399 T2 | TRẦN VĂN DŨNG | 16/10/1986 | X. Mường Nhé, H. Mường Nhé, T. Điện Biên |
110 | B2 | B2K399 T2 | PHẠM THỊ GẤM | 17/05/1984 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
111 | B2 | B2K399 T2 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 26/05/2000 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
112 | B2 | B2K400 T2 | NGUYỄN QUANG HUY | 21/01/2001 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
113 | B2 | B2K400 T2 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 21/03/1988 | X. An Đồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
114 | B2 | B2K401 T2 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 01/10/1991 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
115 | B2 | B2K402 T2 | ĐINH HẢI ĐĂNG | 19/12/2004 | P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
116 | B2 | B2K402 T2 | BÙI KHẮC TIẾN | 21/08/1992 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
117 | B2 | B2K402 T2 | VŨ VĂN TOÀN | 23/09/1983 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
118 | B2 | B2K403 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 06/04/1992 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang |
119 | B2 | B2K404 T2 | ĐỖ VĂN TUÂN | 07/05/1985 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
120 | B2 | B2K405 T2 | VŨ THỊ LOAN | 17/01/1992 | X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
121 | B2 | B2K405 T2 | TRẦN DUY THUẬT | 31/12/1996 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
122 | B2 | B2K407 T2 | PHẠM TRUNG HIẾU | 09/02/2004 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
123 | B2 | B2K407 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG HOÀN | 01/04/2005 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
124 | B2 | B2K407 T2 | DƯƠNG VĂN MẠNH | 20/01/1993 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
125 | B2 | B2K407 T2 | ĐỖ BÁ MẠNH | 30/09/2005 | X. An Khê, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
126 | B2 | B2K408 T2 | NGUYỄN PHAN VÂN ANH | 03/02/2004 | X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
127 | B2 | B2K408 T2 | NGUYỄN ĐĂNG BUN | 22/12/1986 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
128 | B2 | B2K408 T2 | LÊ VĂN HIỆP | 20/07/1991 | X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
129 | B2 | B2K408 T2 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 30/03/1999 | X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
130 | B2 | B2K408 T2 | NGUYỄN VĂN TÚ | 10/06/1990 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
131 | B2 | B2K408 T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 27/12/1992 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
132 | B2 | B2K409 T2 | NGUYỄN VIẾT CƯƠNG | 07/04/1975 | X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
133 | B2 | B2K409 T2 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 20/07/1986 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
134 | B2 | B2K409 T2 | PHẠM VĂN TOÀN | 01/01/1991 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
135 | B2 | B2K410 T2 | PHÙNG MINH ANH | 03/09/2001 | P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
136 | B2 | B2K410 T2 | DOÃN THỊ KIM NGÂN | 18/11/1976 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
137 | B2 | B2K410 T2 | TƯỞNG THỊ PHƯỢNG | 01/10/1991 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
138 | B2 | B2K410 T2 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 04/09/1992 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
139 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN VĂN DUY | 21/01/1996 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
140 | B2 | B2K411 T2 | TRIỆU VĂN DƯƠNG | 11/11/1997 | X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La |
141 | B2 | B2K411 T2 | TRẦN VĂN ĐỨC | 27/10/2004 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
142 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀI | 13/11/1998 | P. Đoàn Kết, TP. Lai Châu, T. Lai Châu |
143 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 29/10/1989 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
144 | B2 | B2K411 T2 | DOÃN THỊ HUỆ | 15/10/1983 | X. Bình Hòa, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
145 | B2 | B2K411 T2 | ĐOÀN QUANG HUY | 12/05/1997 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
146 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN VĂN HUY | 30/10/1996 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
147 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 25/08/1986 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
148 | B2 | B2K411 T2 | VŨ VĂN LAM | 19/04/2000 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
149 | B2 | B2K411 T2 | ĐỖ THỊ LƯỢNG | 08/04/1990 | X. Trường Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
150 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN THIỆN MỸ | 09/02/1984 | P.06, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
151 | B2 | B2K411 T2 | VŨ ĐỨC NGHỊ | 29/09/1977 | X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
152 | B2 | B2K411 T2 | HÀN NGỌC NGUYÊN | 15/08/1983 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
153 | B2 | B2K411 T2 | BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG | 10/12/1985 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
154 | B2 | B2K411 T2 | ĐẶNG VĂN SẢN | 06/06/1989 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
155 | B2 | B2K411 T2 | TRỊNH VĂN SẮC | 21/02/1974 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
156 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN XUÂN TÀI | 30/04/2003 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
157 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN VĂN THUẦN | 27/06/1992 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
158 | B2 | B2K411 T2 | PHAN THỊ THÚY | 05/06/1990 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
159 | B2 | B2K411 T2 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 08/06/1991 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
160 | B2 | B2K411 T2 | LĂNG THỊ VÈN | 05/12/1987 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
161 | B2 | B2K412 T2 | LÊ THỊ HỒNG CHÂM | 23/01/2000 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
162 | B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN ANH ĐOÀN | 15/07/1992 | X. Y Can, H. Trấn Yên, T. Yên Bái |
163 | B2 | B2K412 T2 | TRỊNH VĂN ĐỨC | 07/07/1991 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
164 | B2 | B2K412 T2 | ĐOÀN QUỐC HUY | 18/10/1967 | P. Vệ An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
165 | B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN NHẬT HUY | 08/02/1997 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
166 | B2 | B2K412 T2 | TRẦN QUANG LƯU | 28/02/2002 | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
167 | B2 | B2K412 T2 | THÂN VĂN MẠNH | 08/03/2002 | X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
168 | B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN ĐĂNG SƠN | 04/08/2005 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
169 | B2 | B2K412 T2 | PHAN NGỌC TÀI | 18/05/1995 | X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
170 | B2 | B2K412 T2 | LÊ THỊ THỦY | 07/08/1997 | X. Thanh Cường, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
171 | B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN ĐỨC TRIỆU | 25/11/1983 | X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
172 | B2 | B2K412 T2 | VŨ VĂN TRÚC | 21/11/1985 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
173 | B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 05/06/2003 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
174 | B2 | B2K413 T2 | ĐỖ VĂN AN | 16/08/2005 | X. Thọ Xương, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
175 | B2 | B2K413 T2 | TRẦN BÁ DŨNG | 10/01/1984 | X. Hồng Quang, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
176 | B2 | B2K413 T2 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 06/06/1985 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
177 | B2 | B2K413 T2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 31/10/1988 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
178 | B2 | B2K413 T2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 25/10/1985 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
179 | B2 | B2K413 T2 | NGUYỄN VIẾT KHÁNH | 08/05/1996 | X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
180 | B2 | B2K413 T2 | VŨ HẢI LUYẾN | 11/11/1995 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
181 | B2 | B2K413 T2 | TRẦN VĂN QUYẾT | 04/11/1998 | P. Cẩm Phú, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
182 | B2 | B2K413 T2 | ĐỖ VĂN TÁM | 06/07/1971 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
183 | B2 | B2K413 T2 | VŨ VĂN TUYỀN | 18/10/1991 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
184 | B2 | B2K413 T2 | PHẠM VĂN TUYỂN | 12/07/1971 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
185 | B2 | B2K413 T2 | PHAN ĐỨC THỊNH | 15/11/2005 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
186 | B2 | B2K413 T2 | NGUYỄN THỊ THỦY | 12/09/1984 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
187 | B2 | B2K413 T2 | ĐÀO NGỌC VIỆT | 27/07/2000 | X. Vũ Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
188 | B2 | B2K413 T2 | ĐÀO VĂN XUYÊN | 02/08/1969 | X. Nam Trung, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
189 | B2 | B2K414 T2 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 28/01/1979 | X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
190 | B2 | B2K414 T2 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 14/12/2001 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
191 | B2 | B2K414 T2 | ĐOÀN VĂN HÙNG | 12/11/2000 | X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
192 | B2 | B2K414 T2 | THÂN VĂN HÙNG | 26/11/1993 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
193 | B2 | B2K414 T2 | TRƯƠNG QUANG HUY | 01/07/2005 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
194 | B2 | B2K414 T2 | ĐINH VĂN LUYỆN | 12/06/1999 | X. Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
195 | B2 | B2K414 T2 | LƯƠNG VĂN NAM | 01/03/1996 | X. Hoàng Nông, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
196 | B2 | B2K414 T2 | TRIỆU THỊ NGA | 13/03/1989 | X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
197 | B2 | B2K414 T2 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 12/06/1991 | X. Đồng Lạc, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
198 | B2 | B2K414 T2 | LƯƠNG VĂN THẮNG | 07/10/1972 | X. Tiên Hội, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
199 | B2 | B2K414 T2 | LÊ DIỆU THÙY | 10/08/1995 | X. Phúc Lương, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
200 | B2 | B2K414 T2 | LÊ QUANG TRUNG | 10/06/1967 | X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
201 | B2 | B2K414 T2 | NGUYỄN THỊ XUÊ | 07/07/1979 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
202 | B2 | B2K415 T2 | LÊ VIỆT ANH | 28/01/2001 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
203 | B2 | B2K415 T2 | NGUYỄN DUY DŨNG | 12/04/2000 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
204 | B2 | B2K415 T2 | PHẠM VĂN DỤNG | 22/06/1989 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
205 | B2 | B2K415 T2 | TRIỆU LINH HẰNG | 21/11/1989 | P. Tân Lập, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
206 | B2 | B2K415 T2 | LÊ THỊ HIÊN | 13/07/1989 | X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
207 | B2 | B2K415 T2 | HOÀNG VĂN HUY | 12/11/1997 | X. Phú Thị, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
208 | B2 | B2K415 T2 | NGUYỄN ĐÌNH LINH | 07/05/2001 | P. Đoàn Kết, TP. Lai Châu, T. Lai Châu |
209 | B2 | B2K415 T2 | PHẠM VĂN LINH | 02/11/1986 | X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
210 | B2 | B2K415 T2 | CAO XUÂN NHẬT | 30/11/1993 | X. Xuân Tân, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
211 | B2 | B2K415 T2 | KHÚC VĂN PHÁT | 16/01/1995 | X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
212 | B2 | B2K415 T2 | NGUYỄN VĂN TUỆ | 02/03/1976 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
213 | B2 | B2K415 T2 | VŨ VĂN TUYÊN | 24/10/1978 | X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
214 | B2 | B2K415 T2 | VŨ ĐÌNH TRƯƠNG | 12/01/1996 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
215 | B2 | B2K415 T2 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | 07/10/2001 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
216 | B2 | B2K415 T2 | NGUYỄN DUY VƯƠNG | 24/07/1969 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
217 | C | CK199 T2 | HỨA HỌC SƠN | 09/07/2001 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
218 | C | CK201 T2 | LƯƠNG VĂN CHUNG | 18/07/1992 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
219 | C | CK203 T2 | NGUYỄN KHẮC THANH | 24/09/1988 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
220 | C | CK204 T2 | NGUYỄN VĂN BẮC | 21/12/1987 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
221 | C | CK204 T2 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 21/11/1991 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
222 | C | CK204 T2 | ĐÀO XUÂN DOANH | 19/08/1998 | An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
223 | C | CK204 T2 | GIÁP VĂN HIỆP | 20/03/1991 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
224 | C | CK204 T2 | HOÀNG VĂN NGỌC | 15/05/1998 | X. Huy Thượng, H. Phù Yên, T. Sơn La |
225 | C | CK204 T2 | BÙI VĂN NGUYÊN | 12/02/1995 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
226 | C | CK204 T2 | NGUYỄN XUÂN QUẢNG | 02/09/1989 | Phú Lương, Lương tài, Bắc Ninh |
227 | C | CK204 T2 | PHẠM VĂN TUẤN | 12/09/1996 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
228 | C | CK204 T2 | TRẦN ĐÌNH TÙNG | 31/03/1997 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
229 | C | CK204 T2 | LÊ TRỌNG THẠCH | 09/05/1996 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
230 | C | CK204 T2 | PHẠM XUÂN TRỌNG | 16/06/1996 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
231 | C | CK205 T2 | VŨ TUẤN ANH | 10/07/2002 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
232 | C | CK205 T2 | ĐỖ THANH BA | 27/08/1988 | X. Thụy Lôi, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
233 | C | CK205 T2 | ĐINH QUANG BÌNH | 03/01/1989 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
234 | C | CK205 T2 | CAM VĂN CƯƠNG | 07/07/1995 | X. Tam Dị, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
235 | C | CK205 T2 | HOÀNG ĐÌNH HẢI | 22/10/2000 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
236 | C | CK205 T2 | VŨ NHÂN HẢI | 02/09/1991 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
237 | C | CK205 T2 | LÈO VĂN HOÀNG | 06/11/1998 | X. Pắc Ngà, H. Bắc Yên, T. Sơn La |
238 | C | CK205 T2 | NGÔ VĂN TÍNH | 09/02/1992 | X. Phạm Ngũ Lão, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
239 | C | CK205 T2 | VŨ HỮU TUYỂN | 18/03/1990 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
240 | C | CK205 T2 | ĐÀO TIẾN THÀNH | 30/05/1984 | X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
241 | C | CK205 T2 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 11/09/1991 | X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
242 | C | CK205 T2 | LÊ QUANG THẮNG | 18/09/1993 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
243 | C | CK205 T2 | TRẦN VĂN THẮNG | 04/11/1992 | X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
244 | C | CK205 T2 | HOÀNG NGỌC THIỆN | 25/06/2001 | TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
245 | C | CK205 T2 | LƯU ĐÌNH TRƯƠNG | 29/08/1991 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
246 | C | CK205 T2 | ĐỖ QUANG TRƯỜNG | 22/09/2000 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
247 | C | CK205 T2 | HOÀNG VĂN VINH | 22/07/1993 | X. Đồng Yên, H. Bắc Quang, T. Hà Giang |
248 | B2-C | B2-CK29 T2 | PHẠM VĂN TOẢN | 15/09/1996 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
249 | D | DK155 T2 | VŨ ĐĂNG CƯỜNG | 13/02/1980 | X. Tân Học, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
250 | D | DK156 T2 | ĐÀO ĐÌNH CÂY | 28/04/1965 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
251 | D | DK156 T2 | ĐÀM MẠNH CÔNG | 14/04/1990 | X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
252 | D | DK156 T2 | NGUYỄN PHỤ CHIẾN | 02/01/1991 | P. Đình Bảng, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
253 | D | DK156 T2 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 10/10/1981 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
254 | D | DK156 T2 | TRẦN NGỌC HƯNG | 14/12/1984 | P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
255 | D | DK156 T2 | LƯƠNG VĂN MINH | 14/08/1975 | X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
256 | D | DK156 T2 | ĐINH VĂN NGỌC | 26/07/1985 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
257 | D | DK156 T2 | ĐÀO DUY TIÊN | 23/07/1988 | X. Văn Bình, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
258 | D | DK156 T2 | NGUYỄN SỸ THÔNG | 15/11/1997 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
259 | D | DK158 T2 | NGUYỄN QUỐC ÁNH | 18/02/1996 | P. Nam Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
260 | D | DK158 T2 | PHAN QUANG HƯNG | 04/10/1988 | P. Đông Phong, TP. Lai Châu, T. Lai Châu |
261 | D | DK158 T2 | DƯƠNG TUẤN THÀNH | 31/10/1999 | X. Mường Nhé, H. Mường Nhé, T. Điện Biên |
262 | D | DK158 T2 | LÒ VĂN THÀNH | 19/02/1989 | X. Ma Ly Pho, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
263 | E | EK124 T2 | PHÍ VĂN HƯNG | 18/01/1991 | X. Vũ Đông, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
264 | E | EK128 T2 | VI VĂN HOAN | 06/11/1988 | X. Mai Sao, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
265 | E | EK128 T2 | LÀNH CÔNG SƠN | 24/02/1985 | X. Bình Trung, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn |
266 | E | EK129 T2 | HỨA VĂN BẰNG | 12/09/1993 | X. Quý Hòa, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn |
267 | E | EK129 T2 | NGUYỄN KHẮC DƯƠNG | 12/09/1994 | X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
268 | E | EK129 T2 | ĐÀM VIỆT HÒA | 27/06/1991 | TT. Na Sầm, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn |
269 | E | EK129 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 29/03/1992 | X. Tiền Tiến, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
270 | E | EK129 T2 | LÊ NGỌC TRỌNG | 10/04/1994 | X. Kỳ Phong, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
271 | FC | FCK125 T2 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 01/08/1984 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
272 | FC | FCK125 T2 | TRỊNH HỒNG VƯỢNG | 21/11/1994 | X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
273 | FC | FCK126 T2 | VI THẾ ANH | 09/09/1995 | X. Bản Ngoại, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
274 | FC | FCK126 T2 | QUÁCH CÔNG | 24/04/1990 | X. Xuất Hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
275 | FC | FCK126 T2 | ĐINH VĂN CHIẾN | 12/04/1994 | X. Thanh Lang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
276 | FC | FCK126 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 01/10/1978 | X. Vĩnh Hào, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
277 | FC | FCK126 T2 | CAO VĂN ĐẠT | 26/05/1993 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
278 | FC | FCK126 T2 | NGUYỄN VĂN HÀ | 12/03/1991 | X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
279 | FC | FCK126 T2 | HOÀNG VĂN LONG | 24/03/1996 | X. Đức Thắng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
280 | FC | FCK126 T2 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 09/04/1990 | X. Liêm Phong, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
281 | FC | FCK126 T2 | VŨ HOÀI NAM | 31/08/1979 | TT. Vĩnh Trụ, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
282 | FC | FCK126 T2 | PHẠM VĂN PHÚ | 21/06/1991 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
283 | FC | FCK126 T2 | NGUYỄN VĂN QUANG | 10/04/1993 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
284 | FC | FCK126 T2 | LÊ VĂN THUẬN | 06/04/1993 | X. Tân Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
285 | FC | FCK126 T2 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 03/02/1982 | X. Hàm Tử, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
286 | FC | FCK126 T2 | ĐINH TUẤN TRƯỜNG | 13/08/1983 | X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
287 | FC | FCK127 T2 | ĐẬU ĐỨC DŨNG | 25/08/1985 | X. Tam Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An |
288 | FC | FCK127 T2 | NGUYỄN VĂN DUY | 02/03/1991 | X. Liên Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
289 | FC | FCK127 T2 | DƯƠNG VĂN KHUÊ | 26/02/1988 | P. Thái Học, TP. Chí Linh, T. Hải Dương |
290 | FC | FCK127 T2 | NGUYỄN HỮU LINH | 20/01/1977 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
291 | FC | FCK127 T2 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 01/01/1991 | X. Nam Phương Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
292 | FC | FCK127 T2 | LƯU VĂN PHƯƠNG | 18/09/1997 | X. Yên Định, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
293 | FC | FCK127 T2 | TRẦN VĂN QUỲNH | 10/02/1982 | X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
294 | FC | FCK127 T2 | LÊ DANH TUYNH | 03/10/1995 | X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
295 | FC | FCK127 T2 | TRỊNH SINH THIỆN | 25/08/1996 | X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
296 | FC | FCK127 T2 | VŨ VĂN TRUNG | 03/10/1993 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |