Căn cứ giấy phép đào tạo được cấp; Kế hoạch đào tạo và đăng ký sát hạch do các cơ sở đào tạo lập, báo cáo; Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa xây dựng kế hoạch đào tạo, sát hạch cấp giấy phép lái xe trong tháng 5 năm 2024 như sau:
TT |
Cơ sở đào tạo |
Hạng GPLX | Số lượng |
Ngày học |
Ngày sát hạch | Địa điểm sát hạch | |
Thi mới | Thi lại | ||||||
1 | 01/5/2024
(Thứ 4) |
||||||
2 | 02/5/2024
(Thứ 5) |
||||||
3 | 03/5/2024
(Thứ 6) |
||||||
4 | 04/5/2024
(Thứ 7) |
||||||
5 | 05/5/2024
(Chủ nhật) |
||||||
6 | 06/5/2024
(Thứ 2) |
||||||
7 | 07/5/2024
(Thứ 3) |
||||||
8 | 08/5/2024
(Thứ 4) |
||||||
9 | 09/5/2024
(Thứ 5) |
||||||
10 |
TTĐTSHLX-
MT&BTN thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Ô tô |
150 |
100 |
Hạng B11-K17;
B2-126; (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
10/5/2024 (Thứ 6) |
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
11 |
11/5/2024
(Thứ 7) |
||||||
12 |
12/5/2024 (Chủ nhật) |
||||||
13 |
Trường TCN GTVT Thanh Hoá |
Ô tô |
200 |
150 |
Hạng B11- 327,328,329; C- K444; NHD- K413; NHE- K414; NHC –
K419 (theo KH đào tạo báo cáo 1) |
13/5/2624 (Thứ 2 ) |
TTSHLX Trường TCN GTVT |
14 |
Trường CĐN KTCN VICET |
Ô tô |
140 |
160 |
Hạng B2-K457;
B11-K129 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
14/5/2024 (Thứ 3) |
TTSHLX- Trường CĐN VICET |
15 |
TTDN, ĐT SHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
Ô tô |
135 |
150 |
Hạng B2-K251;
B11-K42 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
15/5/2024 (Thứ 4) |
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
Trường TCN GTVT Thanh Hoá và TT GDNN-
GDTX huyện Hà Trung |
Mô tô hạng A1 |
250 |
50 |
02+03/5/2024
và 04+05/5/2025 |
TTSHLX
Trường TCN GTVT |
||
16 |
Trường TCN GTVT Thanh Hoá (Bá Thước) |
Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 06+07/5/2024 |
16/5/2024 (Thứ 5) |
TT GDNN- GDTX huyện Bá Thước |
Mô tô hạng
A2 |
20 | 05 | 04-07/5/2024 | ||||
TT GDNN LXCGĐB Thống Nhất |
Ô tô |
80 |
80 |
Hạng B2-K29,
30 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
TTSHLX- Thống Nhất, Yên Định |
||
17 |
Trường CĐN LILAMA1 |
Ô tô |
115 |
40 |
Hạng B11-K85, 86, 87; B2-
K160 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
17/5/2024 (Thứ 6) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
Trường TCN GTVT Thanh Hoá (Hoằng Hoá) | Mô tô hạng A1 |
200 |
50 |
04+05/5/2024 |
TT GDNN-
GDTX huyện Hoằng Hoá |
||
18 |
18/5/2024 (Thứ 7) |
||||||
19 |
19/5/2024 (Chủ nhật) |
||||||
20 |
Trường CĐN KTCN VICET | Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 06+07/5/2024 |
20/5/2024 (Thứ 2) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
Tr. TCN Hưng Đô |
Ô tô |
100 |
50 |
Hạng B11- K18;B2-K301, 302; C-K171
(theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
TTSHLX – Tr.TCN Hưng Đô |
||
21 |
TTĐTSHLX-
MT&BTN thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Ô tô |
100 |
150 |
Hạng B11-K18;
C-K94; (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
21/5/2024 (Thứ 3) |
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
22 |
TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Mô tô hạng A1 |
150 |
50 |
04+05/5/2024 |
22/5/2024 (Thứ 4) |
Trường TCN Nga Sơn |
Trường CĐN KTCN VICET | Mô tô hạng
A1 |
200 | 50 | 13+14/5/2024 | TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
||
23 |
TTGDNN-
LXCGĐB Thanh Tân |
Ô tô |
180 |
100 |
Hạng B11-K33; B2-K44, 45 (theo
kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
23/5/2024 (Thứ 5) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
Trường CĐN KTCN VICET
(Thọ Xuân) |
Mô tô hạng A1 |
200 |
50 |
11+12/5/2024 |
TTVH -TT
Nhà máy Đường Lam Sơn, Thọ Xuân |
||
24 |
Tr. TCN Hưng Đô | Mô tô
hạng A1 |
150 | 50 | 14+15/5/2024 |
24/5/2024 (Thứ 6) |
TTSHLX – Tr.TCN
Hưng Đô |
TTGDNN-
LXCGĐB Thanh Tân |
Mô tô hạng A1 |
250 |
150 |
17+18/5/2024 |
TTSHLX-
Định Bình, Yên Định, Thanh Hoá |
||
25 | 25/5/2024
(Thứ 7) |
||||||
26 |
26/5/2024 (Chủ nhật) |
||||||
27 |
TT GDNN
LXCGĐB Thống Nhất |
Ô tô |
90 |
80 |
Hạng B2-K31;
B11-K18 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
27/5/2024 (Thứ 2) |
TTSHLX-
Thống Nhất, Yên Định |
Trường CĐN KTCN VICET
(Thọ Xuân) |
Mô tô hạng A1 |
200 |
50 |
17+18/5/2024 |
TTVH -TT
Nhà máy Đường Lam Sơn, Thọ Xuân |
||
28 |
TTĐTSHLX-
MT&BTN thuộc Công ty CP vận tải ô tô số 4 |
Mô tô hạng A1 |
150 |
50 |
20+21/5/2024 |
28/5/2024 (Thứ 3) |
TTSHLX-
Lam Sơn, Bỉm Sơn |
Tr. TCN Hưng Đô |
Ô tô |
100 |
50 |
Hạng B11- K19;B2-K303;
C-K172 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
TTSHLX – Tr.TCN
Hưng Đô |
||
29 |
Trường CĐN KTCN VICET |
Ô tô |
181 |
110 |
Hạng B2-K458; C-K161; B11-
K130, 131 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
29/5/2024 (Thứ 4) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
30 |
Trường CĐN KTCN VICET | Mô tô hạng A1 |
200 |
50 |
20+21/5/2024 |
30/5/2024 (Thứ 5) |
TTSHLX-
Trường CĐN VICET |
TTDN, ĐT SHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |
Ô tô |
135 |
150 |
Hạng B2-K252;
B11-K43 (theo kế hoạch đào tạo báo cáo 1) |
TTSHLX
HVCSND tại Thanh Hoá |