Giá Cước chạy xe điện xanh SM VinFast bao nhiêu tiền 1km phụ thuộc vào nhiều yếu tố như địa điểm, giờ cao điểm hay giờ thấp điểm, loại dịch vụ, thời gian di chuyển và khoảng cách. Vì vậy, không thể đưa ra một con số cụ thể về giá cả. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng ứng dụng xe điện xanh SM VinFast để tính phí cụ thể cho một hành trình cụ thể.

Giá cước xe điện xanh SM VinFast xe máy bao nhiêu tiền 1Km?

Giá cước xe điện xanh SM VinFast xe máy cập nhật mới nhất 2023

Thành phố

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi 1km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

TP. Hồ Chí Minh

xe điện xanh SM VinFast xe máy

15.000

5.000

300

xe điện xanh SM VinFast xe điện xanh SM VinFast xe máy thường

15.000

5.000

300

xe điện xanh SM VinFast xe máy xịn

15.000

5.000

300

Hà Nội

xe điện xanh SM VinFast xe máy

15.000

5.000

300

xe điện xanh SM VinFast xe máy xịn đời mới

15.000

5.000

300

xe điện xanh SM VinFast xe máy thường

15.000

5.000

300

Bình Thuận, Lâm Đồng, Phú Quốc, Bà Rịa – Vũng Tàu

xe điện xanh SM VinFast xe máy

15.000

5.000

300

Bắc Ninh, Bình Định, Bình Dương, Cà Mau, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đồng Nai, Gia Lai, Hải Phòng, Thừa Thiên – Huế, Khánh Hòa, Long An, Nghệ An, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Rạch Giá, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Tiền Giang, Vĩnh Phúc

xe điện xanh SM VinFast xe máy

15.000

5.000

300

Trung bình Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy , xe ôm khi đặt 

Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy dưới 2KM Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy 1KM Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy 10KM Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy 20KM Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy 30KM
15.000đ 5.000đ 55.000đ 100.000đ 145.000đ

Gọi xe điện xanh SM VinFast xe máy tính tiền theo km như sau: 2km đầu tiên là 15.000 đồng, ở Hà Nội là 15.000 đồng, Tp.hcm là 15.500đ . Giá cước cho những kilômet tiếp theo là 4.300 đồng

Giá của xe điện xanh SM VinFast xe máy cũng tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau nhưng thường được tính dựa trên công thức sau:

Giá cước = Giá khởi động + Giá/km * Quãng đường + Giá chờ/không di chuyểnVới các thông số cụ thể như sau:

Giá khởi động: khoảng từ 10.000 đến 15.000 đồng tùy chọn khu vực hoạt động.

  • Giá/km: thường là khoảng từ 7.000 đến 10.000 đồng/km.
  • Quãng đường: khoảng cách tính bằng km từ điểm khởi động đến điểm đến.
  • Giá chờ/không chuyển: thường là khoảng từ 1.000 đến 2.000 đồng/phút.

Lưu ý rằng giá cước có thể thay đổi trong thời gian thực tế dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy bạn nên kiểm tra giá cước trực tiếp trên ứng dụng xe điện xanh SM VinFast trước khi sử dụng dịch vụ.



Giá cước xe điện xanh SM VinFast ô tô taxi bao nhiêu tiền 1Km?

Cước phí dịch vụ Xe Ôm Điện – AhaFast bao gồm:
Giá cước tối thiểu 15.000đ/ 2km đầu tiên
Giá cước mỗi km tiếp theo 5.000đ/ km
Giá mỗi phút (sau 10 phút đầu tiên) 300đ/ phút

(Lưu ý: Cước phí hiển thị trên ứng dụng đã bao gồm các loại thuế theo quy định của pháp luật)

– Các phụ phí khác:

+ Phí thêm điểm dừng: 5.000đ/ điểm dừng (Tối đa 1 điểm dừng)

+ Phụ phí ban đêm: tăng giá theo nhu cầu từ 22h00 đến 05h59

+ Lệ phí cầu đường bao gồm: phí gửi xe, phí phà, phí vào bến xe,…: khách hàng chủ động thanh toán riêng cho tài xế

Giá cước xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ cập nhật mới nhất 2023

Tỉnh/ Thành phố

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi 1km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

TP. Hồ Chí Minh

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ VF 5

40.000

14.000

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

45.000

15.000

550

xe điện xanh SM VinFast VF 8 taxi sang

50.000

15.000

530

xe điện xanh SM VinFast taxi ô tô thường

40.000

14.000

370

Hà Nội

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ VF 5

40.000

14.000

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

45.000

15.000

550

xe điện xanh SM VinFast VF 8 taxi sang

50.000

15.000

530

xe điện xanh SM VinFast taxi ô tô thường

40.000

14.000

370

Tỉnh/ Thành phố

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi 1km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Bắc Ninh

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

29.000

10.000

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

13.000

550

Khánh Hoà

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

13.200

560

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

16.100

880

Lâm Đồng

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

12.100

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

16.800

880

Quảng Bình

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

11.000

340

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

15.200

880

Tiền Giang

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

12.100

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

15.700

660

Bà Rịa – Vũng Tàu

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

12.100

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

15.700

660

An Giang, Cần Thơ, Rạch Giá

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

12.100

220

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

15.600

220

Đà Nẵng, Thừa Thiên – Huế

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

12.400

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

14.600

880

Hải Phòng, Quảng Ninh

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

11.000

340

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

12.600

660

Gia Lai, Nghệ An, Đắk Lắk

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

11.000

340

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

14.600

330

Bình Dương, Đồng Nai, Long An

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

29.000

10.000

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

13.000

550

Bình Định, Phú Yên, Quảng Nam

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

12.400

450

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

34.000

14.600

880

Phú Quốc

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

25.000

12.000

300

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

30.000

14.000

600

Bình Thuận

xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ

27.500

13.200

560

xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ

33.500

16.100

880

Giá cước taxi Gab trung bình

Giá cước xe điện xanh SM VinFast ô tô taxi Giá cước dưới 2KM Giá cước mỗi KM Giá cước mỗi phút
TP Hồ Chí Minh 40.000 14.000 400đ
Hà Nội
Đà Nẵng 40.000 14.000 400đ
Quảng Nam 40.000 14.000 400đ
Lâm Đồng 40.000 14.000 400đ
Khánh Hòa 40.000 14.000 500đ
Cần Thơ 40.000 14.000 200đ
Vũng Tàu 40.000 14.000 400đ
Quảng Ninh 40.000 14.000 300đ
Hải Phòng 40.000 14.000 300đ
Gia Lai 40.000 14.000 300đ
Nghệ An 40.000 14.000 300đ
Thanh Hóa 40.000 14.000 300đ
Quảng Bình 40.000 14.000 300đ

Giá taxi xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ khi đặt 

Giá taxi xe điện xanh SM VinFast dưới 2KM Giá taxi xe điện xanh SM VinFastcad 1KM Giá taxi xe điện xanh SM VinFast 10 KM Giá cước xe điện xanh SM VinFast cad 20km
40.000đ 14.000đ 140.000đ 260.000đ

Giá của xe điện xanh SM VinFast ô tô taxi bao gồm các hạng mục chi phí sau đây:

  • Chi phí khởi động: bao gồm khoảng cách cơ bản và thời gian cơ bản.
  • Chi phí khoảng cách: bao gồm khoảng thời gian thực tế và thời gian thực tế để đi từ điểm khởi động đến điểm kết thúc.
  • Chi phí chờ: tính phí trong trường hợp lái xe phải đợi khách hàng tại điểm phát hoặc dừng lại giữa chừng trong quá trình di chuyển.
  • Chi phí đỗ xe: bao gồm chi phí đỗ xe tại các điểm đỗ xe thuộc địa phương.

Từ các chi phí này, giá trị được tính toán theo một công thức phức tạp. Giá cước có được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, giá cước của xe điện xanh SM VinFast ô tô taxi không cố định và sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khu vực, thời điểm sử dụng, khoảng cách di chuyển, loại xe hoặc có có thể phụ thuộc vào các yêu cầu khác nhau của khách hàng.

Vì vậy, bạn nên kiểm tra giá chính xác của chuyến đi cụ thể của ứng dụng xe điện xanh SM VinFast để biết chính xác giá chính xác của chuyến đi cụ thể.

Điểm chất lượng post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *