Giá Cước chạy xe điện xanh SM VinFast bao nhiêu tiền 1km phụ thuộc vào nhiều yếu tố như địa điểm, giờ cao điểm hay giờ thấp điểm, loại dịch vụ, thời gian di chuyển và khoảng cách. V
Taxi điện với mục tiêu mang đến trải nghiệm nâng cao cho khách hàng khi di chuyển, cụ thể:
- Đặt xe nhanh chóng, tiện lợi;
- Trải nghiệm cao cấp, không mùi, không phát thải cùng các mẫu ô tô điện thông minh VinFast;
- Chi phí tối ưu, không tăng giá lũy tiến theo giao thông, thời tiết;
- Phương thức thanh toán đa dạng;
- Hỗ trợ đặt lịch 24/7.
Giá cước xe điện xanh SM VinFast xe máy bao nhiêu tiền 1Km?
Giá cước xe điện xanh SM VinFast xe máy cập nhật mới nhất
Thành phố |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi 1km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
||
TP. Hồ Chí Minh |
xe điện xanh SM VinFast xe máy |
15.000 |
5.000 |
300 |
xe điện xanh SM VinFast xe điện xanh SM VinFast xe máy thường |
15.000 |
5.000 |
300 |
|
xe điện xanh SM VinFast xe máy xịn |
15.000 |
5.000 |
300 |
|
Hà Nội |
xe điện xanh SM VinFast xe máy |
15.000 |
5.000 |
300 |
xe điện xanh SM VinFast xe máy xịn đời mới |
15.000 |
5.000 |
300 |
|
xe điện xanh SM VinFast xe máy thường |
15.000 |
5.000 |
300 |
|
Bình Thuận, Lâm Đồng, Phú Quốc, Bà Rịa – Vũng Tàu |
xe điện xanh SM VinFast xe máy |
15.000 |
5.000 |
300 |
Bắc Ninh, Bình Định, Bình Dương, Cà Mau, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đồng Nai, Gia Lai, Hải Phòng, Thừa Thiên – Huế, Khánh Hòa, Long An, Nghệ An, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Rạch Giá, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Tiền Giang, Vĩnh Phúc |
xe điện xanh SM VinFast xe máy |
15.000 |
5.000 |
300 |
Trung bình Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy , xe ôm khi đặt
Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy dưới 2KM | Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy 1KM | Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy 10KM | Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy 20KM | Giá xe điện xanh SM VinFast xe máy 30KM |
15.000đ | 5.000đ | 55.000đ | 100.000đ | 145.000đ |
Gọi xe điện xanh SM VinFast xe máy tính tiền theo km như sau: 2km đầu tiên là 15.000 đồng, ở Hà Nội là 15.000 đồng, Tp.hcm là 15.500đ . Giá cước cho những kilômet tiếp theo là 4.300 đồng
Giá của xe điện xanh SM VinFast xe máy cũng tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau nhưng thường được tính dựa trên công thức sau:
Giá cước = Giá khởi động + Giá/km * Quãng đường + Giá chờ/không di chuyểnVới các thông số cụ thể như sau:
Giá khởi động: khoảng từ 10.000 đến 15.000 đồng tùy chọn khu vực hoạt động.
- Giá/km: thường là khoảng từ 7.000 đến 10.000 đồng/km.
- Quãng đường: khoảng cách tính bằng km từ điểm khởi động đến điểm đến.
- Giá chờ/không chuyển: thường là khoảng từ 1.000 đến 2.000 đồng/phút.
Lưu ý rằng giá cước có thể thay đổi trong thời gian thực tế dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy bạn nên kiểm tra giá cước trực tiếp trên ứng dụng xe điện xanh SM VinFast trước khi sử dụng dịch vụ.
Giá cước xe điện xanh SM VinFast ô tô taxi bao nhiêu tiền 1Km?
Giá cước tối thiểu | 40.000đ/ 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo | 18.000đ/ km |
Giá mỗi phút (sau 10 phút đầu tiên) | 300đ/ phút |
(Lưu ý: Cước phí hiển thị trên ứng dụng đã bao gồm các loại thuế theo quy định của pháp luật)
– Các phụ phí khác:
+ Phí thêm điểm dừng: 5.000đ/ điểm dừng (Tối đa 1 điểm dừng)
+ Phụ phí ban đêm: tăng giá theo nhu cầu từ 22h00 đến 05h59
+ Lệ phí cầu đường bao gồm: phí gửi xe, phí phà, phí vào bến xe,…: khách hàng chủ động thanh toán riêng cho tài xế
Giá cước xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ cập nhật
Tỉnh/ Thành phố |
Dịch vụ |
GIÁ CƯỚC (VNĐ) |
|
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi 1km tiếp theo |
||
TP. Hồ Chí Minh |
xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ VF 5 |
40.000 |
20.000 |
xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ |
45.000 |
20.000 |
|
xe điện xanh SM VinFast VF 8 taxi sang |
50.000 |
20.000 |
|
xe điện xanh SM VinFast taxi ô tô thường |
40.000 |
20.000 |
|
Hà Nội |
xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ VF 5 |
40.000 |
20.000 |
xe điện xanh SM VinFast 7 chỗ |
45.000 |
20.000 |
|
xe điện xanh SM VinFast VF 8 taxi sang |
50.000 |
20.000 |
|
xe điện xanh SM VinFast taxi ô tô thường |
40.000 |
20.000 |
Giá tại sân bay
Giá dịch vụ | Giá cước VF 5 Plus (VNĐ) | Giá cước VF e34 (VNĐ) | Giá cước VF 8 Eco (VNĐ) |
---|---|---|---|
TP. Hà Nội – Sân bay Nội Bài | 260.000 | 260.000 | 390.000 |
Sân bay Nội Bài – TP. Hà Nội | Theo giá cước niêm yết theo km |
Giá cước 2 chiều
Giá cước 2 chiều | Giá cước VF 5 Plus | Giá cước VF e34 | Giá cước VF 8 Eco |
---|---|---|---|
Số km chiều về tối thiểu (km) | 30km | 30km | 30km |
Giảm giá cước chiều về (%) | 60% | 60% | 60% |
Giá giờ chờ đầu tiên (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 60.000 VNĐ | 100.000 VNĐ |
Giá giờ chờ tiếp theo (VNĐ) | 200.000 VNĐ | 200.000 VNĐ | 300.000 VNĐ |
Giá taxi xe điện xanh SM VinFast 4 chỗ khi đặt
Giá taxi xe điện xanh SM VinFast dưới 2KM | Giá taxi xe điện xanh SM VinFastcad 1KM | Giá taxi xe điện xanh SM VinFast 10 KM | Giá cước xe điện xanh SM VinFast cad 20km |
40.000đ | 20.000đ | 180.000đ | 350.000đ |