Thứ tự sắp xếp biển số xe theo chữ cái đầu của tỉnh thành theo trang Sviet
Sắp xếp theo thứ tự chữ cái tỉnh thành | Biển số xe | |
1 | An Giang | 67 |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 72 |
3 | Bạc Liêu | 94 |
4 | Bắc Giang | 98 |
5 | Bắc Kạn | 97 |
6 | Bắc Ninh | 99 |
7 | Bến Tre | 71 |
8 | Bình Dương | 61 |
9 | Bình Định | 77 |
10 | Bình Phước | 93 |
11 | Bình Thuận | 86 |
12 | Cà Mau | 69 |
13 | Cao Bằng | 11 |
14 | Cần Thơ | 65 |
15 | Đà Nẵng | 43 |
16 | Đắk Lắk | 47 |
17 | Đắk Nông | 48 |
18 | Điện Biên | 27 |
19 | Đồng Nai | 39 |
20 | Đồng Tháp | 66 |
21 | Gia Lai | 81 |
22 | Hà Giang | 23 |
23 | Hà Nam | 90 |
24 | Hà Nội | 29, 30, 31, 32, 33, 40 |
25 | Hà Tĩnh | 38 |
26 | Hải Dương | 34 |
27 | Hải Phòng | 15, 16 |
28 | Hậu Giang | 95 |
29 | Hòa Bình | 28 |
30 | Hưng Yên | 80 |
31 | Khánh Hòa | 79 |
32 | Kiên Giang | 68 |
33 | Kon Tum | 82 |
34 | Lai Châu | 25 |
35 | Lạng Sơn | 12 |
36 | Lào Cai | 24 |
37 | Lâm Đồng | 49 |
38 | Long An | 62 |
39 | Nam Định | 18 |
40 | Nghệ An | 37 |
41 | Ninh Bình | 35 |
42 | Ninh Thuận | 85 |
43 | Phú Thọ | 19 |
44 | Phú Yên | 78 |
45 | Quảng Bình | 73 |
46 | Quảng Nam | 92 |
47 | Quảng Ngãi | 76 |
48 | Quảng Ninh | 14 |
49 | Quảng Trị | 74 |
50 | Sóc Trăng | 83 |
51 | Sơn La | 26 |
52 | Tây Ninh | 70 |
53 | Thái Bình | 17 |
54 | Thái Nguyên | 20 |
55 | Thanh Hóa | 36 |
56 | Thừa Thiên Huế | 75 |
57 | Tiền Giang | 64 |
58 | TP Hồ Chí Minh | 41, 50-59 |
59 | Trà Vinh | 84 |
60 | Tuyên Quang | 22 |
61 | Vĩnh Long | 64 |
62 | Vĩnh Phúc | 88 |
63 | Yên Bái | 21 |
Biển số xe 63 tỉnh thành sắp xếp theo thứ tự con số từ 11 đến 99
STT | Tỉnh/ Thành phố | Biển số xe 63 tỉnh thành từ 11 đến 99 |
1 | Cao Bằng | 11 |
2 | Lạng Sơn | 12 |
3 | Quảng Ninh | 14 |
4 | Hải Phòng | 15-16 |
5 | Thái Bình | 17 |
6 | Nam Định | 18 |
7 | Phú Thọ | 19 |
8 | Thái Nguyên | 20 |
9 | Yên Bái | 21 |
10 | Tuyên Quang | 22 |
11 | Hà Giang | 23 |
12 | Lào Cai | 24 |
13 | Lai Châu | 25 |
14 | Sơn La | 26 |
15 | Điện Biên | 27 |
16 | Hòa Bình | 28 |
17 | Hà Nội | 29 – 33 và 40 |
18 | Hải Dương | 34 |
19 | Ninh Bình | 35 |
20 | Thanh Hóa | 36 |
21 | Nghệ An | 37 |
22 | Hà Tĩnh | 38 |
23 | TP. Đà Nẵng | 43 |
24 | Đắk Lắk | 47 |
25 | Đắk Nông | 48 |
26 | Lâm Đồng | 49 |
27 | Tp. Hồ Chí Minh | 41, từ 50-59 |
28 | Đồng Nai | 39, 60 |
29 | Bình Dương | 61 |
30 | Long An | 62 |
31 | Tiền Giang | 63 |
32 | Vĩnh Long | 64 |
33 | Càn Thơ | 65 |
34 | Đoòng Tháp | 66 |
35 | An Giang | 67 |
36 | Kiên Giang | 68 |
37 | Cà Mau | 69 |
38 | Tây Ninh | 70 |
39 | Bến Tre | 71 |
40 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72 |
41 | Quảng Bình | 73 |
42 | Quảng Trị | 74 |
43 | Thừa Thiên Huế | 75 |
44 | Quảng Ngãi | 76 |
45 | Bình Định | 77 |
46 | Phú Yên | 78 |
47 | Khánh Hòa | 79 |
48 | Gia Lai | 81 |
49 | KonTum | 82 |
50 | Sóc Trăng | 83 |
51 | Trà Vinh | 84 |
52 | Ninh Thuận | 85 |
53 | Bình Thuận | 86 |
54 | Vĩnh Phúc | 88 |
55 | Hưng Yên | 89 |
56 | Hà Nam | 90 |
57 | Quảng Nam | 92 |
58 | Bình Phước | 93 |
59 | Bạc Liêu | 94 |
60 | Hậu Giang | 95 |
61 | Bắc Cạn | 97 |
62 | Bắc Giang | 98 |
63 | Bắc Ninh | 99 |