Hợp đồng thuê xe tự lái là một văn bản pháp lý ràng buộc giữa bên cho thuê và bên thuê xe. Hợp đồng này quy định các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên, bao gồm:

Bên cho thuê có nghĩa vụ cung cấp cho bên thuê một chiếc xe trong tình trạng tốt và an toàn, hỗ trợ bên thuê trong trường hợp xảy ra sự cố với xe, hoàn trả toàn bộ số tiền thuê xe cho bên thuê nếu bên thuê không thể sử dụng xe do lỗi của bên cho thuê.

Bên thuê có nghĩa vụ trả xe đúng thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận, sử dụng xe đúng mục đích và không sử dụng xe cho các hoạt động bất hợp pháp, trả lại xe trong tình trạng tốt và không bị hư hỏng.

Hợp đồng thuê xe tự lái có tác dụng bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, giúp cho việc thuê xe tự lái được diễn ra suôn sẻ và thuận lợi.

Một số tác dụng cụ thể của hợp đồng thuê xe tự lái bao gồm:

  • Giúp cho các bên hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình, tránh xảy ra tranh chấp trong quá trình thuê xe.
  • Giúp cho bên cho thuê đảm bảo rằng xe được sử dụng đúng mục đích và không bị hư hỏng.
  • Giúp cho bên thuê được bồi thường nếu xe gặp tai nạn trong thời gian thuê.
  • Giúp cho việc thuê xe tự lái được diễn ra suôn sẻ và thuận lợi.

Khi thuê xe tự lái, bạn nên đọc kỹ hợp đồng trước khi ký kết để đảm bảo quyền lợi của mình.

Tải mẫu hợp đồng thuê xe

Tải Hợp đồng cho thuê xe tự lái về

Mẫu hợp đồng thuê xe tự lái 2

Mẫu hợp đồng thuê xe công ty và theo tháng

Mẫu hợp đồng thuê xe du lịch

 Mẫu hợp đồng thuê xe tự lái
Mẫu hợp đồng thuê xe tự lái

Điều cần thiết của hợp đồng thuê xe tự lái

Dưới đây là những điều cần thiết của hợp đồng thuê xe tự lái:

  • Thông tin về bên cho thuê và bên thuê: Bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email của cả hai bên.
  • Thông tin về xe thuê: Bao gồm tên xe, biển số xe, nhãn hiệu xe, màu sắc xe, số chỗ ngồi xe, số km đã đi xe.
  • Thời gian thuê: Bao gồm ngày bắt đầu thuê, ngày kết thúc thuê, số ngày thuê.
  • Giá thuê: Bao gồm giá thuê xe, phí bảo hiểm, phí giao nhận xe, phí dịch vụ.
  • Trách nhiệm của các bên: Bên cho thuê có trách nhiệm cung cấp cho bên thuê một chiếc xe trong tình trạng tốt và an toàn, hỗ trợ bên thuê trong trường hợp xảy ra sự cố với xe, hoàn trả toàn bộ số tiền thuê xe cho bên thuê nếu bên thuê không thể sử dụng xe do lỗi của bên cho thuê. Bên thuê có trách nhiệm trả xe đúng thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận, sử dụng xe đúng mục đích và không sử dụng xe cho các hoạt động bất hợp pháp, trả lại xe trong tình trạng tốt và không bị hư hỏng.
  • Giải quyết tranh chấp: Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng thương lượng giữa hai bên. Nếu không thể giải quyết tranh chấp bằng thương lượng, các bên sẽ đưa vụ việc ra tòa án có thẩm quyền giải quyết.
  • Hiệu lực của hợp đồng: Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và sẽ kéo dài trong thời gian thuê xe.
  • Điều khoản chung: Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng này phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.

Bên cạnh những điều cần thiết trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số điều khoản khác trong hợp đồng thuê xe tự lái, chẳng hạn như:

  • Quy định về nhiên liệu: Bên thuê có trách nhiệm đổ đầy nhiên liệu cho xe trước khi trả xe. Nếu xe không được đổ đầy nhiên liệu, bên thuê sẽ phải trả phí nhiên liệu theo giá quy định của bên cho thuê.
  • Quy định về phí phạt: Nếu bên thuê vi phạm hợp đồng, bên thuê sẽ phải chịu phí phạt theo quy định của bên cho thuê.
  • Quy định về bảo hiểm: Bên thuê phải mua bảo hiểm cho xe trong thời gian thuê. Nếu xe gặp tai nạn trong thời gian thuê, bên thuê sẽ được bồi thường theo quy định của hợp đồng bảo hiểm.

Bạn nên đọc kỹ hợp đồng thuê xe tự lái trước khi ký kết để đảm bảo quyền lợi của mình.

Dưới đây là một mẫu hợp đồng thuê xe tự lái theo ngày:

HỢP ĐỒNG THUÊ XE TỰ LÁI

Điều 1. Các bên tham gia ký kết hợp đồng

  • Bên cho thuê:
  • [Tên công ty cho thuê xe]
  • [Địa chỉ]
  • [Số điện thoại]
  • [Email]

Bên thuê:

  • [Tên của người thuê xe]
  • [Địa chỉ]
  • [Số điện thoại]
  • [Email]

Điều 2. Đối tượng của hợp đồng

Bên cho thuê đồng ý cho Bên thuê thuê xe ô tô tự lái, có biển số [Biển số xe], nhãn hiệu [Nhãn hiệu xe], màu sắc [Màu sắc xe], số chỗ ngồi [Số chỗ ngồi xe], số km đã đi [Số km đã đi xe].

Điều 3. Thời gian thuê

Thời gian thuê xe bắt đầu từ ngày [Ngày bắt đầu thuê] và kết thúc vào ngày [Ngày kết thúc thuê].

Điều 4. Giá thuê

Giá thuê xe là [Giá thuê xe] đồng/ngày. Bên thuê phải thanh toán toàn bộ giá thuê xe trước khi nhận xe.

Điều 5. Phí bảo hiểm

Bên thuê phải chịu trách nhiệm về mọi thiệt hại xảy ra cho xe trong thời gian thuê. Bên cho thuê sẽ cung cấp cho Bên thuê một bản sao của hợp đồng bảo hiểm xe.

Điều 6. Trách nhiệm của các bên

Bên cho thuê có trách nhiệm:

  • Cung cấp cho Bên thuê một chiếc xe trong tình trạng tốt và an toàn.
  • Hỗ trợ Bên thuê trong trường hợp xảy ra sự cố với xe.
  • Hoàn trả toàn bộ số tiền thuê xe cho Bên thuê nếu Bên thuê không thể sử dụng xe do lỗi của Bên cho thuê.

Bên thuê có trách nhiệm:

  • Trả xe đúng thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận.
  • Sử dụng xe đúng mục đích và không sử dụng xe cho các hoạt động bất hợp pháp.
  • Trả lại xe trong tình trạng tốt và không bị hư hỏng.

Điều 7. Giải quyết tranh chấp

Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng thương lượng giữa hai bên. Nếu không thể giải quyết tranh chấp bằng thương lượng, các bên sẽ đưa vụ việc ra tòa án có thẩm quyền giải quyết.

Điều 8. Hiệu lực của hợp đồng

Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và sẽ kéo dài trong thời gian thuê xe.

Điều 9. Điều khoản chung

Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng này phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.

Hợp đồng này được lập thành hai bản, mỗi bên giữ một bản.

Bên cho thuê

  • [Tên công ty cho thuê xe]
  • [Địa chỉ]
  • [Số điện thoại]
  • [Email]

Bên thuê

  • [Tên của người thuê xe]
  • [Địa chỉ]
  • [Số điện thoại]
  • [Email]
Điểm chất lượng post